CasperCSPR sang CNY:Chuyển đổi Casper (CSPR) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

CSPR/CNY: 1 CSPR ≈ ¥0.07996 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Casper Thị trường hôm nay

Casper đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Casper chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.07996. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,193,814,952 CSPR, tổng vốn hóa thị trường của Casper tính bằng CNY là ¥7,441,164,970.88. Trong 24h qua, giá của Casper tính bằng CNY đã tăng ¥0.0006287, biểu thị mức tăng +0.790000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Casper tính bằng CNY là ¥9.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04406.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSPR sang CNY

¥0.07996+0.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSPR sang CNY là ¥0.07996 CNY, với sự thay đổi +0.790000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CSPR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSPR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Casper

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CasperCSPR/USDT
Giao ngay
$0.01139
+1.250000%
logo CasperCSPR/ETH
Giao ngay
$0.000004697
+1.350000%
logo CasperCSPR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0114
+2.340000%

The real-time trading price of CSPR/USDT Spot is $0.01139, with a 24-hour trading change of +1.250000%, CSPR/USDT Spot is $0.01139 and +1.250000%, and CSPR/USDT Perpetual is $0.0114 and +2.340000%.

Bảng chuyển đổi Casper sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi CSPR sang CNY

logo CasperSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CSPR
0.07CNY
2CSPR
0.15CNY
3CSPR
0.23CNY
4CSPR
0.31CNY
5CSPR
0.39CNY
6CSPR
0.47CNY
7CSPR
0.55CNY
8CSPR
0.63CNY
9CSPR
0.71CNY
10CSPR
0.79CNY
10000CSPR
799.62CNY
50000CSPR
3,998.1CNY
100000CSPR
7,996.21CNY
500000CSPR
39,981.06CNY
1000000CSPR
79,962.12CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CSPR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Casper
1CNY
12.5CSPR
2CNY
25.01CSPR
3CNY
37.51CSPR
4CNY
50.02CSPR
5CNY
62.52CSPR
6CNY
75.03CSPR
7CNY
87.54CSPR
8CNY
100.04CSPR
9CNY
112.55CSPR
10CNY
125.05CSPR
100CNY
1,250.59CSPR
500CNY
6,252.96CSPR
1000CNY
12,505.92CSPR
5000CNY
62,529.6CSPR
10000CNY
125,059.2CSPR

Bảng chuyển đổi số tiền CSPR sang CNY và CNY sang CSPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CSPR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CSPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Casper phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSPR = $0.01 USD, 1 CSPR = €0.01 EUR, 1 CSPR = ₹0.95 INR, 1 CSPR = Rp171.98 IDR, 1 CSPR = $0.02 CAD, 1 CSPR = £0.01 GBP, 1 CSPR = ฿0.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.49
logo BTCBTC
0.0006617
logo ETHETH
0.02922
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
33.64
logo BNBBNB
0.1097
logo SOLSOL
0.497
logo USDCUSDC
70.92
logo SMARTSMART
11,300.42
logo TRXTRX
259.55
logo DOGEDOGE
441.95
logo STETHSTETH
0.02927
logo ADAADA
127.72
logo WBTCWBTC
0.0006625
logo HYPEHYPE
1.96
logo BCHBCH
0.1401

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Casper (CSPR) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng CSPR của bạn

Nhập số lượng CSPR của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Casper hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Casper.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Casper sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Casper sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Casper sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Casper sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Casper sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Casper (CSPR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.