Elys Network Thị trường hôm nay
Elys Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELYS chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.7788. Với nguồn cung lưu hành là 23,853,460 ELYS, tổng vốn hóa thị trường của ELYS tính bằng SAR là ﷼69,670,738.71. Trong 24h qua, giá của ELYS tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.02021, biểu thị mức giảm -2.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELYS tính bằng SAR là ﷼4.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.7012.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELYS sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELYS sang SAR là ﷼0.7788 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -2.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELYS/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELYS/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Elys Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2073 | -2.72% |
The real-time trading price of ELYS/USDT Spot is $0.2073, with a 24-hour trading change of -2.72%, ELYS/USDT Spot is $0.2073 and -2.72%, and ELYS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Elys Network sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ELYS sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELYS | 0.77SAR |
2ELYS | 1.55SAR |
3ELYS | 2.33SAR |
4ELYS | 3.11SAR |
5ELYS | 3.89SAR |
6ELYS | 4.67SAR |
7ELYS | 5.45SAR |
8ELYS | 6.23SAR |
9ELYS | 7SAR |
10ELYS | 7.78SAR |
1000ELYS | 778.87SAR |
5000ELYS | 3,894.37SAR |
10000ELYS | 7,788.75SAR |
50000ELYS | 38,943.75SAR |
100000ELYS | 77,887.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ELYS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 1.28ELYS |
2SAR | 2.56ELYS |
3SAR | 3.85ELYS |
4SAR | 5.13ELYS |
5SAR | 6.41ELYS |
6SAR | 7.7ELYS |
7SAR | 8.98ELYS |
8SAR | 10.27ELYS |
9SAR | 11.55ELYS |
10SAR | 12.83ELYS |
100SAR | 128.39ELYS |
500SAR | 641.95ELYS |
1000SAR | 1,283.9ELYS |
5000SAR | 6,419.51ELYS |
10000SAR | 12,839.03ELYS |
Bảng chuyển đổi số tiền ELYS sang SAR và SAR sang ELYS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ELYS sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang ELYS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elys Network phổ biến
Elys Network | 1 ELYS |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹17.35INR |
![]() | Rp3,150.75IDR |
![]() | $0.28CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿6.85THB |
Elys Network | 1 ELYS |
---|---|
![]() | ₽19.19RUB |
![]() | R$1.13BRL |
![]() | د.إ0.76AED |
![]() | ₺7.09TRY |
![]() | ¥1.46CNY |
![]() | ¥29.91JPY |
![]() | $1.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELYS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELYS = $0.21 USD, 1 ELYS = €0.19 EUR, 1 ELYS = ₹17.35 INR, 1 ELYS = Rp3,150.75 IDR, 1 ELYS = $0.28 CAD, 1 ELYS = £0.16 GBP, 1 ELYS = ฿6.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
AVAX chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.23 |
![]() | 0.001294 |
![]() | 0.05362 |
![]() | 133.3 |
![]() | 56.73 |
![]() | 0.2079 |
![]() | 0.7938 |
![]() | 133.38 |
![]() | 619.03 |
![]() | 175.3 |
![]() | 494.06 |
![]() | 0.05374 |
![]() | 0.001294 |
![]() | 35.33 |
![]() | 8.74 |
![]() | 5.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elys Network của bạn
Nhập số lượng ELYS của bạn
Nhập số lượng ELYS của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elys Network hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elys Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elys Network sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elys Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elys Network sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elys Network sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elys Network sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elys Network sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elys Network (ELYS)

LAVAELYSIUM代币:Vulcan Forged区块链游戏生态系统的核心
探索LAVAELYSIUM代币,揭秘Vulcan Forged的区块链游戏生态系统。

ELYS:钱包和链抽象驱动DeFi集成跨链资产管理
作为创新的Layer 1区块链平台,Elys Network正致力于解决DeFi生态系统的碎片化问题。

gateLive AMA Recap-Legends of Elysium
Elysium传奇是一款免费玩的集交易卡牌和桌游于一体的游戏,旨在重塑游戏的未来并吸引数百万玩家加入web3。自2021年以来,它融合了web2和web3世界的最佳特点。想象一款高质量、娱乐性强的游戏,拥有区块链带来的所有优势-那就是Elysium传奇。