Phân tích định giá dự án IEO và so sánh nền tảng phát hành Binance
Gần đây, một số nhà đầu tư đã gặp phải tình huống bị kẹt khi tham gia phát hành IEO( của dự án mới ). Mặc dù thị trường gần đây đã có dấu hiệu phục hồi, nhưng nhiều người vẫn chưa thể hòa vốn. Bài viết này sẽ khám phá logic định giá cơ bản của các loại dự án khác nhau, nhằm giúp các nhà đầu tư tránh việc tăng giá mù quáng, và so sánh hiệu suất lịch sử của hai phương thức phát hành chính trên một nền tảng giao dịch, phân tích sự khác biệt và chiến lược đầu tư của chúng.
Logic định giá
Đối với các dự án token không quản trị hoặc meme coin, có thể so sánh bằng cách đánh giá quyền lợi của người nắm giữ token. Tuy nhiên, thị trường tiền điện tử phần lớn là một trò chơi chú ý, những gì được gọi là cơ bản trở nên không đáng kể trước câu chuyện. Do đó, việc định giá thường chủ yếu được thực hiện bằng cách so sánh với các dự án tương tự.
Lấy một dự án DEX làm ví dụ, là sàn giao dịch phi tập trung trong loại hình DeFi, các chỉ số đánh giá thường dùng bao gồm:
Tổng khóa vốn ( TVL ): Đánh giá quy mô
Doanh thu tổng chi phí và doanh thu hợp đồng: Đánh giá khả năng sinh lợi
Khối lượng giao dịch: Đánh giá quy mô kinh doanh
Giá trị thị trường hiện tại (mcap) và giá trị thị trường lưu thông hoàn toàn (FDV): lần lượt tương ứng với tính thanh khoản ngắn hạn và dài hạn.
Khi thực hiện định giá, cũng cần chú ý đến một số cạm bẫy dữ liệu tiềm ẩn. Ví dụ, một số dự án có thể thu hút các nhà đầu tư chênh lệch giá thông qua airdrop hoặc niêm yết trên một số nền tảng, từ đó làm tăng nhân tạo khối lượng giao dịch và doanh thu phí giao dịch.
Ngoài ra, việc sử dụng logic và kiến thức thông thường một cách chi tiết để phán đoán cũng là một phương pháp tốt. Chẳng hạn, nếu một dự án DEX có FDV gần giống với một DEX nổi tiếng, thì cần phải cân nhắc cẩn thận về tính hợp lý của nó.
Đối với các dự án chuỗi công khai, do dữ liệu hoạt động của người dùng dễ bị thao túng, giá trị tham khảo thấp hơn. So với điều đó, các dự án chuỗi công khai dường như quan tâm nhiều hơn đến bối cảnh, đây cũng là một trong những lý do mà đầu tư mạo hiểm thịnh hành trong lĩnh vực này.
Tầm quan trọng của giá trị thị trường hoàn toàn lưu thông (FDV)
FDV = tổng lưu thông của token * giá coin
Khi đánh giá một dự án, mọi người thường thích sử dụng vốn hóa thị trường (mcap) thay vì FDV để so sánh. Điều này thường là do các dự án phát hành mới có độ nóng cao có lượng lưu thông thấp, việc sử dụng mcap để so sánh sẽ có vẻ có lợi hơn. Tuy nhiên, FDV không chỉ là một con số.
Lấy một dự án chuỗi công khai làm ví dụ, giá của nó đã giảm liên tục kể từ khi mở cửa. Gần đây có báo cáo rằng nhóm dự án đã mở khóa và bán token trước thời hạn, đây chính là quá trình đau đớn khi mcap dần tiến gần đến FDV, sự gia tăng sẽ trở thành áp lực bán.
