Bridged Axelar Wrapped USD Coin (Immutable zkEVM)Chuyển đổi Bridged Axelar Wrapped USD Coin (Immutable zkEVM) (AXLUSDC) sang Euro (EUR)

AXLUSDC/EUR: 1 AXLUSDC ≈ €0.8917 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Bridged Axelar Wrapped USD Coin (Immutable zkEVM) Thị trường hôm nay

Bridged Axelar Wrapped USD Coin (Immutable zkEVM) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bridged Axelar Wrapped USD Coin (Immutable zkEVM) chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8917. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 481,587.66 AXLUSDC, tổng vốn hóa thị trường của Bridged Axelar Wrapped USD Coin (Immutable zkEVM) tính bằng EUR là €384,730.59. Trong 24h qua, giá của Bridged Axelar Wrapped USD Coin (Immutable zkEVM) tính bằng EUR đã tăng €0.000205, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged Axelar Wrapped USD Coin (Immutable zkEVM) tính bằng EUR là €0.9738, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7459.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXLUSDC sang EUR

0.8917+0.023%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXLUSDC sang EUR là €0.8917 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXLUSDC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXLUSDC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Bridged Axelar Wrapped USD Coin (Immutable zkEVM)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AXLUSDC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AXLUSDC/-- Spot is $ and 0%, and AXLUSDC/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Bridged Axelar Wrapped USD Coin (Immutable zkEVM) sang Euro

Bảng chuyển đổi AXLUSDC sang EUR

logo Bridged Axelar Wrapped USD Coin (Immutable zkEVM)Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AXLUSDC
0.89EUR
2AXLUSDC
1.79EUR
3AXLUSDC
2.69EUR
4AXLUSDC
3.58EUR
5AXLUSDC
4.48EUR
6AXLUSDC
5.38EUR
7AXLUSDC
6.27EUR
8AXLUSDC
7.17EUR
9AXLUSDC
8.07EUR
10AXLUSDC
8.96EUR
1000AXLUSDC
896.79EUR
5000AXLUSDC
4,483.97EUR
10000AXLUSDC
8,967.95EUR
50000AXLUSDC
44,839.79EUR
100000AXLUSDC
89,679.59EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AXLUSDC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Bridged Axelar Wrapped USD Coin (Immutable zkEVM)
1EUR
1.11AXLUSDC
2EUR
2.23AXLUSDC
3EUR
3.34AXLUSDC
4EUR
4.46AXLUSDC
5EUR
5.57AXLUSDC
6EUR
6.69AXLUSDC
7EUR
7.8AXLUSDC
8EUR
8.92AXLUSDC
9EUR
10.03AXLUSDC
10EUR
11.15AXLUSDC
100EUR
111.5AXLUSDC
500EUR
557.54AXLUSDC
1000EUR
1,115.08AXLUSDC
5000EUR
5,575.4AXLUSDC
10000EUR
11,150.8AXLUSDC

Bảng chuyển đổi số tiền AXLUSDC sang EUR và EUR sang AXLUSDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AXLUSDC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AXLUSDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bridged Axelar Wrapped USD Coin (Immutable zkEVM) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXLUSDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXLUSDC = $1 USD, 1 AXLUSDC = €0.9 EUR, 1 AXLUSDC = ₹83.63 INR, 1 AXLUSDC = Rp15,184.91 IDR, 1 AXLUSDC = $1.36 CAD, 1 AXLUSDC = £0.75 GBP, 1 AXLUSDC = ฿33.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.97
logo BTCBTC
0.005849
logo ETHETH
0.3053
logo USDTUSDT
558.02
logo XRPXRP
256.95
logo BNBBNB
0.9483
logo SOLSOL
3.79
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
3,242.68
logo ADAADA
814.62
logo TRXTRX
2,250.93
logo STETHSTETH
0.3054
logo WBTCWBTC
0.005856
logo SUISUI
170.68
logo SMARTSMART
460,857.14
logo LINKLINK
39.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Bridged Axelar Wrapped USD Coin (Immutable zkEVM) của bạn

01

Nhập số lượng AXLUSDC của bạn

Nhập số lượng AXLUSDC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Axelar Wrapped USD Coin (Immutable zkEVM) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Axelar Wrapped USD Coin (Immutable zkEVM).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Axelar Wrapped USD Coin (Immutable zkEVM) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Bridged Axelar Wrapped USD Coin (Immutable zkEVM)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Axelar Wrapped USD Coin (Immutable zkEVM) sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Axelar Wrapped USD Coin (Immutable zkEVM) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Axelar Wrapped USD Coin (Immutable zkEVM) sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Axelar Wrapped USD Coin (Immutable zkEVM) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Axelar Wrapped USD Coin (Immutable zkEVM) (AXLUSDC)

Tìm hiểu thêm về Bridged Axelar Wrapped USD Coin (Immutable zkEVM) (AXLUSDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.