Frax Price Index Share Thị trường hôm nay
Frax Price Index Share đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Frax Price Index Share chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫13,948.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,646,255.66 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index Share tính bằng VND là ₫11,549,419,694,227,232.94. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index Share tính bằng VND đã tăng ₫44.22, biểu thị mức tăng +0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index Share tính bằng VND là ₫349,455.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫7,813.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FPIS/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/VND trong ngày qua.
Giao dịch Frax Price Index Share
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FPIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FPIS/-- Spot is $ and 0%, and FPIS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi FPIS sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FPIS | 13,948.26VND |
2FPIS | 27,896.52VND |
3FPIS | 41,844.78VND |
4FPIS | 55,793.05VND |
5FPIS | 69,741.31VND |
6FPIS | 83,689.57VND |
7FPIS | 97,637.83VND |
8FPIS | 111,586.1VND |
9FPIS | 125,534.36VND |
10FPIS | 139,482.62VND |
100FPIS | 1,394,826.27VND |
500FPIS | 6,974,131.36VND |
1000FPIS | 13,948,262.73VND |
5000FPIS | 69,741,313.65VND |
10000FPIS | 139,482,627.31VND |
Bảng chuyển đổi VND sang FPIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00007169FPIS |
2VND | 0.0001433FPIS |
3VND | 0.000215FPIS |
4VND | 0.0002867FPIS |
5VND | 0.0003584FPIS |
6VND | 0.0004301FPIS |
7VND | 0.0005018FPIS |
8VND | 0.0005735FPIS |
9VND | 0.0006452FPIS |
10VND | 0.0007169FPIS |
10000000VND | 716.93FPIS |
50000000VND | 3,584.67FPIS |
100000000VND | 7,169.35FPIS |
500000000VND | 35,846.75FPIS |
1000000000VND | 71,693.51FPIS |
Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang VND và VND sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FPIS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến
Frax Price Index Share | 1 FPIS |
---|---|
![]() | $0.57USD |
![]() | €0.51EUR |
![]() | ₹47.35INR |
![]() | Rp8,597.95IDR |
![]() | $0.77CAD |
![]() | £0.43GBP |
![]() | ฿18.69THB |
Frax Price Index Share | 1 FPIS |
---|---|
![]() | ₽52.38RUB |
![]() | R$3.08BRL |
![]() | د.إ2.08AED |
![]() | ₺19.35TRY |
![]() | ¥4CNY |
![]() | ¥81.62JPY |
![]() | $4.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.57 USD, 1 FPIS = €0.51 EUR, 1 FPIS = ₹47.35 INR, 1 FPIS = Rp8,597.95 IDR, 1 FPIS = $0.77 CAD, 1 FPIS = £0.43 GBP, 1 FPIS = ฿18.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009345 |
![]() | 0.0000001961 |
![]() | 0.000007883 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008469 |
![]() | 0.00003135 |
![]() | 0.0001198 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09055 |
![]() | 0.02654 |
![]() | 0.07433 |
![]() | 0.00000788 |
![]() | 0.0000001961 |
![]() | 0.005313 |
![]() | 0.001285 |
![]() | 0.0008768 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax Price Index Share của bạn
Nhập số lượng FPIS của bạn
Nhập số lượng FPIS của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax Price Index Share
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index Share (FPIS)

Gate Live AMA 回顾 - Obol
Obol Collective 正以革命性的分布式验证器技术( DVT )重塑区块链基础设施的底层逻辑。

什么是SUIRWAPIN币?
SUIRWAPIN币正引领区块链基础设施投资新浪潮。

什么是PRAI币?
在2025年的今天,PRAI币正引领着一场隐私AI革命。

SOL ETF 前景分析
2025 年被视为 Solana ETF 获批的关键窗口期。

VIRTUAL 价格多少?Virtuals protocol 是什么?
Virtuals Protocol 成立于 2021 年,前身为 PathDAO,后于 2023 年转型为 AI 驱动的区块链协议。

LAYER 价格多少?Solayer 是什么项目?
Solayer 若能持续扩大生态合作,其核心代币 LAYER 有望实现价值回归与再度增长。