Horizon Protocol Thị trường hôm nay
Horizon Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HZN chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.00344. Với nguồn cung lưu hành là 197,118,758.98 HZN, tổng vốn hóa thị trường của HZN tính bằng CAD là $919,869.88. Trong 24h qua, giá của HZN tính bằng CAD đã giảm $-0.00006127, biểu thị mức giảm -1.750000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HZN tính bằng CAD là $2.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003213.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang CAD là $0.00344 CAD, với sự thay đổi -1.750000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HZN/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Horizon Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HZN/-- Spot is $ and --, and HZN/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Horizon Protocol sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi HZN sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HZN | 0CAD |
2HZN | 0CAD |
3HZN | 0.01CAD |
4HZN | 0.01CAD |
5HZN | 0.01CAD |
6HZN | 0.02CAD |
7HZN | 0.02CAD |
8HZN | 0.02CAD |
9HZN | 0.03CAD |
10HZN | 0.03CAD |
100000HZN | 344.04CAD |
500000HZN | 1,720.2CAD |
1000000HZN | 3,440.41CAD |
5000000HZN | 17,202.06CAD |
10000000HZN | 34,404.13CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang HZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 290.66HZN |
2CAD | 581.32HZN |
3CAD | 871.98HZN |
4CAD | 1,162.65HZN |
5CAD | 1,453.31HZN |
6CAD | 1,743.97HZN |
7CAD | 2,034.63HZN |
8CAD | 2,325.3HZN |
9CAD | 2,615.96HZN |
10CAD | 2,906.62HZN |
100CAD | 29,066.27HZN |
500CAD | 145,331.36HZN |
1000CAD | 290,662.72HZN |
5000CAD | 1,453,313.61HZN |
10000CAD | 2,906,627.22HZN |
Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang CAD và CAD sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HZN sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Horizon Protocol phổ biến
Horizon Protocol | 1 HZN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.21INR |
![]() | Rp38.48IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Horizon Protocol | 1 HZN |
---|---|
![]() | ₽0.23RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.37JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.21 INR, 1 HZN = Rp38.48 IDR, 1 HZN = $0 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.12 |
![]() | 0.003443 |
![]() | 0.1525 |
![]() | 368.51 |
![]() | 174.62 |
![]() | 0.5737 |
![]() | 2.64 |
![]() | 368.8 |
![]() | 55,692.46 |
![]() | 1,360.93 |
![]() | 2,313.87 |
![]() | 0.1527 |
![]() | 667.91 |
![]() | 0.003443 |
![]() | 10.1 |
![]() | 0.754 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang Canadian Dollar (CAD)
Nhập số lượng HZN của bạn
Nhập số lượng HZN của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Protocol hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Protocol sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Protocol sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon Protocol (HZN)

Làm thế nào để chọn Trình quản lý mật khẩu Tiền điện tử tốt nhất?
Trong thế giới Web3 và Tiền điện tử, khóa riêng và cụm từ ghi nhớ là bằng chứng sở hữu tài sản kỹ thuật số của bạn.

2FA là gì? Người bảo vệ an ninh của thế giới Web3
Trong thế giới tiền điện tử, 2FA là lá chắn đơn giản nhưng hiệu quả nhất để bảo vệ tài sản kỹ thuật số.

Passkey là gì? Giải pháp bảo mật không cần mật khẩu cho kỷ nguyên Web3
Passkey đang nâng cao mức độ bảo mật của ví tiền điện tử để tương đương với Apple Pay.

Mã hóa thanh toán Amazon: Kỳ vọng cho năm 2025
Khám phá cách Amazon đang cách mạng hóa thương mại điện tử thông qua công nghệ blockchain và Web3, thay đổi thanh toán kỹ thuật số và mua sắm trực tuyến vào năm 2025.

Hướng dẫn toàn diện về các câu hỏi thường gặp về Thuế tiền điện tử (Phiên bản mới nhất 2025)
Bài viết này phác thảo những vấn đề cốt lõi về việc đánh thuế tiền điện tử vào năm 2025 để giúp bạn tránh rủi ro.

Nắm vững kỹ thuật lệnh cắt lỗ theo dõi trong giao dịch mã hóa Web3 vào năm 2025.
Khám phá cách tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro trong giao dịch mã hóa Web3 bằng cách sử dụng lệnh cắt lỗ theo đuôi.