Heroes Chained Thị trường hôm nay
Heroes Chained đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Heroes Chained chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01454. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,838,256.04 HECH, tổng vốn hóa thị trường của Heroes Chained tính bằng CNY là ¥5,112,141.11. Trong 24h qua, giá của Heroes Chained tính bằng CNY đã tăng ¥0.00007663, biểu thị mức tăng +0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Heroes Chained tính bằng CNY là ¥23.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.009233.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HECH sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HECH sang CNY là ¥0.01454 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HECH/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HECH/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Heroes Chained
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002061 | 0.6% |
The real-time trading price of HECH/USDT Spot is $0.002061, with a 24-hour trading change of 0.6%, HECH/USDT Spot is $0.002061 and 0.6%, and HECH/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Heroes Chained sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HECH sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HECH | 0.01CNY |
2HECH | 0.02CNY |
3HECH | 0.04CNY |
4HECH | 0.05CNY |
5HECH | 0.07CNY |
6HECH | 0.08CNY |
7HECH | 0.1CNY |
8HECH | 0.11CNY |
9HECH | 0.13CNY |
10HECH | 0.14CNY |
10000HECH | 145.38CNY |
50000HECH | 726.9CNY |
100000HECH | 1,453.8CNY |
500000HECH | 7,269.02CNY |
1000000HECH | 14,538.05CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HECH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 68.78HECH |
2CNY | 137.56HECH |
3CNY | 206.35HECH |
4CNY | 275.13HECH |
5CNY | 343.92HECH |
6CNY | 412.7HECH |
7CNY | 481.49HECH |
8CNY | 550.27HECH |
9CNY | 619.06HECH |
10CNY | 687.84HECH |
100CNY | 6,878.49HECH |
500CNY | 34,392.49HECH |
1000CNY | 68,784.98HECH |
5000CNY | 343,924.94HECH |
10000CNY | 687,849.88HECH |
Bảng chuyển đổi số tiền HECH sang CNY và CNY sang HECH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HECH sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang HECH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Heroes Chained phổ biến
Heroes Chained | 1 HECH |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.17INR |
![]() | Rp31.27IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Heroes Chained | 1 HECH |
---|---|
![]() | ₽0.19RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.3JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HECH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HECH = $0 USD, 1 HECH = €0 EUR, 1 HECH = ₹0.17 INR, 1 HECH = Rp31.27 IDR, 1 HECH = $0 CAD, 1 HECH = £0 GBP, 1 HECH = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.31 |
![]() | 0.000676 |
![]() | 0.02837 |
![]() | 70.88 |
![]() | 30.12 |
![]() | 0.1099 |
![]() | 0.4327 |
![]() | 70.91 |
![]() | 319.66 |
![]() | 96.73 |
![]() | 267.95 |
![]() | 0.02833 |
![]() | 0.000674 |
![]() | 18.7 |
![]() | 4.51 |
![]() | 3.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Heroes Chained của bạn
Nhập số lượng HECH của bạn
Nhập số lượng HECH của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heroes Chained hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heroes Chained.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heroes Chained sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Heroes Chained
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heroes Chained sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heroes Chained sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heroes Chained sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heroes Chained sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heroes Chained (HECH)

How to Buy NFT: A Beginner's Guide for 2025
Discover the ultimate guide to buying NFTs in 2025.

Velo Coin 2025: Price, Buying Guide, and Comparison with DeFi Tokens
Discover Velos potential in 2025

TFUEL Price in 2025: Analysis, Buying Guide, and Staking Rewards
Discover TFUELs potential in 2025, learn how to buy and stake for maximum returns

What Is MIRAI? A Pioneering Experiment in Web3 Digital Identity Revolution
With the listing on Gate and other mainstream exchanges, the MIRAI project has entered a crucial stage of scaled development.

Bitcoin Cash (BCH) Price Prediction for 2025–2030
Bitcoin Cash (BCH) is one of the earliest fork coins of Bitcoin.

LAUNCHCOIN: Launching a New Model of Decentralized Token Issuance
LAUNCHCOIN, as the platform coin of the token issuance platform Believe, pioneers a unique token issuance model