ICE NET Thị trường hôm nay
ICE NET đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ICE chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.00003872. Với nguồn cung lưu hành là 0 ICE, tổng vốn hóa thị trường của ICE tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của ICE tính bằng HKD đã giảm $-0.000000003872, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICE tính bằng HKD là $0.1058, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00002337.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang HKD là $0.00003872 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/HKD trong ngày qua.
Giao dịch ICE NET
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006411 | -0.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.006445 | -2.05% |
The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.006411, with a 24-hour trading change of -0.72%, ICE/USDT Spot is $0.006411 and -0.72%, and ICE/USDT Perpetual is $0.006445 and -2.05%.
Bảng chuyển đổi ICE NET sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ICE sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 0HKD |
2ICE | 0HKD |
3ICE | 0HKD |
4ICE | 0HKD |
5ICE | 0HKD |
6ICE | 0HKD |
7ICE | 0HKD |
8ICE | 0HKD |
9ICE | 0HKD |
10ICE | 0HKD |
10000000ICE | 387.23HKD |
50000000ICE | 1,936.16HKD |
100000000ICE | 3,872.32HKD |
500000000ICE | 19,361.62HKD |
1000000000ICE | 38,723.25HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 25,824.27ICE |
2HKD | 51,648.54ICE |
3HKD | 77,472.82ICE |
4HKD | 103,297.09ICE |
5HKD | 129,121.36ICE |
6HKD | 154,945.64ICE |
7HKD | 180,769.91ICE |
8HKD | 206,594.18ICE |
9HKD | 232,418.46ICE |
10HKD | 258,242.73ICE |
100HKD | 2,582,427.33ICE |
500HKD | 12,912,136.68ICE |
1000HKD | 25,824,273.36ICE |
5000HKD | 129,121,366.8ICE |
10000HKD | 258,242,733.6ICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang HKD và HKD sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 ICE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ICE NET phổ biến
ICE NET | 1 ICE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.08IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
ICE NET | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0 USD, 1 ICE = €0 EUR, 1 ICE = ₹0 INR, 1 ICE = Rp0.08 IDR, 1 ICE = $0 CAD, 1 ICE = £0 GBP, 1 ICE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3 |
![]() | 0.0006231 |
![]() | 0.02668 |
![]() | 64.16 |
![]() | 27.81 |
![]() | 0.1002 |
![]() | 0.3983 |
![]() | 64.19 |
![]() | 295.87 |
![]() | 88.94 |
![]() | 244.51 |
![]() | 0.02677 |
![]() | 0.0006248 |
![]() | 17.45 |
![]() | 4.2 |
![]() | 2.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ICE NET của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ICE NET hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ICE NET.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ICE NET sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ICE NET
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ICE NET sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ICE NET sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ICE NET sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ICE NET sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ICE NET (ICE)

Venice Token (VVV) 价格预测
Venice Token 兼具 AI 赛道红利与 Meme 币投机属性。

什么是 Ice Open Network (ION)?
探索Ice Open Network (ION):一个革新性的Web3生态系统。

BMT代币:2025年加密货币市场的新宠与Price解析
BMT代币是一种基于区块链技术的代币,通常与币安智能链(Binance Smart Chain, BSC)或其他主流生态挂钩。

SPICE代币:Lowlife Forms游戏宇宙的核心与科幻RPG的未来
文章介绍了SPICE如何推动游戏、AI和加密文化的融合,以及Lowlife Forms独特的NPC系统和用户资产创作机制。

什么是我的邻居Alice?关于 ALICE 加密货币的所有信息
随着区块链游戏和元宇宙项目的不断发展,《我的邻居爱丽丝》(ALICE Coin)脱颖而出,成为一款独特的边玩边赚 (P2E) 游戏,它将去中心化金融 (DeFi) 元素与互动游戏玩法相结合。

Venice AI 整合热门的 DeepSeekk,VVV 代币值得关注吗?
VVV代币的基本面强劲,结合生成式AI的应用前景,长期看涨。
Tìm hiểu thêm về ICE NET (ICE)

Dự Đoán Giá ICP

Blockstream là gì?

Token DRX: Hiểu về Tiền điện tử bản địa của DoctorX

Cổ phiếu khái niệm Crypto toàn cầu: Mức thanh khoản cao mới ngoài thế giới tiền điện tử

Làm thế nào Chỉ số Đô la Mỹ (DXY) ảnh hưởng đến thị trường tiền điện tử?