Ngay cả khi đội ngũ dự án thực hiện theo kế hoạch mở khóa mã thông báo, tỷ lệ tăng trưởng của nó cũng rất nhanh. Việc định giá và đầu cơ ngắn hạn đã khiến dự án này đạt được FDV cao ngay từ khi mở bán, mặc dù thời điểm đó mcap còn thấp, nhưng nhờ vào sức nóng của thị trường vẫn có thể duy trì tạm thời. Tuy nhiên, về lâu dài, nếu các yếu tố cơ bản không có sự cải thiện đáng kể, trong quá trình FDV cao dần chuyển thành mcap, việc giá giảm là điều hiển nhiên.
So sánh hai phương thức phát hành của một nền tảng giao dịch
Một nền tảng giao dịch có hai cách phát hành dự án chính, giữa chúng có một số khác biệt quan trọng:
Phương thức A: Phát hành miễn phí coin cho người dùng
Cách B: Cần người nắm giữ nền tảng coin thanh toán để mua
Sự khác biệt này tự bản thân nó đã gợi ý thái độ của nền tảng đối với những dự án này. Đặc biệt đối với các dự án được phát hành lần đầu thông qua nền tảng này, sự hỗ trợ ngầm mà dự án theo cách B nhận được mạnh mẽ hơn một cấp so với cách A.
Dựa trên dữ liệu lịch sử, hiệu suất của dự án phương thức B vượt trội hơn nhiều so với dự án phương thức A. Giả sử mua vào với giá trung bình ngày đầu tiên, sau đó bán ra ở điểm cao nhất lịch sử, tỷ lệ hoàn vốn trung vị của dự án phương thức B là 2.9 lần, trong khi đó của phương thức A chỉ là 1.9 lần.
Cách A còn xuất hiện hai dự án mở bán ngay lập tức đạt đỉnh, sau khi mua vào vẫn bị kẹt cho đến nay, trong khi cách B thì không có tình huống này.
Nguyên nhân gây ra sự khác biệt này có thể là: mặc dù hai phương thức gần như tương đương về điểm cao nhất trong lịch sử FDV (đều khoảng 1.9B), nhưng trung bình FDV trong ngày đầu của phương thức A (780M) rõ ràng cao hơn phương thức B (460M). Điều này chủ yếu là do vấn đề thanh khoản của phương thức A, tỷ lệ token được phân bổ cho người dùng thường ít hơn (thường dưới 2%), trong khi phương thức B thường sẽ cung cấp khoảng 5%.
Đối với các nhà đầu tư, giá trị đầu tư dài hạn của dự án Phương thức A rõ ràng thấp hơn so với Phương thức B. Do đó, đối với các dự án Phương thức A, các nhà đầu tư nên thực hiện phân tích định giá và chuẩn bị một cách bảo thủ hơn, tránh theo đuổi giá cao một cách mù quáng và giữ lâu dài mà rơi vào tình trạng kẹt vốn.
Nếu không muốn thực hiện phân tích định giá phức tạp, có thể tham khảo giá trị FDV trung vị ngày đầu tiên của dự án 460M theo cách B. Khi FDV của các dự án ứng dụng theo cách A vượt qua giá trị này, khả năng nhận được lợi nhuận cao trong tương lai sẽ không còn lớn.
Tóm tắt
Sử dụng định giá đối chuẩn với các dự án cùng loại là phương pháp định giá phổ biến nhất. Dự án A của một nền tảng giao dịch không hoạt động tốt bằng dự án B, giá coin của nó thường cao hơn thực tế vào thời điểm mở cửa do vấn đề thanh khoản, cần được xem xét cẩn thận hơn. Dự án A có một số ít trường hợp mở cửa đã đạt đỉnh và bị kẹt lâu dài, trong khi dự án B gần như không có dự án nào hoàn toàn bị kẹt. Các nhà đầu tư khi tham gia vào những dự án này nên xem xét đầy đủ các yếu tố này và thực hiện quản lý rủi ro tốt.
Xem bản gốc
This page may contain third-party content, which is provided for information purposes only (not representations/warranties) and should not be considered as an endorsement of its views by Gate, nor as financial or professional advice. See Disclaimer for details.
