LUMI CreditsLUMI sang EUR:Chuyển đổi LUMI Credits (LUMI) sang Euro (EUR)

LUMI/EUR: 1 LUMI ≈ €0.04725 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

LUMI Credits Thị trường hôm nay

LUMI Credits đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LUMI Credits chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04725. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 LUMI, tổng vốn hóa thị trường của LUMI Credits tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của LUMI Credits tính bằng EUR đã tăng €0.0013, biểu thị mức tăng +2.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMI Credits tính bằng EUR là €0.8045, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001204.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMI sang EUR

0.04725+2.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMI sang EUR là €0.04725 EUR, với sự thay đổi +2.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LUMI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch LUMI Credits

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LUMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, LUMI/-- Spot is $ and --, and LUMI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi LUMI Credits sang Euro

Bảng chuyển đổi LUMI sang EUR

logo LUMI CreditsSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1LUMI
0.04EUR
2LUMI
0.09EUR
3LUMI
0.14EUR
4LUMI
0.18EUR
5LUMI
0.23EUR
6LUMI
0.28EUR
7LUMI
0.33EUR
8LUMI
0.37EUR
9LUMI
0.42EUR
10LUMI
0.47EUR
10,000LUMI
472.56EUR
50,000LUMI
2,362.8EUR
100,000LUMI
4,725.6EUR
500,000LUMI
23,628.01EUR
1,000,000LUMI
47,256.03EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang LUMI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo LUMI Credits
1EUR
21.16LUMI
2EUR
42.32LUMI
3EUR
63.48LUMI
4EUR
84.64LUMI
5EUR
105.8LUMI
6EUR
126.96LUMI
7EUR
148.12LUMI
8EUR
169.29LUMI
9EUR
190.45LUMI
10EUR
211.61LUMI
100EUR
2,116.13LUMI
500EUR
10,580.65LUMI
1,000EUR
21,161.31LUMI
5,000EUR
105,806.58LUMI
10,000EUR
211,613.17LUMI

Bảng chuyển đổi số tiền LUMI sang EUR và EUR sang LUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 LUMI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang LUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LUMI Credits phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMI = $0.05 USD, 1 LUMI = €0.05 EUR, 1 LUMI = ₹4.41 INR, 1 LUMI = Rp800.16 IDR, 1 LUMI = $0.07 CAD, 1 LUMI = £0.04 GBP, 1 LUMI = ฿1.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.64
logo BTCBTC
0.004687
logo ETHETH
0.1304
logo XRPXRP
176.89
logo USDTUSDT
557.95
logo BNBBNB
0.6868
logo SOLSOL
3.17
logo USDCUSDC
558.09
logo SMARTSMART
79,074.22
logo STETHSTETH
0.1322
logo DOGEDOGE
2,488.06
logo TRXTRX
1,602.71
logo ADAADA
714.77
logo WBTCWBTC
0.004696
logo HYPEHYPE
12.87
logo LINKLINK
26.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LUMI Credits (LUMI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng LUMI của bạn

Nhập số lượng LUMI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LUMI Credits hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LUMI Credits.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LUMI Credits sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LUMI Credits sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LUMI Credits sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LUMI Credits sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi LUMI Credits sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.