B3 Base Thị trường hôm nay
B3 Base đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của B3 Base chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00289. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,012,400,000 B3, tổng vốn hóa thị trường của B3 Base tính bằng EUR là €49,228,928.03. Trong 24h qua, giá của B3 Base tính bằng EUR đã tăng €0.0001181, biểu thị mức tăng +4.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của B3 Base tính bằng EUR là €0.01737, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0004479.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1B3 sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 B3 sang EUR là €0.00289 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá B3/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 B3/EUR trong ngày qua.
Giao dịch B3 Base
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003224 | 3.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.003226 | 3.56% |
The real-time trading price of B3/USDT Spot is $0.003224, with a 24-hour trading change of 3.75%, B3/USDT Spot is $0.003224 and 3.75%, and B3/USDT Perpetual is $0.003226 and 3.56%.
Bảng chuyển đổi B3 Base sang Euro
Bảng chuyển đổi B3 sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1B3 | 0EUR |
2B3 | 0EUR |
3B3 | 0EUR |
4B3 | 0.01EUR |
5B3 | 0.01EUR |
6B3 | 0.01EUR |
7B3 | 0.02EUR |
8B3 | 0.02EUR |
9B3 | 0.02EUR |
10B3 | 0.02EUR |
100000B3 | 289.01EUR |
500000B3 | 1,445.08EUR |
1000000B3 | 2,890.17EUR |
5000000B3 | 14,450.86EUR |
10000000B3 | 28,901.73EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang B3
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 346B3 |
2EUR | 692B3 |
3EUR | 1,038B3 |
4EUR | 1,384B3 |
5EUR | 1,730B3 |
6EUR | 2,076B3 |
7EUR | 2,422B3 |
8EUR | 2,768B3 |
9EUR | 3,114B3 |
10EUR | 3,460B3 |
100EUR | 34,600B3 |
500EUR | 173,000B3 |
1000EUR | 346,000B3 |
5000EUR | 1,730,000B3 |
10000EUR | 3,460,000.01B3 |
Bảng chuyển đổi số tiền B3 sang EUR và EUR sang B3 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 B3 sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang B3, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1B3 Base phổ biến
B3 Base | 1 B3 |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp48.94IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
B3 Base | 1 B3 |
---|---|
![]() | ₽0.3RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.46JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 B3 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 B3 = $0 USD, 1 B3 = €0 EUR, 1 B3 = ₹0.27 INR, 1 B3 = Rp48.94 IDR, 1 B3 = $0 CAD, 1 B3 = £0 GBP, 1 B3 = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.42 |
![]() | 0.005285 |
![]() | 0.2134 |
![]() | 557.82 |
![]() | 251.39 |
![]() | 0.8396 |
![]() | 3.46 |
![]() | 558.43 |
![]() | 2,850.49 |
![]() | 2,062.37 |
![]() | 807.9 |
![]() | 0.2133 |
![]() | 0.005297 |
![]() | 14.79 |
![]() | 168.21 |
![]() | 39.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng B3 Base của bạn
Nhập số lượng B3 của bạn
Nhập số lượng B3 của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá B3 Base hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua B3 Base.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi B3 Base sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua B3 Base
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ B3 Base sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ B3 Base sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ B3 Base sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi B3 Base sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến B3 Base (B3)

EDGEN:通過用戶驅動的區塊鏈驗證革新2025年的Web3安全
探索EDGEN——爲LayerEdge變革性的edgenOS提供動力的核心燃料,它是首個用戶驅動的零知識驗證層。

USD1 stablecoin在2025年:Web3投資者的採用趨勢和優勢
探索USD1 stablecoin的崛起及其對Web3和去中心化金融(DeFi)的影響。

WEMIX:驅動Web3最沉浸式經濟的數字引擎,在Gate上
WEMIX是Wemade的創意之作,Wemade是一家以標志性遊戲而聞名的韓國老牌遊戲發行商

Hamster Kombat Daily Combo:每日點擊背後的 Web3 創新引擎
Hamster Kombat 遊戲正以驚人的速度席卷全球加密貨幣市場。

SOPH(SOPH):爲Web3智能代理基礎設施提供動力的人工智能代幣
Sophon是一個模塊化的Layer-2區塊鏈平台,專注於實現AI驅動的智能代理。

MG8:2025年Web3和DeFi領域的冉冉新星
探索MG8,這一正在重塑Web3和去中心化金融(DeFi)的變革性加密代幣。