Alephium Thị trường hôm nay
Alephium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Alephium chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺11.97. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 110,885,346.58 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của Alephium tính bằng TRY là ₺45,317,651,570.36. Trong 24h qua, giá của Alephium tính bằng TRY đã tăng ₺0.2416, biểu thị mức tăng +2.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alephium tính bằng TRY là ₺131.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.1917.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang TRY là ₺11.97 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +2.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Alephium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3508 | 2% |
The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.3508, with a 24-hour trading change of 2%, ALPH/USDT Spot is $0.3508 and 2%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Alephium sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi ALPH sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPH | 12.06TRY |
2ALPH | 24.12TRY |
3ALPH | 36.18TRY |
4ALPH | 48.24TRY |
5ALPH | 60.31TRY |
6ALPH | 72.37TRY |
7ALPH | 84.43TRY |
8ALPH | 96.49TRY |
9ALPH | 108.56TRY |
10ALPH | 120.62TRY |
100ALPH | 1,206.23TRY |
500ALPH | 6,031.19TRY |
1000ALPH | 12,062.39TRY |
5000ALPH | 60,311.95TRY |
10000ALPH | 120,623.9TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang ALPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.0829ALPH |
2TRY | 0.1658ALPH |
3TRY | 0.2487ALPH |
4TRY | 0.3316ALPH |
5TRY | 0.4145ALPH |
6TRY | 0.4974ALPH |
7TRY | 0.5803ALPH |
8TRY | 0.6632ALPH |
9TRY | 0.7461ALPH |
10TRY | 0.829ALPH |
10000TRY | 829.02ALPH |
50000TRY | 4,145.11ALPH |
100000TRY | 8,290.23ALPH |
500000TRY | 41,451.15ALPH |
1000000TRY | 82,902.3ALPH |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang TRY và TRY sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPH sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alephium phổ biến
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | $0.35USD |
![]() | €0.31EUR |
![]() | ₹29.31INR |
![]() | Rp5,321.54IDR |
![]() | $0.48CAD |
![]() | £0.26GBP |
![]() | ฿11.57THB |
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | ₽32.42RUB |
![]() | R$1.91BRL |
![]() | د.إ1.29AED |
![]() | ₺11.97TRY |
![]() | ¥2.47CNY |
![]() | ¥50.52JPY |
![]() | $2.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.35 USD, 1 ALPH = €0.31 EUR, 1 ALPH = ₹29.31 INR, 1 ALPH = Rp5,321.54 IDR, 1 ALPH = $0.48 CAD, 1 ALPH = £0.26 GBP, 1 ALPH = ฿11.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7978 |
![]() | 0.0001383 |
![]() | 0.005774 |
![]() | 14.63 |
![]() | 6.7 |
![]() | 0.02242 |
![]() | 0.0968 |
![]() | 14.65 |
![]() | 78.61 |
![]() | 51.3 |
![]() | 21.9 |
![]() | 0.00578 |
![]() | 0.0001387 |
![]() | 0.4207 |
![]() | 4.52 |
![]() | 1.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alephium của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

Gate Alpha交易抽奖:百分百中奖,豪礼等你拿!
Gate Alpha以一场别开生面的交易抽奖活动点燃了市场热情

Gate Alpha:解锁Web3交易的全新体验
Gate Alpha 是 Gate 交易所推出的一款一键式链上资产交易平台

Gate Alpha 首发上线 LA 代币,Lagrange 是什么项目?
一键购买,抢占先机,Gate Alpha 让高门槛的链上资产交易变得极度简单。

Gate Alpha:链上交易新势力,开启加密投资新纪元
Gate Alpha 是 Gate 交易所于 2025 年推出的创新交易模块

EDGEN Alpha:庆祝 Gate Alpha 全球上线,独家 EDGEN 空投
LayerEdge是一个去中心化的zk-proof聚合和验证协议

掘金新纪元——Gate Alpha多维返佣引爆新增长
告别繁琐:轻松开启链上资产投资新时代