hiPunks Thị trường hôm nay
hiPunks đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HIPUNKS chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥7.55. Với nguồn cung lưu hành là 2,975,000 HIPUNKS, tổng vốn hóa thị trường của HIPUNKS tính bằng JPY là ¥3,234,893,933.28. Trong 24h qua, giá của HIPUNKS tính bằng JPY đã giảm ¥-0.08784, biểu thị mức giảm -1.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIPUNKS tính bằng JPY là ¥56.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIPUNKS sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIPUNKS sang JPY là ¥7.55 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HIPUNKS/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIPUNKS/JPY trong ngày qua.
Giao dịch hiPunks
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HIPUNKS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HIPUNKS/-- Spot is $ and 0%, and HIPUNKS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi hiPunks sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HIPUNKS sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HIPUNKS | 7.55JPY |
2HIPUNKS | 15.1JPY |
3HIPUNKS | 22.65JPY |
4HIPUNKS | 30.2JPY |
5HIPUNKS | 37.75JPY |
6HIPUNKS | 45.3JPY |
7HIPUNKS | 52.85JPY |
8HIPUNKS | 60.4JPY |
9HIPUNKS | 67.95JPY |
10HIPUNKS | 75.51JPY |
100HIPUNKS | 755.1JPY |
500HIPUNKS | 3,775.5JPY |
1000HIPUNKS | 7,551.01JPY |
5000HIPUNKS | 37,755.08JPY |
10000HIPUNKS | 75,510.17JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HIPUNKS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1324HIPUNKS |
2JPY | 0.2648HIPUNKS |
3JPY | 0.3972HIPUNKS |
4JPY | 0.5297HIPUNKS |
5JPY | 0.6621HIPUNKS |
6JPY | 0.7945HIPUNKS |
7JPY | 0.927HIPUNKS |
8JPY | 1.05HIPUNKS |
9JPY | 1.19HIPUNKS |
10JPY | 1.32HIPUNKS |
1000JPY | 132.43HIPUNKS |
5000JPY | 662.16HIPUNKS |
10000JPY | 1,324.32HIPUNKS |
50000JPY | 6,621.62HIPUNKS |
100000JPY | 13,243.24HIPUNKS |
Bảng chuyển đổi số tiền HIPUNKS sang JPY và JPY sang HIPUNKS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HIPUNKS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang HIPUNKS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1hiPunks phổ biến
hiPunks | 1 HIPUNKS |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.38INR |
![]() | Rp795.46IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.73THB |
hiPunks | 1 HIPUNKS |
---|---|
![]() | ₽4.85RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.79TRY |
![]() | ¥0.37CNY |
![]() | ¥7.55JPY |
![]() | $0.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIPUNKS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIPUNKS = $0.05 USD, 1 HIPUNKS = €0.05 EUR, 1 HIPUNKS = ₹4.38 INR, 1 HIPUNKS = Rp795.46 IDR, 1 HIPUNKS = $0.07 CAD, 1 HIPUNKS = £0.04 GBP, 1 HIPUNKS = ฿1.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2292 |
![]() | 0.00003335 |
![]() | 0.001388 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.005421 |
![]() | 0.02393 |
![]() | 3.47 |
![]() | 12.78 |
![]() | 20.74 |
![]() | 0.001389 |
![]() | 5.85 |
![]() | 1,785.27 |
![]() | 0.00003331 |
![]() | 0.09158 |
![]() | 1.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng hiPunks của bạn
Nhập số lượng HIPUNKS của bạn
Nhập số lượng HIPUNKS của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá hiPunks hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua hiPunks.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi hiPunks sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ hiPunks sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ hiPunks sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ hiPunks sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi hiPunks sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến hiPunks (HIPUNKS)

比特币统治率创四年新高,山寨季还有多远?
尽管比特币占据绝对主导,但多个指标显示山寨币动能正在积蓄。

Pixels NFT:探索 Ronin 区块链上的像素艺术与游戏投资机会
Pixels NFT 是基于 Ronin 区块链的 Web3 社交农场游戏 Pixels 的核心数字资产

Crypterium (CRPT):连接传统金融与加密世界的创新平台
Crypterium 是一个基于以太坊区块链的数字金融平台

Toncoin (TON):Telegram 赋能的区块链新星与投资机会
Toncoin (TON) 是 The Open Network 的原生代币

Sui Network 是什么?SUI 2025 年价格预测
SUI 在 2025 年若突破 8 美元关键阻力,或开启新一轮增长周期。

POKT 是什么代币?解析 Web3 去中心化基础设施的核心资产
Pocket Network 是一种去中心化基础设施协议,POKT 是 Pocket Network 的原生代币。