18 thích
Phần thưởng
18
6
Chia sẻ
Bình luận
0/400
HalfIsEmpty
· 16giờ trước
đồ ngốc lại nhắm mắt mua rồi phải không
Xem bản gốcTrả lời0
AirdropFatigue
· 07-12 10:02
đồ ngốc永不长记性...
Xem bản gốcTrả lời0
LiquidatedTwice
· 07-11 15:04
又一群 đồ ngốc要进场当 người mua dumb
Xem bản gốcTrả lời0
SoliditySlayer
· 07-10 20:04
上当受骗的 đồ ngốc 还少吗
Xem bản gốcTrả lời0
GweiWatcher
· 07-10 19:50
Dự án cũ không có giá trị thực, chỉ có câu chuyện để chạy.
Chiến lược định giá dự án IEO: Phân tích so sánh giữa Binance Launchpad và Launchpool
Phân tích định giá dự án IEO và so sánh nền tảng phát hành Binance
Gần đây, một số nhà đầu tư đã gặp phải tình huống bị kẹt khi tham gia phát hành IEO( của dự án mới ). Mặc dù thị trường gần đây đã có dấu hiệu phục hồi, nhưng nhiều người vẫn chưa thể hòa vốn. Bài viết này sẽ khám phá logic định giá cơ bản của các loại dự án khác nhau, nhằm giúp các nhà đầu tư tránh việc tăng giá mù quáng, và so sánh hiệu suất lịch sử của hai phương thức phát hành chính trên một nền tảng giao dịch, phân tích sự khác biệt và chiến lược đầu tư của chúng.
Logic định giá
Đối với các dự án token không quản trị hoặc meme coin, có thể so sánh bằng cách đánh giá quyền lợi của người nắm giữ token. Tuy nhiên, thị trường tiền điện tử phần lớn là một trò chơi chú ý, những gì được gọi là cơ bản trở nên không đáng kể trước câu chuyện. Do đó, việc định giá thường chủ yếu được thực hiện bằng cách so sánh với các dự án tương tự.
Lấy một dự án DEX làm ví dụ, là sàn giao dịch phi tập trung trong loại hình DeFi, các chỉ số đánh giá thường dùng bao gồm:
Khi thực hiện định giá, cũng cần chú ý đến một số cạm bẫy dữ liệu tiềm ẩn. Ví dụ, một số dự án có thể thu hút các nhà đầu tư chênh lệch giá thông qua airdrop hoặc niêm yết trên một số nền tảng, từ đó làm tăng nhân tạo khối lượng giao dịch và doanh thu phí giao dịch.
Ngoài ra, việc sử dụng logic và kiến thức thông thường một cách chi tiết để phán đoán cũng là một phương pháp tốt. Chẳng hạn, nếu một dự án DEX có FDV gần giống với một DEX nổi tiếng, thì cần phải cân nhắc cẩn thận về tính hợp lý của nó.
Đối với các dự án chuỗi công khai, do dữ liệu hoạt động của người dùng dễ bị thao túng, giá trị tham khảo thấp hơn. So với điều đó, các dự án chuỗi công khai dường như quan tâm nhiều hơn đến bối cảnh, đây cũng là một trong những lý do mà đầu tư mạo hiểm thịnh hành trong lĩnh vực này.
Tầm quan trọng của giá trị thị trường hoàn toàn lưu thông (FDV)
FDV = tổng lưu thông của token * giá coin
Khi đánh giá một dự án, mọi người thường thích sử dụng vốn hóa thị trường (mcap) thay vì FDV để so sánh. Điều này thường là do các dự án phát hành mới có độ nóng cao có lượng lưu thông thấp, việc sử dụng mcap để so sánh sẽ có vẻ có lợi hơn. Tuy nhiên, FDV không chỉ là một con số.
Lấy một dự án chuỗi công khai làm ví dụ, giá của nó đã giảm liên tục kể từ khi mở cửa. Gần đây có báo cáo rằng nhóm dự án đã mở khóa và bán token trước thời hạn, đây chính là quá trình đau đớn khi mcap dần tiến gần đến FDV, sự gia tăng sẽ trở thành áp lực bán.
