Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك787.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,727,923.27 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng KWD là د.ك28,979,624,841.41. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng KWD đã tăng د.ك5.15, biểu thị mức tăng +0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng KWD là د.ك1,487.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.132.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang KWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang KWD là د.ك787.01 KWD, với tỷ lệ thay đổi là +0.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,586.4 | -0.39% | |
![]() Giao ngay | $0.02482 | -0.59% | |
![]() Giao ngay | $2,589.2 | -0.4% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,585.9 | 0.61% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,586.4, with a 24-hour trading change of -0.39%, ETH/USDT Spot is $2,586.4 and -0.39%, and ETH/USDT Perpetual is $2,585.9 and 0.61%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi ETH sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 787.01KWD |
2ETH | 1,574.03KWD |
3ETH | 2,361.05KWD |
4ETH | 3,148.07KWD |
5ETH | 3,935.09KWD |
6ETH | 4,722.11KWD |
7ETH | 5,509.13KWD |
8ETH | 6,296.15KWD |
9ETH | 7,083.17KWD |
10ETH | 7,870.18KWD |
100ETH | 78,701.89KWD |
500ETH | 393,509.47KWD |
1000ETH | 787,018.95KWD |
5000ETH | 3,935,094.75KWD |
10000ETH | 7,870,189.5KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 0.00127ETH |
2KWD | 0.002541ETH |
3KWD | 0.003811ETH |
4KWD | 0.005082ETH |
5KWD | 0.006353ETH |
6KWD | 0.007623ETH |
7KWD | 0.008894ETH |
8KWD | 0.01016ETH |
9KWD | 0.01143ETH |
10KWD | 0.0127ETH |
100000KWD | 127.06ETH |
500000KWD | 635.3ETH |
1000000KWD | 1,270.61ETH |
5000000KWD | 6,353.08ETH |
10000000KWD | 12,706.17ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang KWD và KWD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KWD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,586.2USD |
![]() | €2,316.98EUR |
![]() | ₹216,057.35INR |
![]() | Rp39,231,970.47IDR |
![]() | $3,507.92CAD |
![]() | £1,942.24GBP |
![]() | ฿85,300.12THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽238,987.38RUB |
![]() | R$14,067.12BRL |
![]() | د.إ9,497.82AED |
![]() | ₺88,273.21TRY |
![]() | ¥18,240.99CNY |
![]() | ¥372,417.2JPY |
![]() | $20,150.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,586.2 USD, 1 ETH = €2,316.98 EUR, 1 ETH = ₹216,057.35 INR, 1 ETH = Rp39,231,970.47 IDR, 1 ETH = $3,507.92 CAD, 1 ETH = £1,942.24 GBP, 1 ETH = ฿85,300.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
SUI chuyển đổi sang KWD
LINK chuyển đổi sang KWD
AVAX chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 75.17 |
![]() | 0.01575 |
![]() | 0.6353 |
![]() | 1,638.85 |
![]() | 679.94 |
![]() | 2.51 |
![]() | 9.58 |
![]() | 1,640 |
![]() | 7,205.9 |
![]() | 2,114.19 |
![]() | 6,030.99 |
![]() | 0.6336 |
![]() | 0.01571 |
![]() | 427.79 |
![]() | 101.87 |
![]() | 69.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Análisis de tendencia de precios de Ethereum (ETH) para 2025
2025 es un año clave de inflexión en la historia del desarrollo de Ethereum.

Predicción del precio de Ethereum en 2025
Ethereum mostró un fuerte impulso de crecimiento en 2025, con actualizaciones tecnológicas y prosperidad ecológica impulsando su valor.

Ethereum supera a Coca-Cola y Alibaba en capitalización de mercado
Ethereum, la segunda criptomoneda más grande del mundo por capitalización de mercado, ha alcanzado un hito significativo.

Explora las oportunidades de Minería de Ethereum
En la fiebre de las criptomonedas, la Minería de Ethereum siempre ha sido el foco de los entusiastas de blockchain e inversores.

Descubre cómo Ethena libera el potencial de USD y ENA
Ethena Crypto está remodelando el futuro de las finanzas descentralizadas a través de dólares sintéticos innovadores USD y el token de gobernanza ENA.

Cómo minar Ethereum en 2025: Una guía completa para principiantes
Descubre el futuro de la minería de Ethereum en 2025 con nuestra guía completa.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Mọi thứ bạn cần biết về việc nâng cấp Ethereum Pectra

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025
