AXISDeFi Thị trường hôm nay
AXISDeFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AXIS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03206. Với nguồn cung lưu hành là 7,280,180 AXIS, tổng vốn hóa thị trường của AXIS tính bằng EUR là €209,133.15. Trong 24h qua, giá của AXIS tính bằng EUR đã giảm €-0.004152, biểu thị mức giảm -11.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AXIS tính bằng EUR là €3.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008065.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXIS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXIS sang EUR là €0.03206 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -11.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXIS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXIS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch AXISDeFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03581 | -11.44% |
The real-time trading price of AXIS/USDT Spot is $0.03581, with a 24-hour trading change of -11.44%, AXIS/USDT Spot is $0.03581 and -11.44%, and AXIS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AXISDeFi sang Euro
Bảng chuyển đổi AXIS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXIS | 0.03EUR |
2AXIS | 0.06EUR |
3AXIS | 0.09EUR |
4AXIS | 0.12EUR |
5AXIS | 0.16EUR |
6AXIS | 0.19EUR |
7AXIS | 0.22EUR |
8AXIS | 0.25EUR |
9AXIS | 0.29EUR |
10AXIS | 0.32EUR |
10000AXIS | 322.97EUR |
50000AXIS | 1,614.85EUR |
100000AXIS | 3,229.71EUR |
500000AXIS | 16,148.59EUR |
1000000AXIS | 32,297.19EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AXIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 30.96AXIS |
2EUR | 61.92AXIS |
3EUR | 92.88AXIS |
4EUR | 123.84AXIS |
5EUR | 154.81AXIS |
6EUR | 185.77AXIS |
7EUR | 216.73AXIS |
8EUR | 247.69AXIS |
9EUR | 278.66AXIS |
10EUR | 309.62AXIS |
100EUR | 3,096.24AXIS |
500EUR | 15,481.22AXIS |
1000EUR | 30,962.44AXIS |
5000EUR | 154,812.2AXIS |
10000EUR | 309,624.41AXIS |
Bảng chuyển đổi số tiền AXIS sang EUR và EUR sang AXIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AXIS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AXIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AXISDeFi phổ biến
AXISDeFi | 1 AXIS |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.99INR |
![]() | Rp542.92IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.18THB |
AXISDeFi | 1 AXIS |
---|---|
![]() | ₽3.31RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.22TRY |
![]() | ¥0.25CNY |
![]() | ¥5.15JPY |
![]() | $0.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXIS = $0.04 USD, 1 AXIS = €0.03 EUR, 1 AXIS = ₹2.99 INR, 1 AXIS = Rp542.92 IDR, 1 AXIS = $0.05 CAD, 1 AXIS = £0.03 GBP, 1 AXIS = ฿1.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.57 |
![]() | 0.005386 |
![]() | 0.2136 |
![]() | 558.1 |
![]() | 217.58 |
![]() | 0.8542 |
![]() | 3.15 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,380.05 |
![]() | 695.96 |
![]() | 2,015.74 |
![]() | 0.2146 |
![]() | 0.005401 |
![]() | 142.33 |
![]() | 32.78 |
![]() | 22.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AXISDeFi của bạn
Nhập số lượng AXIS của bạn
Nhập số lượng AXIS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AXISDeFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AXISDeFi .
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AXISDeFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AXISDeFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AXISDeFi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AXISDeFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AXISDeFi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi AXISDeFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AXISDeFi (AXIS)

如何評估HBAR加密貨幣在2025年的投資潛力?
與其他加密貨幣相比,HBAR的獨特優勢引人矚目。

AMP加密貨幣的價格表現如何?
Flexa網路和AMP代幣的緊密結合爲其帶來廣闊前景

2025年TRUMP價格會達到多少?
TRUMP價格2025年引發熱議,市場分析顯示其投資前景備受關注。

2025年比特幣(BTC)價格:價值與Web3影響
了解 2025 年比特幣價格預測及其在 Web3 中的作用。探索投資策略、監管以及新技術對 BTC 價值的影響

Gate Live AMA 回顧 - Obol
Obol Collective 正以革命性的分布式驗證器技術( DVT )重塑區塊鏈基礎設施的底層邏輯。

什麼是SUIRWAPIN幣?
SUIRWAPIN幣正引領區塊鏈基礎設施投資新浪潮。