ApeXChuyển đổi ApeX (APEX) sang British Pound (GBP)

APEX/GBP: 1 APEX ≈ £0.3428 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

ApeX Thị trường hôm nay

ApeX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ApeX chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.3428. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,816,595 APEX, tổng vốn hóa thị trường của ApeX tính bằng GBP là £23,897,840.35. Trong 24h qua, giá của ApeX tính bằng GBP đã tăng £0.01964, biểu thị mức tăng +7.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ApeX tính bằng GBP là £2.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.08298.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APEX sang GBP

£0.3428+7.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APEX sang GBP là £0.3428 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +7.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá APEX/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APEX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch ApeX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of APEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, APEX/-- Spot is $ and 0%, and APEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ApeX sang British Pound

Bảng chuyển đổi APEX sang GBP

logo ApeXSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1APEX
0.26GBP
2APEX
0.52GBP
3APEX
0.79GBP
4APEX
1.05GBP
5APEX
1.31GBP
6APEX
1.58GBP
7APEX
1.84GBP
8APEX
2.1GBP
9APEX
2.37GBP
10APEX
2.63GBP
1000APEX
263.56GBP
5000APEX
1,317.82GBP
10000APEX
2,635.64GBP
50000APEX
13,178.21GBP
100000APEX
26,356.42GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang APEX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo ApeX
1GBP
3.79APEX
2GBP
7.58APEX
3GBP
11.38APEX
4GBP
15.17APEX
5GBP
18.97APEX
6GBP
22.76APEX
7GBP
26.55APEX
8GBP
30.35APEX
9GBP
34.14APEX
10GBP
37.94APEX
100GBP
379.41APEX
500GBP
1,897.07APEX
1000GBP
3,794.14APEX
5000GBP
18,970.7APEX
10000GBP
37,941.41APEX

Bảng chuyển đổi số tiền APEX sang GBP và GBP sang APEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 APEX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang APEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ApeX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APEX = $0.46 USD, 1 APEX = €0.41 EUR, 1 APEX = ₹38.14 INR, 1 APEX = Rp6,925.18 IDR, 1 APEX = $0.62 CAD, 1 APEX = £0.34 GBP, 1 APEX = ฿15.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.96
logo BTCBTC
0.006461
logo ETHETH
0.2694
logo USDTUSDT
665.79
logo XRPXRP
286.35
logo BNBBNB
1.04
logo SOLSOL
4
logo USDCUSDC
666.11
logo DOGEDOGE
3,104.58
logo ADAADA
893.18
logo TRXTRX
2,451.05
logo STETHSTETH
0.2691
logo WBTCWBTC
0.006472
logo SUISUI
179.22
logo LINKLINK
44.13
logo AVAXAVAX
29.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng ApeX của bạn

01

Nhập số lượng APEX của bạn

Nhập số lượng APEX của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ApeX hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ApeX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ApeX sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ApeX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ApeX sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ApeX sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ApeX sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi ApeX sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ApeX (APEX)

ما هي عملة الوكلاء الذكية؟ ما هي أفضل 5 مشاريع عملات الوكلاء الذكية؟

ما هي عملة الوكلاء الذكية؟ ما هي أفضل 5 مشاريع عملات الوكلاء الذكية؟

بحلول عام 2025، ارتفعت وكلاء الذكاء الاصطناعي بسرعة وأصبحت محور اهتمام المستثمرين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
ما هو الانسجام؟ ما هو القيمة المستقبلية لعملتها (ONE)؟

ما هو الانسجام؟ ما هو القيمة المستقبلية لعملتها (ONE)؟

استكشف كيف تبتكر منصة Harmony blockchain تطوير تطبيقات الويب اللامركزية من خلال تقسيم الحالة العشوائية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
تحليل سوق البيتكوين: الاتجاهات الحالية والتنبؤات المستقبلية

تحليل سوق البيتكوين: الاتجاهات الحالية والتنبؤات المستقبلية

بيتكوين (Bitcoin، BTC) هو بلا شك واحدة من أكثر العملات الرقمية مشاهدة

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
الأخبار اليومية

الأخبار اليومية

يتوقع التجار أن يقوم الاحتياطي الفيدرالي بخفض أسعار الفائدة قبل شهر يوليو

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
ما هو ZEN؟ استكشاف الإمكانات المستقبلية لهورايزن

ما هو ZEN؟ استكشاف الإمكانات المستقبلية لهورايزن

هورايزن، المعروف سابقا بـ ZENCash، هو مشروع مفتوح المصدر مكرس لبناء شبكة موزعة قابلة للتوسيع وتحمي الخصوصية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
توقع سعر LINK Token لعام 2025

توقع سعر LINK Token لعام 2025

نجاح Chainlinks ينبع من موقعه الأساسي في نظام الويب3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về ApeX (APEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.