Hashkey Platform TokenChuyển đổi Hashkey Platform Token (HSK) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

HSK/UAH: 1 HSK ≈ ₴11.43 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Hashkey Platform Token Thị trường hôm nay

Hashkey Platform Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hashkey Platform Token chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴11.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 110,000,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của Hashkey Platform Token tính bằng UAH là ₴52,021,983,926.86. Trong 24h qua, giá của Hashkey Platform Token tính bằng UAH đã tăng ₴0.5495, biểu thị mức tăng +5.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hashkey Platform Token tính bằng UAH là ₴107.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴10.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang UAH

11.43+5.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang UAH là ₴11.43 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +5.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HSK/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Hashkey Platform Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Giao ngay
$0.2762
4.97%
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2771
4.45%

The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.2762, with a 24-hour trading change of 4.97%, HSK/USDT Spot is $0.2762 and 4.97%, and HSK/USDT Perpetual is $0.2771 and 4.45%.

Bảng chuyển đổi Hashkey Platform Token sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi HSK sang UAH

logo Hashkey Platform TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1HSK
11.43UAH
2HSK
22.87UAH
3HSK
34.31UAH
4HSK
45.75UAH
5HSK
57.19UAH
6HSK
68.63UAH
7HSK
80.07UAH
8HSK
91.51UAH
9HSK
102.95UAH
10HSK
114.39UAH
100HSK
1,143.93UAH
500HSK
5,719.67UAH
1000HSK
11,439.35UAH
5000HSK
57,196.79UAH
10000HSK
114,393.59UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang HSK

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Hashkey Platform Token
1UAH
0.08741HSK
2UAH
0.1748HSK
3UAH
0.2622HSK
4UAH
0.3496HSK
5UAH
0.437HSK
6UAH
0.5245HSK
7UAH
0.6119HSK
8UAH
0.6993HSK
9UAH
0.7867HSK
10UAH
0.8741HSK
10000UAH
874.17HSK
50000UAH
4,370.87HSK
100000UAH
8,741.74HSK
500000UAH
43,708.74HSK
1000000UAH
87,417.48HSK

Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang UAH và UAH sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HSK sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hashkey Platform Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $0.28 USD, 1 HSK = €0.25 EUR, 1 HSK = ₹23.13 INR, 1 HSK = Rp4,200.5 IDR, 1 HSK = $0.38 CAD, 1 HSK = £0.21 GBP, 1 HSK = ฿9.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6645
logo BTCBTC
0.0001112
logo ETHETH
0.00436
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.33
logo BNBBNB
0.01809
logo SOLSOL
0.07524
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
62.65
logo TRXTRX
43.36
logo ADAADA
17.3
logo STETHSTETH
0.004377
logo WBTCWBTC
0.0001113
logo HYPEHYPE
0.2917
logo SMARTSMART
8,492.52
logo SUISUI
3.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hashkey Platform Token của bạn

01

Nhập số lượng HSK của bạn

Nhập số lượng HSK của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey Platform Token hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey Platform Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey Platform Token sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey Platform Token sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey Platform Token sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hashkey Platform Token (HSK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.