LevanaChuyển đổi Levana (LVN) sang Euro (EUR)

LVN/EUR: 1 LVN ≈ €0.007526 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Levana Thị trường hôm nay

Levana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LVN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.007526. Với nguồn cung lưu hành là 761,265,393.67 LVN, tổng vốn hóa thị trường của LVN tính bằng EUR là €5,133,169.77. Trong 24h qua, giá của LVN tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LVN tính bằng EUR là €0.8015, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003188.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LVN sang EUR

0.007526+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LVN sang EUR là €0.007526 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LVN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Levana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LVN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, LVN/-- Spot is $ and 0%, and LVN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Levana sang Euro

Bảng chuyển đổi LVN sang EUR

logo LevanaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1LVN
0EUR
2LVN
0.01EUR
3LVN
0.02EUR
4LVN
0.03EUR
5LVN
0.03EUR
6LVN
0.04EUR
7LVN
0.05EUR
8LVN
0.06EUR
9LVN
0.06EUR
10LVN
0.07EUR
100000LVN
752.64EUR
500000LVN
3,763.22EUR
1000000LVN
7,526.44EUR
5000000LVN
37,632.23EUR
10000000LVN
75,264.46EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang LVN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Levana
1EUR
132.86LVN
2EUR
265.72LVN
3EUR
398.59LVN
4EUR
531.45LVN
5EUR
664.32LVN
6EUR
797.18LVN
7EUR
930.05LVN
8EUR
1,062.91LVN
9EUR
1,195.78LVN
10EUR
1,328.64LVN
100EUR
13,286.48LVN
500EUR
66,432.4LVN
1000EUR
132,864.81LVN
5000EUR
664,324.08LVN
10000EUR
1,328,648.17LVN

Bảng chuyển đổi số tiền LVN sang EUR và EUR sang LVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LVN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang LVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Levana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LVN = $0.01 USD, 1 LVN = €0.01 EUR, 1 LVN = ₹0.7 INR, 1 LVN = Rp127.44 IDR, 1 LVN = $0.01 CAD, 1 LVN = £0.01 GBP, 1 LVN = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.88
logo BTCBTC
0.00513
logo ETHETH
0.2107
logo USDTUSDT
557.91
logo XRPXRP
241.7
logo BNBBNB
0.8134
logo SOLSOL
3.2
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,499.54
logo ADAADA
735.69
logo TRXTRX
2,025.32
logo STETHSTETH
0.2109
logo WBTCWBTC
0.005137
logo SUISUI
150.33
logo HYPEHYPE
15.66
logo LINKLINK
35.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Levana của bạn

01

Nhập số lượng LVN của bạn

Nhập số lượng LVN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Levana hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Levana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Levana sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Levana

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Levana sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Levana sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Levana sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Levana sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Levana (LVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.