KingdomXKT sang HKD:Chuyển đổi KingdomX (KT) sang Hong Kong Dollar (HKD)

KT/HKD: 1 KT ≈ $0.003106 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

KingdomX Thị trường hôm nay

KingdomX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KT chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.003106. Với nguồn cung lưu hành là 309,466,237.7 KT, tổng vốn hóa thị trường của KT tính bằng HKD là $7,490,149.95. Trong 24h qua, giá của KT tính bằng HKD đã giảm $-0.000006801, biểu thị mức giảm -0.220000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KT tính bằng HKD là $0.5655, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002962.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KT sang HKD

$0.003106-0.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KT sang HKD là $0.003106 HKD, với sự thay đổi -0.220000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch KingdomX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KingdomXKT/USDT
Giao ngay
$0.0003981
-0.270000%

The real-time trading price of KT/USDT Spot is $0.0003981, with a 24-hour trading change of -0.270000%, KT/USDT Spot is $0.0003981 and -0.270000%, and KT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi KingdomX sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi KT sang HKD

logo KingdomXSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KT
0HKD
2KT
0HKD
3KT
0HKD
4KT
0.01HKD
5KT
0.01HKD
6KT
0.01HKD
7KT
0.02HKD
8KT
0.02HKD
9KT
0.02HKD
10KT
0.03HKD
100000KT
310.64HKD
500000KT
1,553.21HKD
1000000KT
3,106.43HKD
5000000KT
15,532.15HKD
10000000KT
31,064.31HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo KingdomX
1HKD
321.91KT
2HKD
643.82KT
3HKD
965.73KT
4HKD
1,287.65KT
5HKD
1,609.56KT
6HKD
1,931.47KT
7HKD
2,253.38KT
8HKD
2,575.3KT
9HKD
2,897.21KT
10HKD
3,219.12KT
100HKD
32,191.28KT
500HKD
160,956.4KT
1000HKD
321,912.81KT
5000HKD
1,609,564.06KT
10000HKD
3,219,128.13KT

Bảng chuyển đổi số tiền KT sang HKD và HKD sang KT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang KT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KingdomX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KT = $0 USD, 1 KT = €0 EUR, 1 KT = ₹0.03 INR, 1 KT = Rp6.05 IDR, 1 KT = $0 CAD, 1 KT = £0 GBP, 1 KT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.92
logo BTCBTC
0.0006043
logo ETHETH
0.02626
logo USDTUSDT
64.14
logo XRPXRP
29.24
logo BNBBNB
0.09966
logo SOLSOL
0.4393
logo USDCUSDC
64.2
logo SMARTSMART
11,506.16
logo TRXTRX
235.03
logo DOGEDOGE
386.93
logo STETHSTETH
0.02633
logo ADAADA
109.17
logo WBTCWBTC
0.0006049
logo HYPEHYPE
1.7
logo SUISUI
23.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KingdomX (KT) sang Hong Kong Dollar (HKD)

01

Nhập số lượng KT của bạn

Nhập số lượng KT của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KingdomX hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KingdomX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KingdomX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KingdomX sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KingdomX sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KingdomX sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi KingdomX sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KingdomX (KT)

SANトークン:TikTokインフルエンサー柴犬コインサンちゃんの日本旅行暗号資産

SANトークン:TikTokインフルエンサー柴犬コインサンちゃんの日本旅行暗号資産

TikTokスター柴犬サンチャンの暗号資産SANトークンをご覧ください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-06
CHANトークン:TikTokで有名な柴犬San Chanの暗号資産プロジェクト

CHANトークン:TikTokで有名な柴犬San Chanの暗号資産プロジェクト

TikTokのセンセーション柴犬サンちゃんの暗号資産プロジェクト、CHANトークンを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-31
TikTok Alien Meme Sparks ALIEN Token Craze

TikTok Alien Meme Sparks ALIEN Token Craze

TikTokのミームを探索し、どのようにしてトークンブームを引き起こすかを見てみましょう。@breachextractから世界的な狂乱まで、若い世代がインターネットポップカルチャーをデジタル資産投資に変える方法を明らかにします。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
BLESS Token: TikTokのウイルス感染AIナレーションの背後にある暗号資産

BLESS Token: TikTokのウイルス感染AIナレーションの背後にある暗号資産

BLESSトークンは、抖音での人気のあるAIダビングの背後にある新しいデジタルウェルスの機会です。BLESSエコ、投資の見通し、AI技術との統合について学びましょう。この記事では、BLESSトークンの価値、購入方法、市場の見通しについて詳しく分析しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-24
MIKU: TikTokの人気のあるブラジル版初音ミクミームコイン

MIKU: TikTokの人気のあるブラジル版初音ミクミームコイン

ブラジルのミクは、ブラジルの要素と日本のバーチャルアイドルを融合させたユニークなコンセプトで、TikTokで大流行しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-17
AWAWA トークン:TikTok Netflix ほふられたウサギ 泣き声を上げたハイラックス

AWAWA トークン:TikTok Netflix ほふられたウサギ 泣き声を上げたハイラックス

TikTokで人気のあるキャラクターである叫び声を上げるハイラックスは、独特な鳴き声と愛らしい外見により、すぐに大きなフォロワーを獲得しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-17

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.