LUMI CreditsLUMI sang USD:Chuyển đổi LUMI Credits (LUMI) sang Đô la Mỹ (USD)

LUMI/USD: 1 LUMI ≈ $0.05404 USD

Lần cập nhật mới nhất:

LUMI Credits Thị trường hôm nay

LUMI Credits đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LUMI chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.05404. Với nguồn cung lưu hành là 0 LUMI, tổng vốn hóa thị trường của LUMI tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của LUMI tính bằng USD đã giảm $-0.001788, biểu thị mức giảm -3.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMI tính bằng USD là $0.898, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001344.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMI sang USD

$0.05404-3.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMI sang USD là $0.05404 USD, với sự thay đổi -3.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LUMI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMI/USD trong ngày qua.

Giao dịch LUMI Credits

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LUMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, LUMI/-- Spot is $ and --, and LUMI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi LUMI Credits sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi LUMI sang USD

logo LUMI CreditsSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1LUMI
0.05USD
2LUMI
0.1USD
3LUMI
0.16USD
4LUMI
0.21USD
5LUMI
0.27USD
6LUMI
0.32USD
7LUMI
0.37USD
8LUMI
0.43USD
9LUMI
0.48USD
10LUMI
0.54USD
10,000LUMI
540.41USD
50,000LUMI
2,702.05USD
100,000LUMI
5,404.1USD
500,000LUMI
27,020.5USD
1,000,000LUMI
54,041USD

Bảng chuyển đổi USD sang LUMI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo LUMI Credits
1USD
18.5LUMI
2USD
37LUMI
3USD
55.51LUMI
4USD
74.01LUMI
5USD
92.52LUMI
6USD
111.02LUMI
7USD
129.53LUMI
8USD
148.03LUMI
9USD
166.54LUMI
10USD
185.04LUMI
100USD
1,850.44LUMI
500USD
9,252.23LUMI
1,000USD
18,504.46LUMI
5,000USD
92,522.34LUMI
10,000USD
185,044.68LUMI

Bảng chuyển đổi số tiền LUMI sang USD và USD sang LUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 LUMI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang LUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LUMI Credits phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMI = $0.05 USD, 1 LUMI = €0.05 EUR, 1 LUMI = ₹4.74 INR, 1 LUMI = Rp878.96 IDR, 1 LUMI = $0.07 CAD, 1 LUMI = £0.04 GBP, 1 LUMI = ฿1.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
27.74
logo BTCBTC
0.004196
logo ETHETH
0.1074
logo XRPXRP
159.33
logo USDTUSDT
499.62
logo BNBBNB
0.5863
logo SOLSOL
2.53
logo SMARTSMART
59,581.97
logo USDCUSDC
500.35
logo STETHSTETH
0.108
logo ADAADA
519.69
logo DOGEDOGE
2,160.2
logo TRXTRX
1,397.81
logo HYPEHYPE
10.28
logo LINKLINK
21.88
logo WBTCWBTC
0.004199

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LUMI Credits (LUMI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng LUMI của bạn

Nhập số lượng LUMI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LUMI Credits hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LUMI Credits.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LUMI Credits sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LUMI Credits sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LUMI Credits sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LUMI Credits sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi LUMI Credits sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.