Convex FXNChuyển đổi Convex FXN (CVXFXN) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

CVXFXN/CNY: 1 CVXFXN ≈ ¥620.82 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Convex FXN Thị trường hôm nay

Convex FXN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CVXFXN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥620.82. Với nguồn cung lưu hành là 0 CVXFXN, tổng vốn hóa thị trường của CVXFXN tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của CVXFXN tính bằng CNY đã giảm ¥-5.67, biểu thị mức giảm -0.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CVXFXN tính bằng CNY là ¥1,465.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥133.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVXFXN sang CNY

¥620.82-0.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVXFXN sang CNY là ¥620.82 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CVXFXN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVXFXN/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Convex FXN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CVXFXN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CVXFXN/-- Spot is $ and 0%, and CVXFXN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Convex FXN sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi CVXFXN sang CNY

logo Convex FXNSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CVXFXN
620.82CNY
2CVXFXN
1,241.64CNY
3CVXFXN
1,862.46CNY
4CVXFXN
2,483.29CNY
5CVXFXN
3,104.11CNY
6CVXFXN
3,724.93CNY
7CVXFXN
4,345.75CNY
8CVXFXN
4,966.58CNY
9CVXFXN
5,587.4CNY
10CVXFXN
6,208.22CNY
100CVXFXN
62,082.26CNY
500CVXFXN
310,411.33CNY
1000CVXFXN
620,822.66CNY
5000CVXFXN
3,104,113.32CNY
10000CVXFXN
6,208,226.64CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CVXFXN

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Convex FXN
1CNY
0.00161CVXFXN
2CNY
0.003221CVXFXN
3CNY
0.004832CVXFXN
4CNY
0.006443CVXFXN
5CNY
0.008053CVXFXN
6CNY
0.009664CVXFXN
7CNY
0.01127CVXFXN
8CNY
0.01288CVXFXN
9CNY
0.01449CVXFXN
10CNY
0.0161CVXFXN
100000CNY
161.07CVXFXN
500000CNY
805.38CVXFXN
1000000CNY
1,610.76CVXFXN
5000000CNY
8,053.82CVXFXN
10000000CNY
16,107.65CVXFXN

Bảng chuyển đổi số tiền CVXFXN sang CNY và CNY sang CVXFXN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CVXFXN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNY sang CVXFXN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Convex FXN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVXFXN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVXFXN = $88.02 USD, 1 CVXFXN = €78.86 EUR, 1 CVXFXN = ₹7,353.4 INR, 1 CVXFXN = Rp1,335,240.14 IDR, 1 CVXFXN = $119.39 CAD, 1 CVXFXN = £66.1 GBP, 1 CVXFXN = ฿2,903.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.61
logo BTCBTC
0.0006768
logo ETHETH
0.0281
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
32.86
logo BNBBNB
0.1099
logo SOLSOL
0.4876
logo USDCUSDC
70.91
logo SMARTSMART
20,712.26
logo TRXTRX
257.39
logo DOGEDOGE
416.38
logo STETHSTETH
0.02813
logo ADAADA
118.4
logo WBTCWBTC
0.000676
logo HYPEHYPE
1.86
logo SUISUI
25.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Convex FXN của bạn

01

Nhập số lượng CVXFXN của bạn

Nhập số lượng CVXFXN của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Convex FXN hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Convex FXN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Convex FXN sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Convex FXN sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Convex FXN sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Convex FXN sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Convex FXN sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Convex FXN (CVXFXN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.