Fathom Protocol Thị trường hôm nay
Fathom Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTHM chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.8279. Với nguồn cung lưu hành là 0 FTHM, tổng vốn hóa thị trường của FTHM tính bằng UAH là ₴0. Trong 24h qua, giá của FTHM tính bằng UAH đã giảm ₴-0.0002816, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTHM tính bằng UAH là ₴11.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.4953.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTHM sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTHM sang UAH là ₴0.8279 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTHM/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTHM/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Fathom Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FTHM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FTHM/-- Spot is $ and 0%, and FTHM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fathom Protocol sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi FTHM sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTHM | 0.82UAH |
2FTHM | 1.65UAH |
3FTHM | 2.48UAH |
4FTHM | 3.31UAH |
5FTHM | 4.13UAH |
6FTHM | 4.96UAH |
7FTHM | 5.79UAH |
8FTHM | 6.62UAH |
9FTHM | 7.45UAH |
10FTHM | 8.27UAH |
1000FTHM | 827.96UAH |
5000FTHM | 4,139.83UAH |
10000FTHM | 8,279.66UAH |
50000FTHM | 41,398.32UAH |
100000FTHM | 82,796.65UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang FTHM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 1.2FTHM |
2UAH | 2.41FTHM |
3UAH | 3.62FTHM |
4UAH | 4.83FTHM |
5UAH | 6.03FTHM |
6UAH | 7.24FTHM |
7UAH | 8.45FTHM |
8UAH | 9.66FTHM |
9UAH | 10.87FTHM |
10UAH | 12.07FTHM |
100UAH | 120.77FTHM |
500UAH | 603.88FTHM |
1000UAH | 1,207.77FTHM |
5000UAH | 6,038.89FTHM |
10000UAH | 12,077.78FTHM |
Bảng chuyển đổi số tiền FTHM sang UAH và UAH sang FTHM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FTHM sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang FTHM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fathom Protocol phổ biến
Fathom Protocol | 1 FTHM |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.67INR |
![]() | Rp303.81IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.66THB |
Fathom Protocol | 1 FTHM |
---|---|
![]() | ₽1.85RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.68TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.88JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTHM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTHM = $0.02 USD, 1 FTHM = €0.02 EUR, 1 FTHM = ₹1.67 INR, 1 FTHM = Rp303.81 IDR, 1 FTHM = $0.03 CAD, 1 FTHM = £0.02 GBP, 1 FTHM = ฿0.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
AVAX chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5624 |
![]() | 0.0001173 |
![]() | 0.004894 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.2 |
![]() | 0.01889 |
![]() | 0.07268 |
![]() | 12.1 |
![]() | 56.39 |
![]() | 16.22 |
![]() | 44.52 |
![]() | 0.00489 |
![]() | 0.0001175 |
![]() | 3.25 |
![]() | 0.8016 |
![]() | 0.5377 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fathom Protocol của bạn
Nhập số lượng FTHM của bạn
Nhập số lượng FTHM của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fathom Protocol hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fathom Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fathom Protocol sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fathom Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fathom Protocol sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fathom Protocol sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fathom Protocol sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fathom Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fathom Protocol (FTHM)

Porque é que o Bitcoin está a subir?
No dia 9 de maio, o preço do Bitcoin mais uma vez ultrapassou a marca dos $100.000, atraindo a atenção de investidores globais.

Previsão de Valor da Moeda Pi 2030
A moeda PI, com o seu modelo único de crescimento de utilizadores e arquitetura técnica, tornou-se um dos projetos de criptomoeda mais observados nos últimos anos.

Análise de Preço do Token WCT e Perspetivas de Investimento Para 2025
O desempenho do preço do WCT WalletConnects tem atraído muita atenção do mercado.

Análise abrangente do desempenho da listagem do ETF Ethereum
Os ETFs Ethereum são esperados para ver uma adoção mais ampla e estruturas de negociação mais maduras nos próximos anos.

Até onde pode ir o Dogecoin em 2025: Análise de Preços e Tendências de Mercado
Explorar o potencial do Dogecoin em 2025: previsões de preço

Previsão de Preço e Tendências do Token Spell para 2025
Explore o potencial aumento dos Tokens de Feitiço até 2025 e seu impacto na Web3.