1Hive Water Thị trường hôm nay
1Hive Water đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 1Hive Water chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿3.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WATER, tổng vốn hóa thị trường của 1Hive Water tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của 1Hive Water tính bằng THB đã tăng ฿0.04669, biểu thị mức tăng +1.450000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 1Hive Water tính bằng THB là ฿78.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WATER sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WATER sang THB là ฿3.31 THB, với sự thay đổi +1.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WATER/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WATER/THB trong ngày qua.
Giao dịch 1Hive Water
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002206 | +2.03% |
The real-time trading price of WATER/USDT Spot is $0.0002206, with a 24-hour trading change of +2.03%, WATER/USDT Spot is $0.0002206 and +2.03%, and WATER/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi 1Hive Water sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi WATER sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WATER | 3.31THB |
2WATER | 6.63THB |
3WATER | 9.95THB |
4WATER | 13.27THB |
5WATER | 16.59THB |
6WATER | 19.91THB |
7WATER | 23.23THB |
8WATER | 26.55THB |
9WATER | 29.87THB |
10WATER | 33.19THB |
100WATER | 331.91THB |
500WATER | 1,659.57THB |
1000WATER | 3,319.15THB |
5000WATER | 16,595.79THB |
10000WATER | 33,191.58THB |
Bảng chuyển đổi THB sang WATER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.3012WATER |
2THB | 0.6025WATER |
3THB | 0.9038WATER |
4THB | 1.2WATER |
5THB | 1.5WATER |
6THB | 1.8WATER |
7THB | 2.1WATER |
8THB | 2.41WATER |
9THB | 2.71WATER |
10THB | 3.01WATER |
1000THB | 301.28WATER |
5000THB | 1,506.4WATER |
10000THB | 3,012.81WATER |
50000THB | 15,064.06WATER |
100000THB | 30,128.12WATER |
Bảng chuyển đổi số tiền WATER sang THB và THB sang WATER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WATER sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang WATER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 11Hive Water phổ biến
1Hive Water | 1 WATER |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.41INR |
![]() | Rp1,526.58IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.32THB |
1Hive Water | 1 WATER |
---|---|
![]() | ₽9.3RUB |
![]() | R$0.55BRL |
![]() | د.إ0.37AED |
![]() | ₺3.43TRY |
![]() | ¥0.71CNY |
![]() | ¥14.49JPY |
![]() | $0.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WATER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WATER = $0.1 USD, 1 WATER = €0.09 EUR, 1 WATER = ₹8.41 INR, 1 WATER = Rp1,526.58 IDR, 1 WATER = $0.14 CAD, 1 WATER = £0.08 GBP, 1 WATER = ฿3.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
XLM chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8566 |
![]() | 0.0001284 |
![]() | 0.004056 |
![]() | 4.33 |
![]() | 15.15 |
![]() | 0.02022 |
![]() | 0.08376 |
![]() | 15.16 |
![]() | 56.52 |
![]() | 3,557.37 |
![]() | 0.004053 |
![]() | 17.52 |
![]() | 47.92 |
![]() | 0.3247 |
![]() | 0.0001283 |
![]() | 32.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi 1Hive Water (WATER) sang Thai Baht (THB)
Nhập số lượng WATER của bạn
Nhập số lượng WATER của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1Hive Water hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1Hive Water.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 1Hive Water sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 1Hive Water sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 1Hive Water sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 1Hive Water sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi 1Hive Water sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 1Hive Water (WATER)

WTF là gì? Tổng Quan Dự Án Waterfall DeFi (WTF)
Khám phá Waterfall DeFi (WTF), giao thức phi tập trung định hình lại chiến lược lợi nhuận trong crypto.

gateLive AMA Recap-Waterfall
Waterfall là nền tảng hợp đồng thông minh EVM thế hệ tiếp theo dựa trên DAG kết hợp tính mở rộng và phi tập trung.