Kunji Finance Thị trường hôm nay
Kunji Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kunji Finance chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.1195. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 44,011,373 KNJ, tổng vốn hóa thị trường của Kunji Finance tính bằng BRL là R$28,607,571.98. Trong 24h qua, giá của Kunji Finance tính bằng BRL đã tăng R$0.006305, biểu thị mức tăng +5.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kunji Finance tính bằng BRL là R$4.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.07016.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNJ sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNJ sang BRL là R$0.1195 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +5.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNJ/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNJ/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Kunji Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02197 | 5.52% |
The real-time trading price of KNJ/USDT Spot is $0.02197, with a 24-hour trading change of 5.52%, KNJ/USDT Spot is $0.02197 and 5.52%, and KNJ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kunji Finance sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi KNJ sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNJ | 0.11BRL |
2KNJ | 0.23BRL |
3KNJ | 0.35BRL |
4KNJ | 0.47BRL |
5KNJ | 0.59BRL |
6KNJ | 0.71BRL |
7KNJ | 0.83BRL |
8KNJ | 0.95BRL |
9KNJ | 1.07BRL |
10KNJ | 1.19BRL |
1000KNJ | 119.5BRL |
5000KNJ | 597.5BRL |
10000KNJ | 1,195.01BRL |
50000KNJ | 5,975.07BRL |
100000KNJ | 11,950.14BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang KNJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 8.36KNJ |
2BRL | 16.73KNJ |
3BRL | 25.1KNJ |
4BRL | 33.47KNJ |
5BRL | 41.84KNJ |
6BRL | 50.2KNJ |
7BRL | 58.57KNJ |
8BRL | 66.94KNJ |
9BRL | 75.31KNJ |
10BRL | 83.68KNJ |
100BRL | 836.81KNJ |
500BRL | 4,184.05KNJ |
1000BRL | 8,368.1KNJ |
5000BRL | 41,840.5KNJ |
10000BRL | 83,681.01KNJ |
Bảng chuyển đổi số tiền KNJ sang BRL và BRL sang KNJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KNJ sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang KNJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kunji Finance phổ biến
Kunji Finance | 1 KNJ |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.84INR |
![]() | Rp333.28IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.72THB |
Kunji Finance | 1 KNJ |
---|---|
![]() | ₽2.03RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.75TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.16JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNJ = $0.02 USD, 1 KNJ = €0.02 EUR, 1 KNJ = ₹1.84 INR, 1 KNJ = Rp333.28 IDR, 1 KNJ = $0.03 CAD, 1 KNJ = £0.02 GBP, 1 KNJ = ฿0.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.25 |
![]() | 0.0008747 |
![]() | 0.03778 |
![]() | 91.92 |
![]() | 38.51 |
![]() | 0.1426 |
![]() | 0.5476 |
![]() | 91.95 |
![]() | 407.69 |
![]() | 123.8 |
![]() | 348.8 |
![]() | 0.03797 |
![]() | 0.0008758 |
![]() | 23.96 |
![]() | 5.91 |
![]() | 4.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kunji Finance của bạn
Nhập số lượng KNJ của bạn
Nhập số lượng KNJ của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kunji Finance hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kunji Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kunji Finance sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kunji Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kunji Finance sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kunji Finance sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kunji Finance sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kunji Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kunji Finance (KNJ)

Як добувати Ethereum у 2025 році: Повний посібник для початківців
Дізнайтеся про майбутнє майнінгу Ethereum у 2025 році за допомогою нашого змістовного посібника.

Акції Sui у 2025 році: Посібник з інвестування та аналізу ринку
Досліджуйте потенціал блокчейну Sui як інвестицій для Web3 на 2025 рік.

JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік
Дізнайтеся про потенціал росту криптовалютного активу Jupiter (JUP) до 2025 року.

Мій Крипто: Ціна, Як купити, та Опції Гаманця у 2025 році
Дізнайтеся про потенціал Myros у 2025 році! Дізнайтеся про прогнози цін

Як високо може піти Shiba Inu в 2025 році: потенціал Web3 SHIB
Досліджуйте потенціал Шиба Іну в епоху Web3.

Досліджуйте спосіб розірвати гру GameFi в Puffverse
Завдяки унікальній інтеграції ресурсів та дизайну продукту, Puffverse надає нові можливості для майбутнього розвитку індустрії GameFi.