Mina Thị trường hôm nay
Mina đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mina chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽15.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,237,795,184.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của Mina tính bằng RUB là ₽1,799,012,023,738.86. Trong 24h qua, giá của Mina tính bằng RUB đã tăng ₽1.41, biểu thị mức tăng +9.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mina tính bằng RUB là ₽839.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽15.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang RUB là ₽15.72 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +9.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINA/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Mina
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1719 | 10.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1719 | 9.77% |
The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.1719, with a 24-hour trading change of 10.19%, MINA/USDT Spot is $0.1719 and 10.19%, and MINA/USDT Perpetual is $0.1719 and 9.77%.
Bảng chuyển đổi Mina sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi MINA sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINA | 15.72RUB |
2MINA | 31.45RUB |
3MINA | 47.18RUB |
4MINA | 62.91RUB |
5MINA | 78.63RUB |
6MINA | 94.36RUB |
7MINA | 110.09RUB |
8MINA | 125.82RUB |
9MINA | 141.55RUB |
10MINA | 157.27RUB |
100MINA | 1,572.79RUB |
500MINA | 7,863.98RUB |
1000MINA | 15,727.96RUB |
5000MINA | 78,639.8RUB |
10000MINA | 157,279.6RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang MINA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.06358MINA |
2RUB | 0.1271MINA |
3RUB | 0.1907MINA |
4RUB | 0.2543MINA |
5RUB | 0.3179MINA |
6RUB | 0.3814MINA |
7RUB | 0.445MINA |
8RUB | 0.5086MINA |
9RUB | 0.5722MINA |
10RUB | 0.6358MINA |
10000RUB | 635.81MINA |
50000RUB | 3,179.05MINA |
100000RUB | 6,358.1MINA |
500000RUB | 31,790.51MINA |
1000000RUB | 63,581.03MINA |
Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang RUB và RUB sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MINA sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RUB sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mina phổ biến
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹14.22INR |
![]() | Rp2,581.89IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.61THB |
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | ₽15.73RUB |
![]() | R$0.93BRL |
![]() | د.إ0.63AED |
![]() | ₺5.81TRY |
![]() | ¥1.2CNY |
![]() | ¥24.51JPY |
![]() | $1.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.17 USD, 1 MINA = €0.15 EUR, 1 MINA = ₹14.22 INR, 1 MINA = Rp2,581.89 IDR, 1 MINA = $0.23 CAD, 1 MINA = £0.13 GBP, 1 MINA = ฿5.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3302 |
![]() | 0.00005157 |
![]() | 0.002255 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.51 |
![]() | 0.008454 |
![]() | 0.03778 |
![]() | 5.41 |
![]() | 1,022.4 |
![]() | 19.82 |
![]() | 33.16 |
![]() | 0.002257 |
![]() | 9.3 |
![]() | 0.0000516 |
![]() | 0.1463 |
![]() | 1.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mina của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

Chainlink (LINK): Dominasi Data Oracle dan Prospek Pertumbuhan 2025
Chainlink terus menonjol pada tahun 2025 sebagai jaringan oracle terdesentralisasi teratas yang mendukung tulang punggung data Web3.

Dominasi BTC Melonjak Melewati 63%: Analisis Lanskap Pasar dan Tren Masa Depan
Pada 4 Juni 2025, dominasi Bitcoin telah meningkat menjadi 63,13%.

MOONPIG: Koin Meme Absur yang Mendominasi Tren Kripto 2025
Masuki dunia absurd MOONPIG, fenomena koin meme yang mengguncang kripto.

Platform Analitik Keuangan AI Edgen: "Terminal Bloomberg" Web3
Seiring dengan perkembangan Web3, permintaan untuk analitik keuangan berbasis AI secara real-time di dunia kripto semakin kuat.

Mina Kripto: Analisis Harga dan Panduan Investasi untuk 2025
Jelajahi teknologi blockchain revolusioner Mina Protocol dan potensinya untuk pertumbuhan yang eksplosif pada tahun 2025.

Tren Terbaru dalam Dominasi Bitcoin: Tren Pasar dan Peluang Investasi
Jika dominasi BTC adalah 65%, itu berarti bahwa Bitcoin menyumbang 65% dari seluruh pasar cryptocurrency.