AvalaunchXAVA sang EUR:Chuyển đổi Avalaunch (XAVA) sang Euro (EUR)

XAVA/EUR: 1 XAVA ≈ €0.2168 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Avalaunch Thị trường hôm nay

Avalaunch đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalaunch chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2168. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 46,133,598 XAVA, tổng vốn hóa thị trường của Avalaunch tính bằng EUR là €8,964,605.64. Trong 24h qua, giá của Avalaunch tính bằng EUR đã tăng €0.006268, biểu thị mức tăng +2.970000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalaunch tính bằng EUR là €17.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1246.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XAVA sang EUR

0.2168+2.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XAVA sang EUR là €0.2168 EUR, với sự thay đổi +2.970000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XAVA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XAVA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Avalaunch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AvalaunchXAVA/USDT
Giao ngay
$0.2413
+2.630000%

The real-time trading price of XAVA/USDT Spot is $0.2413, with a 24-hour trading change of +2.630000%, XAVA/USDT Spot is $0.2413 and +2.630000%, and XAVA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Avalaunch sang Euro

Bảng chuyển đổi XAVA sang EUR

logo AvalaunchSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XAVA
0.21EUR
2XAVA
0.43EUR
3XAVA
0.65EUR
4XAVA
0.86EUR
5XAVA
1.08EUR
6XAVA
1.3EUR
7XAVA
1.51EUR
8XAVA
1.73EUR
9XAVA
1.95EUR
10XAVA
2.16EUR
1000XAVA
216.89EUR
5000XAVA
1,084.48EUR
10000XAVA
2,168.97EUR
50000XAVA
10,844.86EUR
100000XAVA
21,689.73EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XAVA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalaunch
1EUR
4.61XAVA
2EUR
9.22XAVA
3EUR
13.83XAVA
4EUR
18.44XAVA
5EUR
23.05XAVA
6EUR
27.66XAVA
7EUR
32.27XAVA
8EUR
36.88XAVA
9EUR
41.49XAVA
10EUR
46.1XAVA
100EUR
461.04XAVA
500EUR
2,305.23XAVA
1000EUR
4,610.47XAVA
5000EUR
23,052.37XAVA
10000EUR
46,104.75XAVA

Bảng chuyển đổi số tiền XAVA sang EUR và EUR sang XAVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XAVA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XAVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalaunch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XAVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XAVA = $0.24 USD, 1 XAVA = €0.22 EUR, 1 XAVA = ₹20.23 INR, 1 XAVA = Rp3,672.59 IDR, 1 XAVA = $0.33 CAD, 1 XAVA = £0.18 GBP, 1 XAVA = ฿7.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.3
logo BTCBTC
0.005081
logo ETHETH
0.2152
logo USDTUSDT
557.92
logo XRPXRP
246.07
logo BNBBNB
0.842
logo SOLSOL
3.64
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
128,209.97
logo TRXTRX
1,946.89
logo DOGEDOGE
3,238.16
logo STETHSTETH
0.2154
logo ADAADA
926.76
logo WBTCWBTC
0.005088
logo HYPEHYPE
13.77
logo SUISUI
183.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Avalaunch (XAVA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XAVA của bạn

Nhập số lượng XAVA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalaunch hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalaunch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalaunch sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalaunch sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalaunch sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalaunch sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalaunch sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalaunch (XAVA)

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Khám phá chiến lược Đảo ngược Giao dịch lưới Tài sản tiền điện tử 2025, tiết lộ bí quyết để kiếm lời trong thị trường giá xuống.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.