Ngay cả khi đội ngũ dự án thực hiện theo kế hoạch mở khóa mã thông báo, tỷ lệ tăng trưởng của nó cũng rất nhanh. Việc định giá và đầu cơ ngắn hạn đã khiến dự án này đạt được FDV cao ngay từ khi mở bán, mặc dù thời điểm đó mcap còn thấp, nhưng nhờ vào sức nóng của thị trường vẫn có thể duy trì tạm thời. Tuy nhiên, về lâu dài, nếu các yếu tố cơ bản không có sự cải thiện đáng kể, trong quá trình FDV cao dần chuyển thành mcap, việc giá giảm là điều hiển nhiên.
So sánh hai phương thức phát hành của một nền tảng giao dịch
Một nền tảng giao dịch có hai cách phát hành dự án chính, giữa chúng có một số khác biệt quan trọng:
Sự khác biệt này tự bản thân nó đã gợi ý thái độ của nền tảng đối với những dự án này. Đặc biệt đối với các dự án được phát hành lần đầu thông qua nền tảng này, sự hỗ trợ ngầm mà dự án theo cách B nhận được mạnh mẽ hơn một cấp so với cách A.
Dựa trên dữ liệu lịch sử, hiệu suất của dự án phương thức B vượt trội hơn nhiều so với dự án phương thức A. Giả sử mua vào với giá trung bình ngày đầu tiên, sau đó bán ra ở điểm cao nhất lịch sử, tỷ lệ hoàn vốn trung vị của dự án phương thức B là 2.9 lần, trong khi đó của phương thức A chỉ là 1.9 lần.
Cách A còn xuất hiện hai dự án mở bán ngay lập tức đạt đỉnh, sau khi mua vào vẫn bị kẹt cho đến nay, trong khi cách B thì không có tình huống này.
Nguyên nhân gây ra sự khác biệt này có thể là: mặc dù hai phương thức gần như tương đương về điểm cao nhất trong lịch sử FDV (đều khoảng 1.9B), nhưng trung bình FDV trong ngày đầu của phương thức A (780M) rõ ràng cao hơn phương thức B (460M). Điều này chủ yếu là do vấn đề thanh khoản của phương thức A, tỷ lệ token được phân bổ cho người dùng thường ít hơn (thường dưới 2%), trong khi phương thức B thường sẽ cung cấp khoảng 5%.
Đối với các nhà đầu tư, giá trị đầu tư dài hạn của dự án Phương thức A rõ ràng thấp hơn so với Phương thức B. Do đó, đối với các dự án Phương thức A, các nhà đầu tư nên thực hiện phân tích định giá và chuẩn bị một cách bảo thủ hơn, tránh theo đuổi giá cao một cách mù quáng và giữ lâu dài mà rơi vào tình trạng kẹt vốn.
Nếu không muốn thực hiện phân tích định giá phức tạp, có thể tham khảo giá trị FDV trung vị ngày đầu tiên của dự án 460M theo cách B. Khi FDV của các dự án ứng dụng theo cách A vượt qua giá trị này, khả năng nhận được lợi nhuận cao trong tương lai sẽ không còn lớn.
Tóm tắt
Sử dụng định giá đối chuẩn với các dự án cùng loại là phương pháp định giá phổ biến nhất. Dự án A của một nền tảng giao dịch không hoạt động tốt bằng dự án B, giá coin của nó thường cao hơn thực tế vào thời điểm mở cửa do vấn đề thanh khoản, cần được xem xét cẩn thận hơn. Dự án A có một số ít trường hợp mở cửa đã đạt đỉnh và bị kẹt lâu dài, trong khi dự án B gần như không có dự án nào hoàn toàn bị kẹt. Các nhà đầu tư khi tham gia vào những dự án này nên xem xét đầy đủ các yếu tố này và thực hiện quản lý rủi ro tốt.