Cronos IDChuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Indian Rupee (INR)

CROID/INR: 1 CROID ≈ ₹2.67 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.67. Với nguồn cung lưu hành là 155,262,838.28 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng INR là ₹34,642,750,778.94. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng INR đã giảm ₹-0.1984, biểu thị mức giảm -6.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng INR là ₹38.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang INR

2.67-6.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang INR là ₹2.67 INR, với tỷ lệ thay đổi là -6.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/INR trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CROID sang INR

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CROID
2.67INR
2CROID
5.34INR
3CROID
8.01INR
4CROID
10.68INR
5CROID
13.35INR
6CROID
16.02INR
7CROID
18.69INR
8CROID
21.36INR
9CROID
24.03INR
10CROID
26.7INR
100CROID
267.07INR
500CROID
1,335.38INR
1000CROID
2,670.77INR
5000CROID
13,353.89INR
10000CROID
26,707.78INR

Bảng chuyển đổi INR sang CROID

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1INR
0.3744CROID
2INR
0.7488CROID
3INR
1.12CROID
4INR
1.49CROID
5INR
1.87CROID
6INR
2.24CROID
7INR
2.62CROID
8INR
2.99CROID
9INR
3.36CROID
10INR
3.74CROID
1000INR
374.42CROID
5000INR
1,872.11CROID
10000INR
3,744.22CROID
50000INR
18,721.13CROID
100000INR
37,442.26CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang INR và INR sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROID sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.67 INR, 1 CROID = Rp484.96 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿1.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3493
logo BTCBTC
0.00005787
logo ETHETH
0.002431
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.84
logo BNBBNB
0.00931
logo SOLSOL
0.042
logo USDCUSDC
5.99
logo DOGEDOGE
34.83
logo TRXTRX
22.23
logo ADAADA
9.6
logo STETHSTETH
0.002408
logo SMARTSMART
2,767.49
logo WBTCWBTC
0.00005774
logo HYPEHYPE
0.156
logo SUISUI
2.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cronos ID của bạn

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Phân tích giá trị sưu tầm và đầu tư của Trump NFTs

Phân tích giá trị sưu tầm và đầu tư của Trump NFTs

Giá trị của Trump NFT về cơ bản là một trò chơi của sự đồng thuận về giá trị cao và sự khan hiếm.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Sự nổi lên của Quant Tiền điện tử: Khám phá cơ sở hạ tầng mới của Tài chính Web3

Sự nổi lên của Quant Tiền điện tử: Khám phá cơ sở hạ tầng mới của Tài chính Web3

Quant Tiền điện tử đang tiến hóa từ một khái niệm kỹ thuật trở thành động cơ cốt lõi của các giải pháp chuỗi chéo cấp độ tổ chức.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Stacks (STX): Bitcoin Layer 2 hàng đầu

Stacks (STX): Bitcoin Layer 2 hàng đầu

Stacks (STX), với lợi thế công nghệ tiên phong và hệ sinh thái sôi động, đã trở thành người dẫn đầu trong cuộc cách mạng hợp đồng thông minh Bitcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
SWEAT Token là gì: Hướng dẫn tối ưu để kiếm và sử dụng SWEAT trong năm 2025

SWEAT Token là gì: Hướng dẫn tối ưu để kiếm và sử dụng SWEAT trong năm 2025

Khám phá tương lai của việc kiếm tiền khi di chuyển với token SWEAT vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Cách Bán Vàng vào Năm 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện Dành Cho Các Nhà Đầu Tư Web3

Cách Bán Vàng vào Năm 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện Dành Cho Các Nhà Đầu Tư Web3

Khám phá cách bán vàng vào năm 2025 với những đổi mới Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Giá Token LayerZero: Phân tích và Hiệu suất Thị trường năm 2025

Giá Token LayerZero: Phân tích và Hiệu suất Thị trường năm 2025

Khám phá hiệu suất của LayerZero năm 2025, phân tích giá ZRO token và sự thống trị giữa các chuỗi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.