Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONE chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.3409. Với nguồn cung lưu hành là 14,628,708,737.76 ONE, tổng vốn hóa thị trường của ONE tính bằng TWD là NT$159,307,166,530.97. Trong 24h qua, giá của ONE tính bằng TWD đã giảm NT$-0.004425, biểu thị mức giảm -1.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONE tính bằng TWD là NT$12.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.04067.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang TWD là NT$0.3409 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -1.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01066 | -1.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01069 | -1.34% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01066, with a 24-hour trading change of -1.31%, ONE/USDT Spot is $0.01066 and -1.31%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01069 and -1.34%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi ONE sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0.34TWD |
2ONE | 0.68TWD |
3ONE | 1.02TWD |
4ONE | 1.36TWD |
5ONE | 1.7TWD |
6ONE | 2.04TWD |
7ONE | 2.38TWD |
8ONE | 2.72TWD |
9ONE | 3.06TWD |
10ONE | 3.4TWD |
1000ONE | 340.98TWD |
5000ONE | 1,704.94TWD |
10000ONE | 3,409.88TWD |
50000ONE | 17,049.4TWD |
100000ONE | 34,098.81TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 2.93ONE |
2TWD | 5.86ONE |
3TWD | 8.79ONE |
4TWD | 11.73ONE |
5TWD | 14.66ONE |
6TWD | 17.59ONE |
7TWD | 20.52ONE |
8TWD | 23.46ONE |
9TWD | 26.39ONE |
10TWD | 29.32ONE |
100TWD | 293.26ONE |
500TWD | 1,466.32ONE |
1000TWD | 2,932.65ONE |
5000TWD | 14,663.26ONE |
10000TWD | 29,326.53ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang TWD và TWD sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ONE sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.89INR |
![]() | Rp161.97IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.35THB |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽0.99RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.36TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.54JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹0.89 INR, 1 ONE = Rp161.97 IDR, 1 ONE = $0.01 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9621 |
![]() | 0.0001461 |
![]() | 0.006054 |
![]() | 15.65 |
![]() | 6.99 |
![]() | 0.02387 |
![]() | 0.1021 |
![]() | 15.66 |
![]() | 56.67 |
![]() | 90.34 |
![]() | 0.006076 |
![]() | 24.76 |
![]() | 7,675.62 |
![]() | 0.369 |
![]() | 0.0001464 |
![]() | 5.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Harmony của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

One Network:区块链驱动的供应链整合平台
One Network 将区块链技术与 Web3 理念结合,为供应链管理带来突破性创新

什么是Harmony?其代币(ONE)价值前景如何?
Harmony区块链平台通过创新技术解决了区块链三难问题,为DApp开发提供理想环境。

EOS 网络基金会呼吁社区拒绝 2200 万美元的和解,决心起诉 Block.one
EOS 网络基金会(ENF)正式宣布拒绝 Block.one 提出的 2200 万美元和解要约——Block.one 曾是 EOS 代币背后的公司。相反,ENF 宣布打算采取法律行动来保护 EOS 社区的利益。

StakeStone 的 $STO 代币:全链流动性生态的核心驱动力
StakeStone 致力于重塑区块链生态系统中流动性的获取、分发和利用方式。

什么是 RedStone (RED)?了解第一个模块化 Oracle 解决方案
RedStone (RED) 是最具创新性的预言机网络之一,它提供模块化方法,可提高智能合约的数据可用性、效率和安全性。

RED 代币价格多少?RedStone 项目前景如何?
RedStone 是模块化区块链预言机。
Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

$NUMI (Numine): Token của Nền tảng Nội dung Web 3.0 All-In-One

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Thế chấp BERA với Chorus One: Tổng quan toàn diện về Berachain, Proof-of-Liquidity

Sự tiến hóa của Ethereum: Tiềm năng vô tận của Layer 2 và One-Click Multichain

Solana, Layer 2 hướng đến trò chơi, thúc đẩy cách mạng triển khai Blockchain "One-Click"
