nalsChuyển đổi nals (NALS) sang Thai Baht (THB)

NALS/THB: 1 NALS ≈ ฿0.7869 THB

Lần cập nhật mới nhất:

nals Thị trường hôm nay

nals đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của nals chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.7869. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 NALS, tổng vốn hóa thị trường của nals tính bằng THB là ฿545,085,684.92. Trong 24h qua, giá của nals tính bằng THB đã tăng ฿0.08516, biểu thị mức tăng +12.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của nals tính bằng THB là ฿36.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.3301.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NALS sang THB

฿0.7869+12.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NALS sang THB là ฿0.7869 THB, với tỷ lệ thay đổi là +12.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NALS/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NALS/THB trong ngày qua.

Giao dịch nals

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo nalsNALS/USDT
Giao ngay
$0.02456
14.17%

The real-time trading price of NALS/USDT Spot is $0.02456, with a 24-hour trading change of 14.17%, NALS/USDT Spot is $0.02456 and 14.17%, and NALS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi nals sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi NALS sang THB

logo nalsSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NALS
0.78THB
2NALS
1.57THB
3NALS
2.36THB
4NALS
3.14THB
5NALS
3.93THB
6NALS
4.72THB
7NALS
5.5THB
8NALS
6.29THB
9NALS
7.08THB
10NALS
7.86THB
1000NALS
786.96THB
5000NALS
3,934.84THB
10000NALS
7,869.69THB
50000NALS
39,348.48THB
100000NALS
78,696.96THB

Bảng chuyển đổi THB sang NALS

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo nals
1THB
1.27NALS
2THB
2.54NALS
3THB
3.81NALS
4THB
5.08NALS
5THB
6.35NALS
6THB
7.62NALS
7THB
8.89NALS
8THB
10.16NALS
9THB
11.43NALS
10THB
12.7NALS
100THB
127.06NALS
500THB
635.34NALS
1000THB
1,270.69NALS
5000THB
6,353.48NALS
10000THB
12,706.97NALS

Bảng chuyển đổi số tiền NALS sang THB và THB sang NALS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NALS sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang NALS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1nals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NALS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NALS = $0.02 USD, 1 NALS = €0.02 EUR, 1 NALS = ₹1.99 INR, 1 NALS = Rp361.95 IDR, 1 NALS = $0.03 CAD, 1 NALS = £0.02 GBP, 1 NALS = ฿0.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6975
logo BTCBTC
0.0001464
logo ETHETH
0.005808
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.24
logo BNBBNB
0.02323
logo SOLSOL
0.08772
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
66.64
logo ADAADA
19.43
logo TRXTRX
55.96
logo STETHSTETH
0.005819
logo WBTCWBTC
0.0001466
logo SUISUI
3.87
logo LINKLINK
0.9289
logo AVAXAVAX
0.638

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng nals của bạn

01

Nhập số lượng NALS của bạn

Nhập số lượng NALS của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nals hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nals sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua nals

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nals sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nals sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nals sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi nals sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến nals (NALS)

第一行情| Ordinals 发布创世符文,Wormhole开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;全球市场平淡

第一行情| Ordinals 发布创世符文,Wormhole开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;全球市场平淡

Ordinals 创始人发布创世符文,Wormhole 开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;复活节休市全球市场平淡,投资者预计地缘政治让石油上涨

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-01
第一行情|Ordinals NFT 销量激增超以太坊;Uniswap社区通过激活协议治理提案;AI代币普涨、山寨币蓄势待发

第一行情|Ordinals NFT 销量激增超以太坊;Uniswap社区通过激活协议治理提案;AI代币普涨、山寨币蓄势待发

Ordinals NFT 销量激增超以太坊;Uniswap社区通过激活协议治理提案;AI代币普涨、山寨币蓄势待发

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-07
Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?

Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?

近期,NFT 市场并不景气,大多数链上 NFT 价值接近归零,但此时 Ordinals NFT“创世猫”以惊人的成交价脱颖而出。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-30
比特币开发者再批Ordinals,称“Ordinals是山寨骗局,利用BTC名气拉高出货”?

比特币开发者再批Ordinals,称“Ordinals是山寨骗局,利用BTC名气拉高出货”?

铭文再次掀起“骗局之争”。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-04
Web3投研周报|HECO链桥和HTX遭攻击;Ordinals铭文累计费用收入已突破1亿美元;GBTC负溢价率收窄至10.11%

Web3投研周报|HECO链桥和HTX遭攻击;Ordinals铭文累计费用收入已突破1亿美元;GBTC负溢价率收窄至10.11%

本周内加密货币市场行情延续震荡走势,大部分主流加密货币项目价格以小幅涨跌为主,同上周涨跌趋势相类似,在不同币种的价格表现不一,二级币种市场仍然是目前主要的市场热点。当下市场总资金量为1.41万亿美元,相较上周同时段下跌4百亿美元左右。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-24
第一行情 | SEC延期现货比特币ETF申请;Celestia启动空投;Ordinals创始人提出BRC20替代方案

第一行情 | SEC延期现货比特币ETF申请;Celestia启动空投;Ordinals创始人提出BRC20替代方案

SEC延期现货比特币ETF申请;Celestia启动空投;美联储继续放鹰,但明年降息可期。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-27

Tìm hiểu thêm về nals (NALS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.