MANTRA Thị trường hôm nay
MANTRA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OM chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.8. Với nguồn cung lưu hành là 965,039,512 OM, tổng vốn hóa thị trường của OM tính bằng CNY là ¥19,059,346,237.61. Trong 24h qua, giá của OM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.1187, biểu thị mức giảm -4.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OM tính bằng CNY là ¥63.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1217.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OM sang CNY là ¥2.8 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch MANTRA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4005 | -3.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4001 | -3.29% |
The real-time trading price of OM/USDT Spot is $0.4005, with a 24-hour trading change of -3.05%, OM/USDT Spot is $0.4005 and -3.05%, and OM/USDT Perpetual is $0.4001 and -3.29%.
Bảng chuyển đổi MANTRA sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OM sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OM | 2.81CNY |
2OM | 5.62CNY |
3OM | 8.43CNY |
4OM | 11.24CNY |
5OM | 14.05CNY |
6OM | 16.86CNY |
7OM | 19.67CNY |
8OM | 22.49CNY |
9OM | 25.3CNY |
10OM | 28.11CNY |
100OM | 281.14CNY |
500OM | 1,405.7CNY |
1000OM | 2,811.4CNY |
5000OM | 14,057.02CNY |
10000OM | 28,114.05CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.3556OM |
2CNY | 0.7113OM |
3CNY | 1.06OM |
4CNY | 1.42OM |
5CNY | 1.77OM |
6CNY | 2.13OM |
7CNY | 2.48OM |
8CNY | 2.84OM |
9CNY | 3.2OM |
10CNY | 3.55OM |
1000CNY | 355.69OM |
5000CNY | 1,778.46OM |
10000CNY | 3,556.93OM |
50000CNY | 17,784.69OM |
100000CNY | 35,569.39OM |
Bảng chuyển đổi số tiền OM sang CNY và CNY sang OM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang OM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1 MANTRA phổ biến
MANTRA | 1 OM |
---|---|
![]() | $0.4USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹33.17INR |
![]() | Rp6,022.39IDR |
![]() | $0.54CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿13.09THB |
MANTRA | 1 OM |
---|---|
![]() | ₽36.69RUB |
![]() | R$2.16BRL |
![]() | د.إ1.46AED |
![]() | ₺13.55TRY |
![]() | ¥2.8CNY |
![]() | ¥57.17JPY |
![]() | $3.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OM = $0.4 USD, 1 OM = €0.36 EUR, 1 OM = ₹33.17 INR, 1 OM = Rp6,022.39 IDR, 1 OM = $0.54 CAD, 1 OM = £0.3 GBP, 1 OM = ฿13.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.31 |
![]() | 0.0006483 |
![]() | 0.02751 |
![]() | 70.88 |
![]() | 30.02 |
![]() | 0.1058 |
![]() | 0.3966 |
![]() | 70.9 |
![]() | 301.56 |
![]() | 90.47 |
![]() | 265.32 |
![]() | 0.0277 |
![]() | 0.0006547 |
![]() | 19.57 |
![]() | 2.03 |
![]() | 4.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng MANTRA của bạn
Nhập số lượng OM của bạn
Nhập số lượng OM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MANTRA hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MANTRA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MANTRA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MANTRA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MANTRA sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MANTRA sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MANTRA sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi MANTRA sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MANTRA (OM)

ما هو Hamster Kombat (HMSTR)? نصائح لصيد هامستر كومبات عملة توزيع مجاني
تتطور مجال العملات المشفرة باستمرار، مع ظهور مشاريع وعملات جديدة بانتظام.

جيت تقدم نطاق جديد تمامًا Gate.com وشعار العلامة التجارية
أطلقت Gate رسميًا نطاقها الدولي الجديد Gate.com، مما يشكل دخول المنصة الرسمي إلى مرحلة تطوير جديدة.

Puffverse: مدعومة بواسطة Xiaomi DNA، Gate.io Launchpad تطلق عصرًا جديدًا من GameFi
Gate.io Launchpad: فرصة للاستثمار المبكر والنمو في الألعاب غير المركزية

ما هو OM في Web3: فهم عملة OM والنظام البيئي في عام 2025
اكتشف OM، الرمز الثوري للويب 3 الذي يشغل مستقبل التكنولوجيا السلسلة.

ما هو XOR في Web3: Comprendre les opérations XOR dans Blockchain 2025
استكشف الدور المحوري ل XOR في Web3، من تعزيز أمان البلوكتشين إلى تشغيل العقود الذكية.

عملة PROMPT: السائق الأساسي لنظام التداول الذكي متعدد السلاسل WayFinder
عملة PROMPT هي نواة نظام الإبحار.