أسواق Essentia اليوم
Essentia انخفاض مقارنة بالأمس.
السعر الحالي لـ ESS محوَّل إلى Brazilian Real BRL هو R$0.0009469. مع عرض متداول يبلغ 1,080,572,457.59 ESS، فإن إجمالي القيمة السوقية لـ ESS مقابل BRL هو R$5,565,942.17. خلال الـ 24 ساعة الماضية، انخفض سعر ESS مقابل BRL بمقدار R$-0.000009184، مما يمثل تراجعًا بنسبة -0.96%. تاريخيًا، كان أعلى سعر على الإطلاق لـ ESS مقابل BRL هو R$0.3388، بينما كان أدنى سعر على الإطلاق هو R$0.0004755.
مخطط سعر تحويل 1ESS إلى BRL
اعتبارًا من Invalid Date، كان سعر الصرف لـ 1 ESS إلى BRL هو R$0.0009469 BRL، مع تغيير قدره -0.96% في الـ 24 ساعة الماضية من (--) إلى (--). تعرض صفحة مخطط سعر ESS/BRL على Gate.io بيانات التغيير التاريخية لـ 1 ESS/BRL خلال اليوم الماضي.
تداول Essentia
العملة | السعر | التغيير 24H | الإجراء |
---|---|---|---|
![]() فوري | $0.0001742 | -1.13% |
سعر التداول الفوري لـ ESS/USDT في الوقت الحقيقي هو $0.0001742، مع تغيير في التداول خلال 24 ساعة بنسبة -1.13%. سعر ESS/USDT الفوري هو $0.0001742 و-1.13%، وسعر ESS/USDT الدائم هو $ و0%.
تبادل Essentia إلى جداول تحويل Brazilian Real.
تبادل ESS إلى جداول تحويل BRL.
![]() | تم التحويل إلى ![]() |
---|---|
1ESS | 0BRL |
2ESS | 0BRL |
3ESS | 0BRL |
4ESS | 0BRL |
5ESS | 0BRL |
6ESS | 0BRL |
7ESS | 0BRL |
8ESS | 0BRL |
9ESS | 0BRL |
10ESS | 0BRL |
1000000ESS | 946.98BRL |
5000000ESS | 4,734.91BRL |
10000000ESS | 9,469.82BRL |
50000000ESS | 47,349.1BRL |
100000000ESS | 94,698.21BRL |
تبادل BRL إلى جداول تحويل ESS.
![]() | تم التحويل إلى ![]() |
---|---|
1BRL | 1,055.98ESS |
2BRL | 2,111.97ESS |
3BRL | 3,167.95ESS |
4BRL | 4,223.94ESS |
5BRL | 5,279.93ESS |
6BRL | 6,335.91ESS |
7BRL | 7,391.9ESS |
8BRL | 8,447.88ESS |
9BRL | 9,503.87ESS |
10BRL | 10,559.86ESS |
100BRL | 105,598.61ESS |
500BRL | 527,993.06ESS |
1000BRL | 1,055,986.13ESS |
5000BRL | 5,279,930.67ESS |
10000BRL | 10,559,861.35ESS |
تُظهر جداول تحويل المبالغ أعلاه من ESS إلى BRL ومن BRL إلى ESS العلاقة التحويلية والقيم المحددة من 1 إلى 100000000 ESS إلى BRL، ومن 1 إلى 10000 BRL إلى ESS، مما يسهّل على المستخدمين البحث والعرض.
تحويلات 1Essentia الشائعة
Essentia | 1 ESS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.64IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Essentia | 1 ESS |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
يُوضح الجدول أعلاه العلاقة التفصيلية لتحويل الأسعار بين 1 ESS والعملات الشائعة الأخرى، بما في ذلك على سبيل المثال لا الحصر: 1 ESS = $0 USD، 1 ESS = €0 EUR، 1 ESS = ₹0.01 INR، 1 ESS = Rp2.64 IDR، 1 ESS = $0 CAD، 1 ESS = £0 GBP، 1 ESS = ฿0.01 THB، إلخ.
أزواج التبادل الشائعة
تبادل BTC إلى BRL
تبادل ETH إلى BRL
تبادل USDT إلى BRL
تبادل XRP إلى BRL
تبادل BNB إلى BRL
تبادل SOL إلى BRL
تبادل USDC إلى BRL
تبادل DOGE إلى BRL
تبادل ADA إلى BRL
تبادل TRX إلى BRL
تبادل STETH إلى BRL
تبادل WBTC إلى BRL
تبادل SUI إلى BRL
تبادل LINK إلى BRL
تبادل SMART إلى BRL
يسرد الجدول أعلاه أزواج تحويل العملات الشهيرة، مما يسهل عليك العثور على نتائج تحويل العملات المقابلة، بما في ذلك BTC إلى BRL، ETH إلى BRL، USDT إلى BRL، BNB إلى BRL، SOL إلى BRL، إلخ.
أسعار صرف العملات الرقمية الشائعة

