Notcoin Thị trường hôm nay
Notcoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Notcoin chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001983. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 102,456,956,891.56 NOT, tổng vốn hóa thị trường của Notcoin tính bằng EUR là €182,069,895.24. Trong 24h qua, giá của Notcoin tính bằng EUR đã tăng €0.00008158, biểu thị mức tăng +4.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Notcoin tính bằng EUR là €0.02638, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0008959.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOT sang EUR là €0.001983 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Notcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002212 | 2.54% | |
![]() Giao ngay | $0.002213 | 2.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00221 | 2.03% |
The real-time trading price of NOT/USDT Spot is $0.002212, with a 24-hour trading change of 2.54%, NOT/USDT Spot is $0.002212 and 2.54%, and NOT/USDT Perpetual is $0.00221 and 2.03%.
Bảng chuyển đổi Notcoin sang Euro
Bảng chuyển đổi NOT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOT | 0EUR |
2NOT | 0EUR |
3NOT | 0EUR |
4NOT | 0EUR |
5NOT | 0EUR |
6NOT | 0.01EUR |
7NOT | 0.01EUR |
8NOT | 0.01EUR |
9NOT | 0.01EUR |
10NOT | 0.01EUR |
100000NOT | 197EUR |
500000NOT | 985.04EUR |
1000000NOT | 1,970.08EUR |
5000000NOT | 9,850.42EUR |
10000000NOT | 19,700.84EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 507.59NOT |
2EUR | 1,015.18NOT |
3EUR | 1,522.77NOT |
4EUR | 2,030.37NOT |
5EUR | 2,537.96NOT |
6EUR | 3,045.55NOT |
7EUR | 3,553.14NOT |
8EUR | 4,060.74NOT |
9EUR | 4,568.33NOT |
10EUR | 5,075.92NOT |
100EUR | 50,759.25NOT |
500EUR | 253,796.27NOT |
1000EUR | 507,592.54NOT |
5000EUR | 2,537,962.71NOT |
10000EUR | 5,075,925.43NOT |
Bảng chuyển đổi số tiền NOT sang EUR và EUR sang NOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NOT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Notcoin phổ biến
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.18INR |
![]() | Rp33.36IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | ₽0.2RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.32JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOT = $0 USD, 1 NOT = €0 EUR, 1 NOT = ₹0.18 INR, 1 NOT = Rp33.36 IDR, 1 NOT = $0 CAD, 1 NOT = £0 GBP, 1 NOT = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.83 |
![]() | 0.005329 |
![]() | 0.2213 |
![]() | 557.88 |
![]() | 256.83 |
![]() | 0.8501 |
![]() | 3.58 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,912.82 |
![]() | 2,082.37 |
![]() | 816.88 |
![]() | 0.2218 |
![]() | 0.005345 |
![]() | 170.69 |
![]() | 17.08 |
![]() | 40.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Notcoin của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Notcoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Notcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Notcoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Notcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Notcoin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Notcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Notcoin (NOT)

Аналіз тенденції ціни NOT Coin
NOT є першим проектом на рівні феномену GameFi в екосистемі TON.

Notcoin Ціна в 2025 році: Аналіз ринку та стратегії інвестування
Відкрийте вибуховий ріст ціни Notcoins у 2025 році, результати, що переграють ринок, та стратегії внутрішнього інвестування.

Notcoin та NOT Coin: Ваш остаточний посібник по цінам, прогнозам та торгівлі у 2025 році
У швидкому світі криптовалюти Notcoin виявився визначним проєктом, який поєднує геймінг з технологією блокчейн.

Навігація стабільністю NotCoin: стратегії для запобігання корекції ціни
Як передбачити рухи ціни Notcoin

Дослідження ціни Notcoin: що потрібно знати інвесторам
Жвава спільнота підтримує Notcoin, роблячи його майбутнє яскравим

Розуміння Notcoin: Чому досвідчені інвестори зараз купують спад
Стратегія купівлі за спадною тенденцією може призвести до високих інвестиційних доходів