AXISDeFi Thị trường hôm nay
AXISDeFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AXIS chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹3.28. Với nguồn cung lưu hành là 7,280,180 AXIS, tổng vốn hóa thị trường của AXIS tính bằng INR là ₹1,998,896,777.25. Trong 24h qua, giá của AXIS tính bằng INR đã giảm ₹-0.1276, biểu thị mức giảm -3.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AXIS tính bằng INR là ₹372.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.752.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXIS sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXIS sang INR là ₹3.28 INR, với tỷ lệ thay đổi là -3.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXIS/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXIS/INR trong ngày qua.
Giao dịch AXISDeFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03931 | -3.58% |
The real-time trading price of AXIS/USDT Spot is $0.03931, with a 24-hour trading change of -3.58%, AXIS/USDT Spot is $0.03931 and -3.58%, and AXIS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AXISDeFi sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi AXIS sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXIS | 3.28INR |
2AXIS | 6.57INR |
3AXIS | 9.85INR |
4AXIS | 13.14INR |
5AXIS | 16.43INR |
6AXIS | 19.71INR |
7AXIS | 23INR |
8AXIS | 26.29INR |
9AXIS | 29.57INR |
10AXIS | 32.86INR |
100AXIS | 328.65INR |
500AXIS | 1,643.27INR |
1000AXIS | 3,286.55INR |
5000AXIS | 16,432.79INR |
10000AXIS | 32,865.58INR |
Bảng chuyển đổi INR sang AXIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.3042AXIS |
2INR | 0.6085AXIS |
3INR | 0.9128AXIS |
4INR | 1.21AXIS |
5INR | 1.52AXIS |
6INR | 1.82AXIS |
7INR | 2.12AXIS |
8INR | 2.43AXIS |
9INR | 2.73AXIS |
10INR | 3.04AXIS |
1000INR | 304.26AXIS |
5000INR | 1,521.34AXIS |
10000INR | 3,042.69AXIS |
50000INR | 15,213.48AXIS |
100000INR | 30,426.96AXIS |
Bảng chuyển đổi số tiền AXIS sang INR và INR sang AXIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AXIS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang AXIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AXISDeFi phổ biến
AXISDeFi | 1 AXIS |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.29INR |
![]() | Rp596.78IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.3THB |
AXISDeFi | 1 AXIS |
---|---|
![]() | ₽3.64RUB |
![]() | R$0.21BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.34TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.67JPY |
![]() | $0.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXIS = $0.04 USD, 1 AXIS = €0.04 EUR, 1 AXIS = ₹3.29 INR, 1 AXIS = Rp596.78 IDR, 1 AXIS = $0.05 CAD, 1 AXIS = £0.03 GBP, 1 AXIS = ฿1.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2747 |
![]() | 0.00005829 |
![]() | 0.002712 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.59 |
![]() | 0.009586 |
![]() | 0.03678 |
![]() | 5.98 |
![]() | 30.55 |
![]() | 7.76 |
![]() | 23.38 |
![]() | 0.002712 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.00005831 |
![]() | 5,141.73 |
![]() | 0.3782 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AXISDeFi của bạn
Nhập số lượng AXIS của bạn
Nhập số lượng AXIS của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AXISDeFi hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AXISDeFi .
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AXISDeFi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AXISDeFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AXISDeFi sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AXISDeFi sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AXISDeFi sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi AXISDeFi sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AXISDeFi (AXIS)

Токен DON: Амбіції та інвестиційні можливості проєкту Саламанка
Відкрийте токен DON: цифрові амбіції проекту Salamanca

Аналіз руху ціни на Біткоїн та перспективи застосування Web3 у 2025 році
Ця стаття досліджує застосування Біткойну в Web3 у глибину

Одне питання для вас відповісти Що таке Біткойн
Що саме таке Біткойн? Як він працює?

Як вибрати криптовалютний ETF?
У 2025 році ринок ETF криптовалютних активів б’є рекорди, і інвестори стикаються з багатьма виборами.

Що таке Ice Open Network (ION)?
Досліджуйте Ice Open Network (ION): інноваційну екосистему Web3.

Чи є USDC безпечним у 2025 році?
USDC, як одна з провідних стейблкоїнів у всьому світі, завжди був обєктом уваги через свою безпеку.