NodeSynapse Thị trường hôm nay
NodeSynapse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NS chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.4475. Với nguồn cung lưu hành là 0 NS, tổng vốn hóa thị trường của NS tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của NS tính bằng IDR đã giảm Rp-0.00009847, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NS tính bằng IDR là Rp180.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.4229.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NS sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NS sang IDR là Rp0.4475 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NS/IDR trong ngày qua.
Giao dịch NodeSynapse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1265 | -0.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1268 | 0.29% |
The real-time trading price of NS/USDT Spot is $0.1265, with a 24-hour trading change of -0.55%, NS/USDT Spot is $0.1265 and -0.55%, and NS/USDT Perpetual is $0.1268 and 0.29%.
Bảng chuyển đổi NodeSynapse sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NS sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NS | 0.44IDR |
2NS | 0.89IDR |
3NS | 1.34IDR |
4NS | 1.79IDR |
5NS | 2.23IDR |
6NS | 2.68IDR |
7NS | 3.13IDR |
8NS | 3.58IDR |
9NS | 4.02IDR |
10NS | 4.47IDR |
1000NS | 447.5IDR |
5000NS | 2,237.53IDR |
10000NS | 4,475.07IDR |
50000NS | 22,375.36IDR |
100000NS | 44,750.72IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 2.23NS |
2IDR | 4.46NS |
3IDR | 6.7NS |
4IDR | 8.93NS |
5IDR | 11.17NS |
6IDR | 13.4NS |
7IDR | 15.64NS |
8IDR | 17.87NS |
9IDR | 20.11NS |
10IDR | 22.34NS |
100IDR | 223.46NS |
500IDR | 1,117.3NS |
1000IDR | 2,234.6NS |
5000IDR | 11,173NS |
10000IDR | 22,346NS |
Bảng chuyển đổi số tiền NS sang IDR và IDR sang NS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang NS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NodeSynapse phổ biến
NodeSynapse | 1 NS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.45IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
NodeSynapse | 1 NS |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NS = $0 USD, 1 NS = €0 EUR, 1 NS = ₹0 INR, 1 NS = Rp0.45 IDR, 1 NS = $0 CAD, 1 NS = £0 GBP, 1 NS = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002014 |
![]() | 0.0000003249 |
![]() | 0.00001469 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01652 |
![]() | 0.00005326 |
![]() | 0.0002461 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 6.33 |
![]() | 0.1236 |
![]() | 0.217 |
![]() | 0.00001466 |
![]() | 0.06075 |
![]() | 0.0000003254 |
![]() | 0.0009453 |
![]() | 0.00007289 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NodeSynapse của bạn
Nhập số lượng NS của bạn
Nhập số lượng NS của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NodeSynapse hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NodeSynapse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NodeSynapse sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NodeSynapse sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NodeSynapse sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NodeSynapse sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi NodeSynapse sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NodeSynapse (NS)

ANIME_USDT:Animecoins 的復興故事 – 文化與加密貨幣在 2025 年於 Gate 相遇
Animecoin (ANIME) 領先於其他幣。目前在Gate上以 ANIME_USDT 交易對進行活躍交易。

Nasdacoin(NSD)是什麼?
Nasdacoin(NSD)是一種去中心化的加密貨幣。

2025年XLM是否是一個好的投資選擇?Stellar Lumens分析
探索Stellar Lumens(簡稱XLM)在2025年的投資潛力。

如何在 OpenSea 上售賣 NFT?
在 OpenSea 上成功出售 NFT 需要深入了解平台的運作機制和最新功能。

ENS加密貨幣:2025年在Web3域名與代幣中的投資
探索ENS在Web3中的爆炸性增長,從域名投資策略到數字身份的突破性變革。

2025年Bittensor價格:市場分析與購買指南
探索Bittensor在2025年的潛力,學習如何交易TAO代幣,並了解其對AI和加密領域的影響。