Hazel Thị trường hôm nay
Hazel đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hazel chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.000006315. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,762.48 HAZEL, tổng vốn hóa thị trường của Hazel tính bằng GBP là £4,743.24. Trong 24h qua, giá của Hazel tính bằng GBP đã tăng £0.000000000001578, biểu thị mức tăng +0.000025%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hazel tính bằng GBP là £0.0006319, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.000004423.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAZEL sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAZEL sang GBP là £0.000006315 GBP, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAZEL/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAZEL/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Hazel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HAZEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HAZEL/-- Spot is $ and --, and HAZEL/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Hazel sang British Pound
Bảng chuyển đổi HAZEL sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HAZEL | 0GBP |
2HAZEL | 0GBP |
3HAZEL | 0GBP |
4HAZEL | 0GBP |
5HAZEL | 0GBP |
6HAZEL | 0GBP |
7HAZEL | 0GBP |
8HAZEL | 0GBP |
9HAZEL | 0GBP |
10HAZEL | 0GBP |
100000000HAZEL | 631.59GBP |
500000000HAZEL | 3,157.95GBP |
1000000000HAZEL | 6,315.91GBP |
5000000000HAZEL | 31,579.55GBP |
10000000000HAZEL | 63,159.1GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang HAZEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 158,330.31HAZEL |
2GBP | 316,660.62HAZEL |
3GBP | 474,990.93HAZEL |
4GBP | 633,321.24HAZEL |
5GBP | 791,651.55HAZEL |
6GBP | 949,981.87HAZEL |
7GBP | 1,108,312.18HAZEL |
8GBP | 1,266,642.49HAZEL |
9GBP | 1,424,972.8HAZEL |
10GBP | 1,583,303.11HAZEL |
100GBP | 15,833,031.18HAZEL |
500GBP | 79,165,155.93HAZEL |
1000GBP | 158,330,311.86HAZEL |
5000GBP | 791,651,559.31HAZEL |
10000GBP | 1,583,303,118.63HAZEL |
Bảng chuyển đổi số tiền HAZEL sang GBP và GBP sang HAZEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 HAZEL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang HAZEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hazel phổ biến
Hazel | 1 HAZEL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Hazel | 1 HAZEL |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAZEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAZEL = $0 USD, 1 HAZEL = €0 EUR, 1 HAZEL = ₹0 INR, 1 HAZEL = Rp0.13 IDR, 1 HAZEL = $0 CAD, 1 HAZEL = £0 GBP, 1 HAZEL = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
FDUSD chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 40.99 |
![]() | 0.005736 |
![]() | 0.2239 |
![]() | 666.97 |
![]() | 665.68 |
![]() | 261.7 |
![]() | 0.9703 |
![]() | 4.04 |
![]() | 665.97 |
![]() | 159,582.68 |
![]() | 3,429.19 |
![]() | 2,271.27 |
![]() | 0.2253 |
![]() | 982.11 |
![]() | 0.005763 |
![]() | 15.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hazel (HAZEL) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng HAZEL của bạn
Nhập số lượng HAZEL của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hazel hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hazel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hazel sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hazel sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hazel sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hazel sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hazel sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hazel (HAZEL)

Hệ Sinh Thái DeFi: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Tài Chính Phi Tập Trung Trong Kỷ Nguyên Web3
Hệ sinh thái DeFi là gì? Tìm hiểu cách hoạt động, nền tảng nổi bật và xu hướng tương lai của tài chính phi tập trung.

PayNet Coin (PAYN) là gì? Token thanh toán Blockchain cho du lịch & thương mại
Tìm hiểu PayNet Coin (PAYN) – token TRC-20 hỗ trợ thanh toán nhanh, miễn phí cho du lịch & mua sắm.

Seed Round Là Gì? Giai Đoạn Gọi Vốn Sớm Trong Dự Án Crypto
Seed round là gì trong crypto? Tìm hiểu cách các dự án gọi vốn ở giai đoạn đầu và thu hút nhà đầu tư.

Giá Milady Meme Coin và Dự đoán Giá năm 2025
Cần lưu ý rằng LADYS không có mối quan hệ chính thức nào với Charlotte Fang, người sáng tạo ra NFT Milady Maker.

Karma là gì? Token Web3 cho Niềm Tin, Lòng Biết Ơn & Danh Tiếng Xã Hội
Tìm hiểu về Karma – token Web3 thúc đẩy lòng biết ơn, sự tín nhiệm và danh tiếng xã hội trong thế giới phi tập trung.

Gate Ví tiền BountyDrop: Tham gia Airdrop mạng lưới RCADE và chia sẻ 2,400,000 $RCADE
Gate Wallet BountyDrop là một sự kiện tổng hợp một cửa, thu thập thông tin về các dự án Airdrop phổ biến hiện tại và cung cấp cho người dùng một con đường nhanh chóng để thực hiện các nhiệm vụ tương tác Airdrop.