dForce USD Thị trường hôm nay
dForce USD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của dForce USD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8896. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,453,332.51 USX, tổng vốn hóa thị trường của dForce USD tính bằng EUR là €12,316,540. Trong 24h qua, giá của dForce USD tính bằng EUR đã tăng €0.001952, biểu thị mức tăng +0.220000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dForce USD tính bằng EUR là €2.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2967.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USX sang EUR là €0.8896 EUR, với sự thay đổi +0.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch dForce USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USX/-- Spot is $ and --, and USX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi dForce USD sang Euro
Bảng chuyển đổi USX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USX | 0.88EUR |
2USX | 1.77EUR |
3USX | 2.66EUR |
4USX | 3.55EUR |
5USX | 4.44EUR |
6USX | 5.33EUR |
7USX | 6.22EUR |
8USX | 7.11EUR |
9USX | 8EUR |
10USX | 8.89EUR |
1000USX | 889.62EUR |
5000USX | 4,448.12EUR |
10000USX | 8,896.25EUR |
50000USX | 44,481.25EUR |
100000USX | 88,962.51EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang USX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.12USX |
2EUR | 2.24USX |
3EUR | 3.37USX |
4EUR | 4.49USX |
5EUR | 5.62USX |
6EUR | 6.74USX |
7EUR | 7.86USX |
8EUR | 8.99USX |
9EUR | 10.11USX |
10EUR | 11.24USX |
100EUR | 112.4USX |
500EUR | 562.03USX |
1000EUR | 1,124.06USX |
5000EUR | 5,620.34USX |
10000EUR | 11,240.68USX |
Bảng chuyển đổi số tiền USX sang EUR và EUR sang USX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1dForce USD phổ biến
dForce USD | 1 USX |
---|---|
![]() | $0.99USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹82.96INR |
![]() | Rp15,063.49IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.75THB |
dForce USD | 1 USX |
---|---|
![]() | ₽91.76RUB |
![]() | R$5.4BRL |
![]() | د.إ3.65AED |
![]() | ₺33.89TRY |
![]() | ¥7CNY |
![]() | ¥142.99JPY |
![]() | $7.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USX = $0.99 USD, 1 USX = €0.89 EUR, 1 USX = ₹82.96 INR, 1 USX = Rp15,063.49 IDR, 1 USX = $1.35 CAD, 1 USX = £0.75 GBP, 1 USX = ฿32.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
FDUSD chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.99 |
![]() | 0.004725 |
![]() | 0.1883 |
![]() | 559.16 |
![]() | 200.25 |
![]() | 557.91 |
![]() | 0.8069 |
![]() | 3.44 |
![]() | 558.32 |
![]() | 124,400.5 |
![]() | 2,804.51 |
![]() | 1,844.58 |
![]() | 0.1886 |
![]() | 765.14 |
![]() | 11.68 |
![]() | 0.004741 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi dForce USD (USX) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng USX của bạn
Nhập số lượng USX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce USD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce USD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ dForce USD sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi dForce USD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến dForce USD (USX)

Dự đoán Giá MINA Token 2025: Có thể lên đến bao nhiêu?
Để đưa ra dự đoán giá MINA cho năm 2025, chúng ta cần xem xét dữ liệu thị trường hiện tại, xu hướng lịch sử, chỉ báo kỹ thuật và các yếu tố quan trọng có thể thúc đẩy MINA tăng giá.

Dự Đoán Giá BBW Token 2025: Liệu Nó Có Tăng Mạnh?
Hiểu được dự đoán giá BBW token vào năm 2025 đòi hỏi phải xem xét các chỉ số thị trường hiện tại, hiệu suất lịch sử và những yếu tố có thể thúc đẩy BBW tăng giá.

Giá ICNT Token và Dự báo 2025: Một Lực lượng Tăng cường trong Lưu trữ đám mây phi tập trung
Token Mạng Đám Mây Không Thể Tưởng Tượng (ICNT) đã thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư với vị trí hạ tầng đám mây phi tập trung độc đáo của nó.

Dự đoán giá Cardano: Cardano (ADA) có tăng vọt 75% sớm không?
Khi kênh bị phá vỡ, ADA có thể đạt được mức tăng lớn 75% trong ngắn hạn.

Dự đoán giá XRP: XRP có nguy cơ giảm xuống dưới $2.00
Các nhà phân tích kỹ thuật cảnh báo rằng nếu mức hỗ trợ $2.00 bị mất, XRP có thể có tiềm năng giảm xuống mức $1.80 hoặc thậm chí $1.60, điều này sẽ là một sự sụt giảm hơn 20% so với giá hiện tại.

Dự Đoán Giá XRP: XRP nhắm đến $2.42, Bứt Phá Có Thể Mở Khóa Tiềm Năng Tăng Giá
XRP hiện đang dao động quanh $2.33, sẵn sàng thách thức mức kháng cự quan trọng là $2.42.