Cryptomeda Thị trường hôm nay
Cryptomeda đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TECH chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.00000532. Với nguồn cung lưu hành là 435,899,625.42 TECH, tổng vốn hóa thị trường của TECH tính bằng USD là $2,318.98. Trong 24h qua, giá của TECH tính bằng USD đã giảm $-0.0000001403, biểu thị mức giảm -2.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TECH tính bằng USD là $0.186, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00000366.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TECH sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TECH sang USD là $0.00000532 USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TECH/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TECH/USD trong ngày qua.
Giao dịch Cryptomeda
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TECH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TECH/-- Spot is $ and 0%, and TECH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cryptomeda sang US Dollar
Bảng chuyển đổi TECH sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TECH | 0USD |
2TECH | 0USD |
3TECH | 0USD |
4TECH | 0USD |
5TECH | 0USD |
6TECH | 0USD |
7TECH | 0USD |
8TECH | 0USD |
9TECH | 0USD |
10TECH | 0USD |
100000000TECH | 532USD |
500000000TECH | 2,660USD |
1000000000TECH | 5,320USD |
5000000000TECH | 26,600USD |
10000000000TECH | 53,200USD |
Bảng chuyển đổi USD sang TECH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 187,969.92TECH |
2USD | 375,939.84TECH |
3USD | 563,909.77TECH |
4USD | 751,879.69TECH |
5USD | 939,849.62TECH |
6USD | 1,127,819.54TECH |
7USD | 1,315,789.47TECH |
8USD | 1,503,759.39TECH |
9USD | 1,691,729.32TECH |
10USD | 1,879,699.24TECH |
100USD | 18,796,992.48TECH |
500USD | 93,984,962.4TECH |
1000USD | 187,969,924.81TECH |
5000USD | 939,849,624.06TECH |
10000USD | 1,879,699,248.12TECH |
Bảng chuyển đổi số tiền TECH sang USD và USD sang TECH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 TECH sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang TECH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cryptomeda phổ biến
Cryptomeda | 1 TECH |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.08IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Cryptomeda | 1 TECH |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TECH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TECH = $0 USD, 1 TECH = €0 EUR, 1 TECH = ₹0 INR, 1 TECH = Rp0.08 IDR, 1 TECH = $0 CAD, 1 TECH = £0 GBP, 1 TECH = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.04 |
![]() | 0.004779 |
![]() | 0.1987 |
![]() | 499.8 |
![]() | 231.16 |
![]() | 0.7759 |
![]() | 3.42 |
![]() | 500.1 |
![]() | 140,107.04 |
![]() | 1,819.1 |
![]() | 2,953.68 |
![]() | 0.1983 |
![]() | 833.33 |
![]() | 0.004774 |
![]() | 13.57 |
![]() | 1.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cryptomeda của bạn
Nhập số lượng TECH của bạn
Nhập số lượng TECH của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cryptomeda hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cryptomeda.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cryptomeda sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cryptomeda sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cryptomeda sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cryptomeda sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cryptomeda sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cryptomeda (TECH)

gateCharity的“心臟與健康慈善診所”:在Panti Sosial Tresna Werdha“Budi Luhur”照顧老年居民
2024年5月25日,gate慈善成功在Panti Sosial Tresna Werdha“Budi Luhur”舉辦了“心臟與健康慈善診所”活動。

Friend.Tech的原生代幣在上線後暴跌
情況的現實: 版本2的發佈和Money Clubs將把Friend.Tech推向新的高度

加入gateCharity x Leo Club Beryl x Young3.0捐款計劃,幫助非洲抗擊疾病
門義工,一家知名的慈善組織,自豪地宣布推出全新的慈善捐贈計劃,“gateCharity x Leo Club Beryl x Young3.0 捐贈計劃。”

gateCharity 和 Sahabat Pelosok Negeri: 通過“團結行動”賦予 Tualang 村落力量
從2024年1月11日至15日,門羅慈善機構,一個著名的慈善組織,與以社區為重點的團體Sahabat Pelosok Negeri合作,舉辦“行動中的團結”活動。

gateCharity和PUI Geowisata在Air Batu取得成功:本土智慧推動創業精神
gateCharity 和 PUI Geowisata Merangin Universitas Jambi 最近在印尼 Merangin 的 Air Batu 村完成了為期一週的改變性計畫,日期為 2023 年 11 月 11 日至 17 日。

gateToken(GT)宣佈Q3’23代幣銷燬和gateChain生態系統升級
自2019年啟動代幣銷燬機制以來,它已將流通供應量從3億減少到1.4億,約為53%。
Tìm hiểu thêm về Cryptomeda (TECH)

Solidus Ai Tech

Calcify Tech (CALCIFY) là gì?

Ripple XRP & RLUSD 2025: Regulatory Breakthroughs and Payment Tech Advancements

Sự phát triển và thách thức của Friend.Tech

Với SocialFi Track Poised, Ai có lợi thế hơn trong số Friend.tech, Farcaster và Phaver?
