StorjChuyển đổi Storj (STORJ) sang Euro (EUR)

STORJ/EUR: 1 STORJ ≈ €0.309 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Storj Thị trường hôm nay

Storj đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Storj chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.309. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 143,787,438.7 STORJ, tổng vốn hóa thị trường của Storj tính bằng EUR là €39,816,136.43. Trong 24h qua, giá của Storj tính bằng EUR đã tăng €0.02112, biểu thị mức tăng +7.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Storj tính bằng EUR là €3.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04501.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STORJ sang EUR

0.309+7.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STORJ sang EUR là €0.309 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +7.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STORJ/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STORJ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Storj

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StorjSTORJ/USDT
Giao ngay
$0.345
7.51%
logo StorjSTORJ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3445
9.19%

The real-time trading price of STORJ/USDT Spot is $0.345, with a 24-hour trading change of 7.51%, STORJ/USDT Spot is $0.345 and 7.51%, and STORJ/USDT Perpetual is $0.3445 and 9.19%.

Bảng chuyển đổi Storj sang Euro

Bảng chuyển đổi STORJ sang EUR

logo StorjSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1STORJ
0.3EUR
2STORJ
0.61EUR
3STORJ
0.92EUR
4STORJ
1.23EUR
5STORJ
1.54EUR
6STORJ
1.85EUR
7STORJ
2.16EUR
8STORJ
2.47EUR
9STORJ
2.78EUR
10STORJ
3.09EUR
1000STORJ
309.08EUR
5000STORJ
1,545.42EUR
10000STORJ
3,090.85EUR
50000STORJ
15,454.27EUR
100000STORJ
30,908.55EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang STORJ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Storj
1EUR
3.23STORJ
2EUR
6.47STORJ
3EUR
9.7STORJ
4EUR
12.94STORJ
5EUR
16.17STORJ
6EUR
19.41STORJ
7EUR
22.64STORJ
8EUR
25.88STORJ
9EUR
29.11STORJ
10EUR
32.35STORJ
100EUR
323.53STORJ
500EUR
1,617.67STORJ
1000EUR
3,235.35STORJ
5000EUR
16,176.75STORJ
10000EUR
32,353.5STORJ

Bảng chuyển đổi số tiền STORJ sang EUR và EUR sang STORJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 STORJ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang STORJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Storj phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STORJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STORJ = $0.35 USD, 1 STORJ = €0.31 EUR, 1 STORJ = ₹28.82 INR, 1 STORJ = Rp5,233.56 IDR, 1 STORJ = $0.47 CAD, 1 STORJ = £0.26 GBP, 1 STORJ = ฿11.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.37
logo BTCBTC
0.005379
logo ETHETH
0.2098
logo USDTUSDT
558.09
logo XRPXRP
218.17
logo BNBBNB
0.8452
logo SOLSOL
3.07
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,355.83
logo ADAADA
681.18
logo TRXTRX
2,054.39
logo STETHSTETH
0.2105
logo WBTCWBTC
0.005388
logo SUISUI
140.54
logo LINKLINK
32.4
logo AVAXAVAX
21.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Storj của bạn

01

Nhập số lượng STORJ của bạn

Nhập số lượng STORJ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Storj hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Storj.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Storj sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Storj

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Storj sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Storj sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Storj sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Storj sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Storj (STORJ)

Tìm hiểu thêm về Storj (STORJ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.