One Thị trường hôm nay
One đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của One chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.004202. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,449,081,034 ONE, tổng vốn hóa thị trường của One tính bằng CNY là ¥280,081,444.27. Trong 24h qua, giá của One tính bằng CNY đã tăng ¥0.0001042, biểu thị mức tăng +2.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của One tính bằng CNY là ¥0.2031, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.002826.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang CNY là ¥0.004202 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch One
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01502 | -2.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01502 | -2.9% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01502, with a 24-hour trading change of -2.61%, ONE/USDT Spot is $0.01502 and -2.61%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01502 and -2.9%.
Bảng chuyển đổi One sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ONE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0CNY |
2ONE | 0CNY |
3ONE | 0.01CNY |
4ONE | 0.01CNY |
5ONE | 0.02CNY |
6ONE | 0.02CNY |
7ONE | 0.02CNY |
8ONE | 0.03CNY |
9ONE | 0.03CNY |
10ONE | 0.04CNY |
100000ONE | 420.25CNY |
500000ONE | 2,101.25CNY |
1000000ONE | 4,202.5CNY |
5000000ONE | 21,012.54CNY |
10000000ONE | 42,025.08CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 237.95ONE |
2CNY | 475.9ONE |
3CNY | 713.85ONE |
4CNY | 951.81ONE |
5CNY | 1,189.76ONE |
6CNY | 1,427.71ONE |
7CNY | 1,665.67ONE |
8CNY | 1,903.62ONE |
9CNY | 2,141.57ONE |
10CNY | 2,379.53ONE |
100CNY | 23,795.31ONE |
500CNY | 118,976.56ONE |
1000CNY | 237,953.13ONE |
5000CNY | 1,189,765.68ONE |
10000CNY | 2,379,531.37ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang CNY và CNY sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ONE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One phổ biến
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp9.04IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.09JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0 USD, 1 ONE = €0 EUR, 1 ONE = ₹0.05 INR, 1 ONE = Rp9.04 IDR, 1 ONE = $0 CAD, 1 ONE = £0 GBP, 1 ONE = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.25 |
![]() | 0.0006396 |
![]() | 0.02674 |
![]() | 70.89 |
![]() | 29.17 |
![]() | 0.1041 |
![]() | 0.3841 |
![]() | 70.89 |
![]() | 290.1 |
![]() | 87.59 |
![]() | 261.14 |
![]() | 0.0268 |
![]() | 0.0006411 |
![]() | 18.34 |
![]() | 1.91 |
![]() | 4.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng One của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua One
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi One sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One (ONE)

ما هو الانسجام؟ ما هو القيمة المستقبلية لعملتها (ONE)؟
استكشف كيف تبتكر منصة Harmony blockchain تطوير تطبيقات الويب اللامركزية من خلال تقسيم الحالة العشوائية.

مؤسسة شبكة EOS تطلب من المجتمع رفض تسوية بقيمة 22 مليون دولار، مصممة على مقاضاة Block.one
في تطور ملحوظ في السوق اللامركزية، أعلنت مؤسسة شبكة EOS (ENF) رسميًا رفضها لعرض تسوية بقيمة 22 مليون دولار من Block.one - الشركة التي كانت وراء عملة EOS سابقًا.

رمز $STO لشركة StakeStone: العنصر الأساسي لنظام السيولة الكامل للسلسلة
StakeStone ملتزمة بإعادة تشكيل اكتساب وتوزيع واستخدام السيولة في نظام البلوكشين.

ما هو RedStone (RED)? تعرف على أول حل أوراقي متعدد الوحدات
RedStone (RED) هو واحد من أكثر شبكات الأوراق المالية الابتكارية، ويقدم نهجًا معماريًا يعزز توفر البيانات والكفاءة والأمان للعقود الذكية.

أخبار GONE: تحديثات حديثة، اتجاهات السوق، وتحليلات المستثمرين
يغطي هذا المقال آخر أخبار Gate، التحركات السعرية الأخيرة، نشاط السوق، والرؤية المستقبلية المحتملة.

ما هو سعر عملة RED؟ كيف هو النظرة المستقبلية لمشروع RedStone؟
RedStone هو مدخل سلسلة كتلية معماري.
Tìm hiểu thêm về One (ONE)

$NUMI (Numine): Token của Nền tảng Nội dung Web 3.0 All-In-One

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Thế chấp BERA với Chorus One: Tổng quan toàn diện về Berachain, Proof-of-Liquidity

Sự tiến hóa của Ethereum: Tiềm năng vô tận của Layer 2 và One-Click Multichain

Solana, Layer 2 hướng đến trò chơi, thúc đẩy cách mạng triển khai Blockchain "One-Click"
