

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫2,788,640, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫9.17B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫110.79B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.00013%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi -12.35% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24H₫9.17B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫3,557,256
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,917,712
- Thấp 24H₫2,574,040
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫110.79B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫111.54B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,792,120 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫2,540,829.2 và giá cao nhất ₫3,853,125.6. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫12,659,969.65, mang lại tiềm năng lợi nhuận +215.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫2,540,829.2 | ₫3,853,125.6 | ₫2,792,120 | -- |
2026 | ₫1,960,347.45 | ₫4,751,350.6 | ₫3,322,622.8 | +19.00% |
2027 | ₫3,915,877.1 | ₫4,965,493.64 | ₫4,036,986.7 | +44.00% |
2028 | ₫3,285,905.32 | ₫5,311,463.4 | ₫4,501,240.17 | +61.00% |
2029 | ₫2,845,684.03 | ₫5,446,050.48 | ₫4,906,351.78 | +75.00% |
2030 | ₫4,296,246.94 | ₫6,211,441.36 | ₫5,176,201.13 | +85.00% |
2031 | ₫3,017,725.26 | ₫8,028,287.96 | ₫5,693,821.25 | +104.00% |
2032 | ₫3,636,358.94 | ₫8,370,486.62 | ₫6,861,054.6 | +146.00% |
2033 | ₫6,168,774.19 | ₫8,225,032.26 | ₫7,615,770.61 | +173.00% |
2034 | ₫7,207,565.3 | ₫9,662,889.75 | ₫7,920,401.43 | +184.00% |
2035 | ₫5,011,237.98 | ₫12,659,969.65 | ₫8,791,645.59 | +215.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động -12.35% trong 24h qua và -39.60% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là -37.53% trong 30 ngày qua và -76.20% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +₫10,279.93 | +0.37% |
24H | -₫392,923.03 | -12.35% |
7D | -₫1,828,313.64 | -39.60% |
30D | -₫1,675,326.7 | -37.53% |
1Y | -₫8,928,334.78 | -76.20% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng