Official FOChuyển đổi Official FO (FO) sang Brazilian Real (BRL)

FO/BRL: 1 FO ≈ R$3.38 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Official FO Thị trường hôm nay

Official FO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FO chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$3.38. Với nguồn cung lưu hành là 397,579,756.05 FO, tổng vốn hóa thị trường của FO tính bằng BRL là R$7,315,278,165.68. Trong 24h qua, giá của FO tính bằng BRL đã giảm R$-0.03316, biểu thị mức giảm -0.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FO tính bằng BRL là R$4.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.5444.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FO sang BRL

R$3.38-0.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FO sang BRL là R$3.38 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FO/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FO/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Official FO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Official FOFO/USDT
Giao ngay
$0.6225
-0.6%

The real-time trading price of FO/USDT Spot is $0.6225, with a 24-hour trading change of -0.6%, FO/USDT Spot is $0.6225 and -0.6%, and FO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Official FO sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi FO sang BRL

logo Official FOSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1FO
3.38BRL
2FO
6.76BRL
3FO
10.14BRL
4FO
13.53BRL
5FO
16.91BRL
6FO
20.29BRL
7FO
23.67BRL
8FO
27.06BRL
9FO
30.44BRL
10FO
33.82BRL
100FO
338.27BRL
500FO
1,691.35BRL
1000FO
3,382.7BRL
5000FO
16,913.5BRL
10000FO
33,827BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang FO

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Official FO
1BRL
0.2956FO
2BRL
0.5912FO
3BRL
0.8868FO
4BRL
1.18FO
5BRL
1.47FO
6BRL
1.77FO
7BRL
2.06FO
8BRL
2.36FO
9BRL
2.66FO
10BRL
2.95FO
1000BRL
295.62FO
5000BRL
1,478.1FO
10000BRL
2,956.21FO
50000BRL
14,781.08FO
100000BRL
29,562.17FO

Bảng chuyển đổi số tiền FO sang BRL và BRL sang FO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FO sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang FO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Official FO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FO = $0.62 USD, 1 FO = €0.56 EUR, 1 FO = ₹51.96 INR, 1 FO = Rp9,434.06 IDR, 1 FO = $0.84 CAD, 1 FO = £0.47 GBP, 1 FO = ฿20.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.78
logo BTCBTC
0.0008739
logo ETHETH
0.03616
logo USDTUSDT
91.87
logo XRPXRP
42.28
logo BNBBNB
0.1398
logo SOLSOL
0.5871
logo USDCUSDC
91.97
logo DOGEDOGE
472.78
logo TRXTRX
341.9
logo ADAADA
134.17
logo STETHSTETH
0.03622
logo WBTCWBTC
0.0008748
logo SUISUI
27.86
logo HYPEHYPE
2.78
logo LINKLINK
6.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Official FO của bạn

01

Nhập số lượng FO của bạn

Nhập số lượng FO của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Official FO hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Official FO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Official FO sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Official FO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Official FO sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Official FO sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Official FO sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Official FO sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Official FO (FO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.