Rating Thị trường hôm nay
Rating đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RATING chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.01036. Với nguồn cung lưu hành là 4,400,468,316 RATING, tổng vốn hóa thị trường của RATING tính bằng JPY là ¥6,568,194,109.43. Trong 24h qua, giá của RATING tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0005352, biểu thị mức giảm -4.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RATING tính bằng JPY là ¥2.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥-0.3616.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RATING sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RATING sang JPY là ¥0.01036 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -4.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RATING/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RATING/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Rating
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00007199 | -4.88% |
The real-time trading price of RATING/USDT Spot is $0.00007199, with a 24-hour trading change of -4.88%, RATING/USDT Spot is $0.00007199 and -4.88%, and RATING/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Rating sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi RATING sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RATING | 0.01JPY |
2RATING | 0.02JPY |
3RATING | 0.03JPY |
4RATING | 0.04JPY |
5RATING | 0.05JPY |
6RATING | 0.06JPY |
7RATING | 0.07JPY |
8RATING | 0.08JPY |
9RATING | 0.09JPY |
10RATING | 0.1JPY |
10000RATING | 103.65JPY |
50000RATING | 518.26JPY |
100000RATING | 1,036.52JPY |
500000RATING | 5,182.62JPY |
1000000RATING | 10,365.24JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang RATING
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 96.47RATING |
2JPY | 192.95RATING |
3JPY | 289.42RATING |
4JPY | 385.9RATING |
5JPY | 482.38RATING |
6JPY | 578.85RATING |
7JPY | 675.33RATING |
8JPY | 771.81RATING |
9JPY | 868.28RATING |
10JPY | 964.76RATING |
100JPY | 9,647.62RATING |
500JPY | 48,238.13RATING |
1000JPY | 96,476.27RATING |
5000JPY | 482,381.38RATING |
10000JPY | 964,762.77RATING |
Bảng chuyển đổi số tiền RATING sang JPY và JPY sang RATING ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RATING sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang RATING, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rating phổ biến
Rating | 1 RATING |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.09IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Rating | 1 RATING |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RATING và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RATING = $0 USD, 1 RATING = €0 EUR, 1 RATING = ₹0.01 INR, 1 RATING = Rp1.09 IDR, 1 RATING = $0 CAD, 1 RATING = £0 GBP, 1 RATING = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1578 |
![]() | 0.00003346 |
![]() | 0.001314 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.35 |
![]() | 0.005258 |
![]() | 0.01912 |
![]() | 3.47 |
![]() | 14.65 |
![]() | 4.23 |
![]() | 12.78 |
![]() | 0.001315 |
![]() | 0.00003352 |
![]() | 0.8743 |
![]() | 0.2016 |
![]() | 0.1332 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Rating của bạn
Nhập số lượng RATING của bạn
Nhập số lượng RATING của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rating hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rating.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rating sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Rating
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rating sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rating sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rating sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rating sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rating (RATING)

Tại sao Bitcoin đang tăng giá?
Vào ngày 9 tháng 5, giá của Bitcoin một lần nữa đã phá vỡ mốc 100.000 đô la, thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư toàn cầu.

Dự đoán Giá Pi Coin năm 2030
Đồng tiền PI với mô hình tăng trưởng người dùng độc đáo và kiến trúc kỹ thuật, đã trở thành một trong những dự án tiền điện tử được quan sát nhiều nhất trong những năm gần đây.

Phân Tích Giá Token WCT và Triển Vọng Đầu Tư Cho Năm 2025
Hiện Bitcoin đã vượt mức 62,000 USD và tiếp tục tăng trong ngày hôm nay.

Phân Tích Toàn Diện Về Hiệu Suất Niêm Yết ETF Ethereum
ETF Ethereum dự kiến sẽ được áp dụng rộng rãi hơn và có cấu trúc giao dịch chín chắn hơn trong những năm sắp tới.

Bitcoin Re-Breaks $100,000: Phân tích thị trường và Triển vọng
Vào ngày 9 tháng 5 năm 2025, giá của Bitcoin (BTC) tăng vọt lên trên 100.000 đô la.

Dự đoán giá và xu hướng của Token Spell cho năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng vọt của Token Spell vào năm 2025 và tác động của nó đối với Web3.
Tìm hiểu thêm về Rating (RATING)

Hướng dẫn nhanh: Làm thế nào để bảo mật 99% số lượng tiền điện tử được phân phát qua airdrop ngưỡng thấp

Bonds là gì?

Nhìn vào thị trường tái cầm cố qua góc nhìn cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008
