Avalox Thị trường hôm nay
Avalox đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avalox chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0003886. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,000,000 AVALOX, tổng vốn hóa thị trường của Avalox tính bằng CNY là ¥41,116.41. Trong 24h qua, giá của Avalox tính bằng CNY đã tăng ¥0.000009367, biểu thị mức tăng +2.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalox tính bằng CNY là ¥24.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0002468.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVALOX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVALOX sang CNY là ¥0.0003886 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVALOX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVALOX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Avalox
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0000551 | 2.41% |
The real-time trading price of AVALOX/USDT Spot is $0.0000551, with a 24-hour trading change of 2.41%, AVALOX/USDT Spot is $0.0000551 and 2.41%, and AVALOX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Avalox sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AVALOX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVALOX | 0CNY |
2AVALOX | 0CNY |
3AVALOX | 0CNY |
4AVALOX | 0CNY |
5AVALOX | 0CNY |
6AVALOX | 0CNY |
7AVALOX | 0CNY |
8AVALOX | 0CNY |
9AVALOX | 0CNY |
10AVALOX | 0CNY |
1000000AVALOX | 388.63CNY |
5000000AVALOX | 1,943.15CNY |
10000000AVALOX | 3,886.31CNY |
50000000AVALOX | 19,431.56CNY |
100000000AVALOX | 38,863.13CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AVALOX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2,573.13AVALOX |
2CNY | 5,146.26AVALOX |
3CNY | 7,719.39AVALOX |
4CNY | 10,292.53AVALOX |
5CNY | 12,865.66AVALOX |
6CNY | 15,438.79AVALOX |
7CNY | 18,011.92AVALOX |
8CNY | 20,585.06AVALOX |
9CNY | 23,158.19AVALOX |
10CNY | 25,731.32AVALOX |
100CNY | 257,313.28AVALOX |
500CNY | 1,286,566.4AVALOX |
1000CNY | 2,573,132.8AVALOX |
5000CNY | 12,865,664.04AVALOX |
10000CNY | 25,731,328.08AVALOX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVALOX sang CNY và CNY sang AVALOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 AVALOX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang AVALOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalox phổ biến
Avalox | 1 AVALOX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.84IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Avalox | 1 AVALOX |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVALOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVALOX = $0 USD, 1 AVALOX = €0 EUR, 1 AVALOX = ₹0 INR, 1 AVALOX = Rp0.84 IDR, 1 AVALOX = $0 CAD, 1 AVALOX = £0 GBP, 1 AVALOX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.19 |
![]() | 0.0006806 |
![]() | 0.02794 |
![]() | 70.89 |
![]() | 29.39 |
![]() | 0.1065 |
![]() | 0.4002 |
![]() | 70.9 |
![]() | 294.19 |
![]() | 86.64 |
![]() | 265.12 |
![]() | 0.02795 |
![]() | 17.64 |
![]() | 0.0006811 |
![]() | 4.17 |
![]() | 2.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avalox của bạn
Nhập số lượng AVALOX của bạn
Nhập số lượng AVALOX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalox hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalox sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avalox
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalox sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalox sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalox sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalox sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalox (AVALOX)

第一行情|BTC持续反攻站上98,000美元关口,Mikami 上线暴跌 85%
交易员预计美联储将在7月前降息

什么是 Meme 代币:解读 2025 年的加密现象
了解什么是 Meme 代币,它们的运作方式,以及它们对加密市场的影响。

比特币(BTC)价格走势:BTC在2025年加密市场预计将突破97,000 USDT
探索比特币突破 97,000 美元的历程及其对 2025 年加密货币市场的影响。分析推动 BTC 价格的关键因素,包括美联储政策、人工智能整合和机构投资。深入了解未来趋势和波动性。

2025年Solana域名新代币SNS:Web3投资者必读指南
本文探索Solana生态系统的革命性突破:SNS代币。

MIKAMI代币暴跌70%,迷因币热潮下的教训与启示
$MIKAMI代币的起伏不仅揭示了迷因币市场的投机本质,也为投资者和项目方敲响了警钟

MOG币2025年价格分析:投资前景与市场趋势
探索MOG币2025年价格预测及投资前景。深入分析Web3和区块链游戏领域的市场趋势,评估MOG币的潜在回报与风险。