![]() | 4.13 |
![]() | 0.0008857 |
![]() | 0.03797 |
![]() | 91.94 |
![]() | 37.98 |
![]() | 0.1398 |
![]() | 0.5366 |
![]() | 91.92 |
![]() | 404.32 |
![]() | 114.34 |
![]() | 349.12 |
![]() | 0.03828 |
![]() | 0.0008873 |
![]() | 23.6 |
![]() | 5.68 |
![]() | 3.8 |
يوفّر الجدول أعلاه إمكانية تحويل أي مبلغ من Brazilian Real إلى العملات الشائعة، بما في ذلك BRL إلى GT، BRL إلى USDT، BRL إلى BTC، BRL إلى ETH، BRL إلى USBT، BRL إلى PEPE، BRL إلى EIGEN، BRL إلى OG، وغير ذلك.
أدخل مبلغ Essentia الخاص بك.
أدخل مبلغ ESS الخاص بك.
أدخل مبلغ ESS الخاص بك.
اختر Brazilian Real
انقر على القوائم المنسدلة لتحديد Brazilian Real أو العملات التي ترغب في التبادل بينها.
هذا كل شيء
سيعرض محوّل العملات الخاص بنا السعر الحالي لـ Essentia مقابل Brazilian Real أو يمكنك النقر على "تحديث" للحصول على أحدث الأسعار. تعلّم كيفية شراء Essentia.
توضح لك الخطوات أعلاه كيفية تحويل Essentia إلى BRL في ثلاث خطوات لراحتك.
فيديو لكيفية شراء Essentia.
الأسئلة المتكررة (FAQ)
1.ما هو محول Essentia إلى Brazilian Real (BRL)؟
2.كم مرة يتم تحديث سعر الصرف Essentia إلى Brazilian Real على هذه الصفحة؟
3.ما هي العوامل التي تؤثر على سعر صرف Essentia إلى Brazilian Real؟
4.هل يمكنني تحويل Essentia إلى عملات أخرى غير Brazilian Real؟
5.هل يمكنني استبدال العملات الرقمية الأخرى بـ Brazilian Real (BRL)؟
آخر الأخبار حول Essentia (ESS)

Daily News | Bitcoin Pressure Level Is $98,500, The Number of Institutions Holding BlackRock Bitcoin ETF Increased By 55%
Số tổ chức nắm giữ IBIT Bitcoin spot ETF tăng 55% so với tháng trước; Texas, Hoa Kỳ sẽ tổ chức buổi lắng nghe công khai đầu tiên về dự trữ Bitcoin của mình.

ONENESS: Token Terminal Giá Trị Thật Sự Sinh Ra Tại Kho Vô Hạn
Nó cung cấp một phân tích chi tiết về cơ chế đầu tư của ONENESS, giá trị tiềm năng và triển vọng phát triển trong tương lai, mang đến cái nhìn toàn diện cho những người đam mê công nghệ blockchain và các nhà đầu tư tiền điện tử.

BLESS Token: Tiền điện tử đằng sau Giọng nói AI Viral của TikTok
BLESS token là cơ hội tài chính kỹ thuật số mới đằng sau việc làm giọng nói AI phổ biến trên Douyin. Tìm hiểu về BLESS eco_, triển vọng đầu tư và tích hợp với công nghệ AI. Bài viết này phân tích sâu về giá trị, phương pháp mua và triển vọng thị trường của BLESS token.

LIMITLESS: token thế hệ thứ hai đột phá của NEO
Với tư cách là tài sản kỹ thuật số đột phá, LIMITLESS hoàn toàn tích hợp trí tuệ nhân tạo với tài chính phi tập trung, mang đến giá trị độc đáo cho nhà đầu tư và người yêu công nghệ.

BUDDY: AI Coin That Embodies Compassion and Drives Fairness
Solod là “đối tác của kẻ bắt nạt Dolos,” một trí tuệ nhân tạo tượng trưng cho lòng thương hại, lòng tốt và công lý. Tìm hiểu cách mua BUDDY, phân tích xu hướng giá của nó và tham gia cộng đồng để khám phá các tính năng và tiềm năng trong tương lai.

Cổng Từ Thiện Ra Mắt Nghệ Thuật Batik Blessing NFT để Tăng Cường Sức Mạnh Cộng Đồng Địa Phương của Làng Air Batu
Công ty từ thiện gate, tổ chức từ thiện phi lợi nhuận toàn cầu của Tập đoàn gate, hợp tác với Pusat Unggulan Ipteks _PUI_ để tổ chức một sự kiện phát triển nghệ thuật batik cho cộng đồng địa phương của làng Air Batu.