Bridged USD Coin (LayerZero) Thị trường hôm nay
Bridged USD Coin (LayerZero) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LZUSDC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8949. Với nguồn cung lưu hành là 5,025,875.42 LZUSDC, tổng vốn hóa thị trường của LZUSDC tính bằng EUR là €4,029,519.3. Trong 24h qua, giá của LZUSDC tính bằng EUR đã giảm €-0.001164, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LZUSDC tính bằng EUR là €0.981, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7841.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LZUSDC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LZUSDC sang EUR là €0.8949 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LZUSDC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LZUSDC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Bridged USD Coin (LayerZero)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of LZUSDC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, LZUSDC/-- Spot is $ and 0%, and LZUSDC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Bridged USD Coin (LayerZero) sang Euro
Bảng chuyển đổi LZUSDC sang EUR
B Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LZUSDC | 0.89EUR |
2LZUSDC | 1.78EUR |
3LZUSDC | 2.68EUR |
4LZUSDC | 3.57EUR |
5LZUSDC | 4.47EUR |
6LZUSDC | 5.36EUR |
7LZUSDC | 6.26EUR |
8LZUSDC | 7.15EUR |
9LZUSDC | 8.05EUR |
10LZUSDC | 8.94EUR |
1000LZUSDC | 894.91EUR |
5000LZUSDC | 4,474.57EUR |
10000LZUSDC | 8,949.15EUR |
50000LZUSDC | 44,745.77EUR |
100000LZUSDC | 89,491.54EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang LZUSDC
![]() | Chuyển thành B |
---|---|
1EUR | 1.11LZUSDC |
2EUR | 2.23LZUSDC |
3EUR | 3.35LZUSDC |
4EUR | 4.46LZUSDC |
5EUR | 5.58LZUSDC |
6EUR | 6.7LZUSDC |
7EUR | 7.82LZUSDC |
8EUR | 8.93LZUSDC |
9EUR | 10.05LZUSDC |
10EUR | 11.17LZUSDC |
100EUR | 111.74LZUSDC |
500EUR | 558.71LZUSDC |
1000EUR | 1,117.42LZUSDC |
5000EUR | 5,587.12LZUSDC |
10000EUR | 11,174.24LZUSDC |
Bảng chuyển đổi số tiền LZUSDC sang EUR và EUR sang LZUSDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LZUSDC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang LZUSDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bridged USD Coin (LayerZero) phổ biến
Bridged USD Coin (LayerZero) | 1 LZUSDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.45INR |
![]() | Rp15,153.06IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.95THB |
Bridged USD Coin (LayerZero) | 1 LZUSDC |
---|---|
![]() | ₽92.31RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.09TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.84JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LZUSDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LZUSDC = $1 USD, 1 LZUSDC = €0.89 EUR, 1 LZUSDC = ₹83.45 INR, 1 LZUSDC = Rp15,153.06 IDR, 1 LZUSDC = $1.35 CAD, 1 LZUSDC = £0.75 GBP, 1 LZUSDC = ฿32.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.48 |
![]() | 0.00537 |
![]() | 0.2157 |
![]() | 557.98 |
![]() | 231.09 |
![]() | 0.8572 |
![]() | 3.24 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,446.61 |
![]() | 720.49 |
![]() | 2,051.98 |
![]() | 0.2151 |
![]() | 0.005371 |
![]() | 144.25 |
![]() | 34.39 |
![]() | 23.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bridged USD Coin (LayerZero) của bạn
Nhập số lượng LZUSDC của bạn
Nhập số lượng LZUSDC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged USD Coin (LayerZero) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged USD Coin (LayerZero).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged USD Coin (LayerZero) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bridged USD Coin (LayerZero)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged USD Coin (LayerZero) sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged USD Coin (LayerZero) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged USD Coin (LayerZero) sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged USD Coin (LayerZero) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged USD Coin (LayerZero) (LZUSDC)

Carteira quente vs Carteira fria: Escolhendo o Melhor Armazenamento de Cripto em 2025
Descubra o guia definitivo para carteiras de cripto em 2025.

Atualização Diária do XRP: A Volatilidade do Preço Rompe o Nível de Resistência Chave
Em maio de 2025, o XRP está na interseção de avanços tecnológicos e implementação ecológica.

Análise da tendência de preços da moeda de meme TRU
A combinação do calor político, efeito de celebridade e sentimento de mercado tornou o token TRUMP um produto fenomenal no mercado de criptomoedas.

Análise da tendência de preços do Ethereum (ETH) para 2025
2025 é um ano chave no desenvolvimento da história do Ethereum.

Notícias da Moeda PEPE para Maio de 2025
A moeda PEPE, como representante das populares moedas de Meme, volta a ser o foco do mercado de criptomoedas.

Trump e Cripto: De Crítico a Aspirante
A mudança de atitude de Trump em relação à indústria de criptografia reflete a tendência crescente das criptomoedas no sistema financeiro mainstream.