DogeCoin Thị trường hôm nay
DogeCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DOGE chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1767. Với nguồn cung lưu hành là 149,049,146,383.7 DOGE, tổng vốn hóa thị trường của DOGE tính bằng USD là $26,341,455,640.39. Trong 24h qua, giá của DOGE tính bằng USD đã giảm $-0.004219, biểu thị mức giảm -2.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DOGE tính bằng USD là $0.7315, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000869.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1,800DOGE sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1,800 DOGE sang USD là $318.11 USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DOGE/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1,800 DOGE/USD trong ngày qua.
Giao dịch DogeCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.176 | -2.78% | |
![]() Giao ngay | $0.000001831 | -2.19% | |
![]() Giao ngay | $0.1759 | -2.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1759 | -2.98% |
The real-time trading price of DOGE/USDT Spot is $0.176, with a 24-hour trading change of -2.78%, DOGE/USDT Spot is $0.176 and -2.78%, and DOGE/USDT Perpetual is $0.1759 and -2.98%.
Bảng chuyển đổi DogeCoin sang US Dollar
Bảng chuyển đổi DOGE sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DOGE | 0.17USD |
2DOGE | 0.35USD |
3DOGE | 0.52USD |
4DOGE | 0.7USD |
5DOGE | 0.88USD |
6DOGE | 1.05USD |
7DOGE | 1.23USD |
8DOGE | 1.41USD |
9DOGE | 1.58USD |
10DOGE | 1.76USD |
1000DOGE | 176.63USD |
5000DOGE | 883.15USD |
10000DOGE | 1,766.3USD |
50000DOGE | 8,831.5USD |
100000DOGE | 17,663USD |
Bảng chuyển đổi USD sang DOGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 5.66DOGE |
2USD | 11.32DOGE |
3USD | 16.98DOGE |
4USD | 22.64DOGE |
5USD | 28.3DOGE |
6USD | 33.96DOGE |
7USD | 39.63DOGE |
8USD | 45.29DOGE |
9USD | 50.95DOGE |
10USD | 56.61DOGE |
100USD | 566.15DOGE |
500USD | 2,830.77DOGE |
1000USD | 5,661.55DOGE |
5000USD | 28,307.76DOGE |
10000USD | 56,615.52DOGE |
Bảng chuyển đổi số tiền DOGE sang USD và USD sang DOGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DOGE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang DOGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1,800DogeCoin phổ biến
DogeCoin | 1,800 DOGE |
---|---|
![]() | $324USD |
![]() | €288EUR |
![]() | ₹26,568INR |
![]() | Rp4,825,710IDR |
![]() | $432CAD |
![]() | £234GBP |
![]() | ฿10,494THB |
DogeCoin | 1,800 DOGE |
---|---|
![]() | ₽29,394RUB |
![]() | R$1,728BRL |
![]() | د.إ1,170AED |
![]() | ₺10,854TRY |
![]() | ¥2,250CNY |
![]() | ¥45,810JPY |
![]() | $2,484HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1,800 DOGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1,800 DOGE = $324 USD, 1,800 DOGE = €288 EUR, 1,800 DOGE = ₹26,568 INR, 1,800 DOGE = Rp4,825,710 IDR, 1,800 DOGE = $432 CAD, 1,800 DOGE = £234 GBP, 1,800 DOGE = ฿10,494 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.82 |
![]() | 0.005195 |
![]() | 0.2714 |
![]() | 499.9 |
![]() | 227.89 |
![]() | 0.834 |
![]() | 3.38 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,829.17 |
![]() | 707.41 |
![]() | 2,034.67 |
![]() | 0.2716 |
![]() | 0.005203 |
![]() | 403,551.25 |
![]() | 150.16 |
![]() | 35.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng DogeCoin của bạn
Nhập số lượng DOGE của bạn
Nhập số lượng DOGE của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DogeCoin hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DogeCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DogeCoin sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DogeCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DogeCoin sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DogeCoin sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DogeCoin sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi DogeCoin sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DogeCoin (DOGE)

2025年Doge代幣價格預測:市場分析與投資潛力
探索Doge代幣在2025年潛在的價格飆升及其走向主流採用的路徑。

DOGE價格預測:狗狗幣市場走勢與投資策略
本文深入分析DOGE代幣價格走勢

Doge代幣2025年價格預測:Doge價值與 Web3 整合分析
探索 Doge代幣在 2025 年的潛在增長,分析其 Web3 整合、市場影響和實際應用。

Dogen 加密貨幣:2025 年的 Web3 投資策略和市場分析
探索 Dogen 加密貨幣在2025年對 Web3 投資的影響。

Doge幣礦工2025:Web3挖礦的盈利、硬件和設置指南
探索2025年幣挖礦的未來,利用專家策略最大化盈利,並設置您的Doge幣礦工操作。

DOGE代幣最新動向:Libdogecoin更新與ETF申請進展
本文深入探討DOGE代幣2025年的最新動向
Tìm hiểu thêm về DogeCoin (DOGE)

Tiền điện tử PNUT: Sự gia tăng và tác động của đồng tiền Peanut Squirrel

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng

Phân Tích Sâu Về Sự Tăng Trưởng Parabol của Dogecoin và Sự Thúc Đẩy từ Cá Voi

Thả Airdrop (AIRPEPE): Chiến lược phân phối và tiềm năng thị trường của đồng tiền MEME do cộng đồng điều khiển
