CarbonChuyển đổi Carbon (CSIX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

CSIX/CNY: 1 CSIX ≈ ¥0.06072 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Thị trường hôm nay

Carbon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CSIX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.06072. Với nguồn cung lưu hành là 598,639,269.94 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của CSIX tính bằng CNY là ¥256,413,420.26. Trong 24h qua, giá của CSIX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001332, biểu thị mức giảm -2.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSIX tính bằng CNY là ¥1.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03978.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang CNY

¥0.06072-2.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang CNY là ¥0.06072 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSIX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Carbon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarbonCSIX/USDT
Giao ngay
$0.00852
-3.07%

The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.00852, with a 24-hour trading change of -3.07%, CSIX/USDT Spot is $0.00852 and -3.07%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Carbon sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi CSIX sang CNY

logo CarbonSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CSIX
0.06CNY
2CSIX
0.12CNY
3CSIX
0.18CNY
4CSIX
0.24CNY
5CSIX
0.3CNY
6CSIX
0.36CNY
7CSIX
0.42CNY
8CSIX
0.48CNY
9CSIX
0.54CNY
10CSIX
0.6CNY
10000CSIX
602.34CNY
50000CSIX
3,011.71CNY
100000CSIX
6,023.43CNY
500000CSIX
30,117.16CNY
1000000CSIX
60,234.32CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CSIX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon
1CNY
16.6CSIX
2CNY
33.2CSIX
3CNY
49.8CSIX
4CNY
66.4CSIX
5CNY
83CSIX
6CNY
99.61CSIX
7CNY
116.21CSIX
8CNY
132.81CSIX
9CNY
149.41CSIX
10CNY
166.01CSIX
100CNY
1,660.18CSIX
500CNY
8,300.91CSIX
1000CNY
16,601.82CSIX
5000CNY
83,009.14CSIX
10000CNY
166,018.28CSIX

Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang CNY và CNY sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CSIX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0.01 USD, 1 CSIX = €0.01 EUR, 1 CSIX = ₹0.72 INR, 1 CSIX = Rp130.61 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0.01 GBP, 1 CSIX = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.24
logo BTCBTC
0.0006775
logo ETHETH
0.02833
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
29.88
logo BNBBNB
0.1082
logo SOLSOL
0.4102
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
303.8
logo ADAADA
88.65
logo TRXTRX
270.91
logo STETHSTETH
0.02842
logo WBTCWBTC
0.0006823
logo SUISUI
17.91
logo LINKLINK
4.25
logo SMARTSMART
60,280.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Carbon của bạn

01

Nhập số lượng CSIX của bạn

Nhập số lượng CSIX của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Carbon

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon (CSIX)

Tìm hiểu thêm về Carbon (CSIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.