EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

ETH/AED: 1 ETH ≈ د.إ9,395.61 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ9,395.61. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,730,193.69 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng AED là د.إ4,165,842,632,072.34. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng AED đã tăng د.إ662.69, biểu thị mức tăng +7.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng AED là د.إ17,915.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ1.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang AED

د.إ9,395.61+7.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang AED là د.إ AED, với tỷ lệ thay đổi là +7.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/AED trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,539.51, with a 24-hour trading change of 7.16%, ETH/USDT Spot is $2,539.51 and 7.16%, and ETH/USDT Perpetual is $2,538.3 and 7.27%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi ETH sang AED

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1ETH
9,315.99AED
2ETH
18,631.98AED
3ETH
27,947.98AED
4ETH
37,263.97AED
5ETH
46,579.97AED
6ETH
55,895.96AED
7ETH
65,211.95AED
8ETH
74,527.95AED
9ETH
83,843.94AED
10ETH
93,159.94AED
100ETH
931,599.4AED
500ETH
4,657,997.01AED
1000ETH
9,315,994.02AED
5000ETH
46,579,970.12AED
10000ETH
93,159,940.25AED

Bảng chuyển đổi AED sang ETH

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1AED
0.0001073ETH
2AED
0.0002146ETH
3AED
0.000322ETH
4AED
0.0004293ETH
5AED
0.0005367ETH
6AED
0.000644ETH
7AED
0.0007513ETH
8AED
0.0008587ETH
9AED
0.000966ETH
10AED
0.001073ETH
1000000AED
107.34ETH
5000000AED
536.71ETH
10000000AED
1,073.42ETH
50000000AED
5,367.11ETH
100000000AED
10,734.22ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang AED và AED sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 AED sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,558.37 USD, 1 ETH = €2,292.04 EUR, 1 ETH = ₹213,732.37 INR, 1 ETH = Rp38,809,796.72 IDR, 1 ETH = $3,470.17 CAD, 1 ETH = £1,921.34 GBP, 1 ETH = ฿84,382.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.11
logo BTCBTC
0.001309
logo ETHETH
0.05321
logo USDTUSDT
136.15
logo XRPXRP
56.42
logo BNBBNB
0.2047
logo SOLSOL
0.7726
logo USDCUSDC
136.16
logo DOGEDOGE
567.91
logo ADAADA
166.84
logo TRXTRX
512.06
logo STETHSTETH
0.05337
logo SUISUI
33.88
logo WBTCWBTC
0.001308
logo LINKLINK
8.02
logo AVAXAVAX
5.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

探索 2025 年重塑加密货币的人工智能革命,从 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到复兴的比特币水龙头。探索人工智能驱动的交易,以及 USDT、比特币和人工智能技术的融合,改变数字资产的未来。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

探索以太坊的 Pectra 升级:提升了质押限额,增强了 Layer 2 可扩展性,并改进了 ERC-20 支付。分析师预测,随着此次升级增强了以太坊在区块链数据可用性方面的地位,ETH 价格可能出现突破。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

谷歌搜索 “什么是 Tether?”会产生数百万次点击,因为这种单一的稳定币提供了美元流动性,为现货交易、衍生品、DeFi 甚至链上支付提供了动力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
以太坊扩容新阶段:MegaETH生态全景解析

以太坊扩容新阶段:MegaETH生态全景解析

随着MegaETH公测网的上线,2025年将成为兼容EVM的Layer 2(L2)协议(如Base、Blast或based rollups)迈向新时代的起点。主网发布在即,那么问题来了:MegaETH到底有何不同?又有哪些项目已开始布局?DWF Ventures为您深度解析。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
以太坊(ETH)的升级与未来展望分析

以太坊(ETH)的升级与未来展望分析

探讨以太坊的升级路线及其未来展望,分析这些因素如何影响其长期价值和市场竞争力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.