Definitive Thị trường hôm nay
Definitive đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EDGE chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$2.62. Với nguồn cung lưu hành là 203,024,680.07 EDGE, tổng vốn hóa thị trường của EDGE tính bằng TWD là NT$17,031,967,467.34. Trong 24h qua, giá của EDGE tính bằng TWD đã giảm NT$-0.06501, biểu thị mức giảm -2.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDGE tính bằng TWD là NT$5.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.8313.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDGE sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDGE sang TWD là NT$2.62 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -2.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDGE/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDGE/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Definitive
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08232 | -2.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0814 | -2.76% |
The real-time trading price of EDGE/USDT Spot is $0.08232, with a 24-hour trading change of -2.63%, EDGE/USDT Spot is $0.08232 and -2.63%, and EDGE/USDT Perpetual is $0.0814 and -2.76%.
Bảng chuyển đổi Definitive sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi EDGE sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDGE | 2.62TWD |
2EDGE | 5.25TWD |
3EDGE | 7.88TWD |
4EDGE | 10.5TWD |
5EDGE | 13.13TWD |
6EDGE | 15.76TWD |
7EDGE | 18.38TWD |
8EDGE | 21.01TWD |
9EDGE | 23.64TWD |
10EDGE | 26.26TWD |
100EDGE | 262.67TWD |
500EDGE | 1,313.39TWD |
1000EDGE | 2,626.79TWD |
5000EDGE | 13,133.96TWD |
10000EDGE | 26,267.93TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang EDGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.3806EDGE |
2TWD | 0.7613EDGE |
3TWD | 1.14EDGE |
4TWD | 1.52EDGE |
5TWD | 1.9EDGE |
6TWD | 2.28EDGE |
7TWD | 2.66EDGE |
8TWD | 3.04EDGE |
9TWD | 3.42EDGE |
10TWD | 3.8EDGE |
1000TWD | 380.69EDGE |
5000TWD | 1,903.46EDGE |
10000TWD | 3,806.92EDGE |
50000TWD | 19,034.61EDGE |
100000TWD | 38,069.22EDGE |
Bảng chuyển đổi số tiền EDGE sang TWD và TWD sang EDGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDGE sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TWD sang EDGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Definitive phổ biến
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.87INR |
![]() | Rp1,247.71IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.71THB |
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | ₽7.6RUB |
![]() | R$0.45BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.81TRY |
![]() | ¥0.58CNY |
![]() | ¥11.84JPY |
![]() | $0.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDGE = $0.08 USD, 1 EDGE = €0.07 EUR, 1 EDGE = ₹6.87 INR, 1 EDGE = Rp1,247.71 IDR, 1 EDGE = $0.11 CAD, 1 EDGE = £0.06 GBP, 1 EDGE = ฿2.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1 |
![]() | 0.0001482 |
![]() | 0.006122 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.08 |
![]() | 0.02396 |
![]() | 0.104 |
![]() | 15.66 |
![]() | 55.99 |
![]() | 91.19 |
![]() | 0.006135 |
![]() | 25.12 |
![]() | 8,110.22 |
![]() | 0.0001481 |
![]() | 0.39 |
![]() | 5.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Definitive của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Definitive hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Definitive.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Definitive sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Definitive sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Definitive sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Definitive sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Definitive sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Definitive (EDGE)

LayerEdge (EDGEN):在2025年通過比特幣重新定義去信任驗證
LayerEdge 是一種去中心化協議,聚合並驗證零知識證明

EDGEN Alpha:慶祝 Gate Alpha 全球上線,獨家 EDGEN 空投
LayerEdge是一個去中心化的zk-proof聚合和驗證協議

AI金融分析平台Edgen:Web3 "彭博終端
隨着Web3的不斷發展,crypto世界對實時、AI驅動的金融分析的需求越來越強烈。

LayerEdge協議深入探討:重新定義無權限的證明聚合
LayerEdge Protocol 正在將自己定位爲“每條鏈的驗證層”。

LayerEdge 上線日期:EDGEN 價格會達到 $1 還是崩潰?
期待已久的LayerEdge上市日期於2025年6月2日到來。

EDGEN:通過用戶驅動的區塊鏈驗證革新2025年的Web3安全
探索EDGEN——爲LayerEdge變革性的edgenOS提供動力的核心燃料,它是首個用戶驅動的零知識驗證層。