Credits Thị trường hôm nay
Credits đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Credits chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.009825. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 223,456,423 CS, tổng vốn hóa thị trường của Credits tính bằng CNY là ¥15,486,295.15. Trong 24h qua, giá của Credits tính bằng CNY đã tăng ¥0.0001451, biểu thị mức tăng +1.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Credits tính bằng CNY là ¥6.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00563.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CS sang CNY là ¥0.009825 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Credits
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001393 | 1.08% |
The real-time trading price of CS/USDT Spot is $0.001393, with a 24-hour trading change of 1.08%, CS/USDT Spot is $0.001393 and 1.08%, and CS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Credits sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CS | 0CNY |
2CS | 0.01CNY |
3CS | 0.02CNY |
4CS | 0.03CNY |
5CS | 0.04CNY |
6CS | 0.05CNY |
7CS | 0.06CNY |
8CS | 0.07CNY |
9CS | 0.08CNY |
10CS | 0.09CNY |
100000CS | 982.58CNY |
500000CS | 4,912.9CNY |
1000000CS | 9,825.81CNY |
5000000CS | 49,129.06CNY |
10000000CS | 98,258.12CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 101.77CS |
2CNY | 203.54CS |
3CNY | 305.31CS |
4CNY | 407.09CS |
5CNY | 508.86CS |
6CNY | 610.63CS |
7CNY | 712.4CS |
8CNY | 814.18CS |
9CNY | 915.95CS |
10CNY | 1,017.72CS |
100CNY | 10,177.27CS |
500CNY | 50,886.37CS |
1000CNY | 101,772.74CS |
5000CNY | 508,863.74CS |
10000CNY | 1,017,727.49CS |
Bảng chuyển đổi số tiền CS sang CNY và CNY sang CS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Credits phổ biến
Credits | 1 CS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp21.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Credits | 1 CS |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.2JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CS = $0 USD, 1 CS = €0 EUR, 1 CS = ₹0.12 INR, 1 CS = Rp21.13 IDR, 1 CS = $0 CAD, 1 CS = £0 GBP, 1 CS = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.69 |
![]() | 0.0006728 |
![]() | 0.02829 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.66 |
![]() | 0.1076 |
![]() | 0.4546 |
![]() | 70.91 |
![]() | 369.1 |
![]() | 261.74 |
![]() | 103.8 |
![]() | 0.02832 |
![]() | 0.0006761 |
![]() | 21.52 |
![]() | 2.11 |
![]() | 5.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Credits của bạn
Nhập số lượng CS của bạn
Nhập số lượng CS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Credits hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Credits.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Credits sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Credits
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Credits sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Credits sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Credits sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Credits sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Credits (CS)

Giao thức Truy cập (ACS) vào năm 2025: Định nghĩa lại việc kiếm tiền từ nội dung trong thời đại Web3
Access Protocol là một lớp tiêu bản phi tập trung được thiết kế cho các nhà sáng tạo nội dung số.

BuildOn: Biểu tượng của Văn hóa Xây dựng BSCs và Hướng dẫn Giao dịch Đồng tiền B
BuildOn là biểu tượng đại diện của ngành xây dựng trong hệ sinh thái BSC.

BSCscan: Cổng thông tin dữ liệu minh bạch của BNB Smart Chain
BSCscan cung cấp dịch vụ truy vấn và phân tích dữ liệu trên chuỗi thời gian thực cho người dùng

Tìm hiểu về Ethereum ETF Dynamics trong một bài viết
Việc ra mắt Ethereum ETF đã mở ra một kênh đầu tư tiền điện tử mới cho các nhà đầu tư.

Tokenomics là gì? Trò chơi nghịch đảo dành cho những người tạo lập thị trường
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, tokenomics đã trở thành một khái niệm quan trọng giúp hiểu cách các tài sản kỹ thuật số hoạt động và phát triển trong hệ sinh thái của chúng.

Casper Coin là gì? Thông tin đầy đủ về token CSPR
Casper Network được thiết kế để giải quyết các thách thức về khả năng mở rộng, bảo mật và phân quyền mà các nền tảng blockchain hiện nay đang gặp phải.