OnX Finance Thị trường hôm nay
OnX Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONX chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.2933. Với nguồn cung lưu hành là 9,883,242.32 ONX, tổng vốn hóa thị trường của ONX tính bằng THB là ฿95,625,035.96. Trong 24h qua, giá của ONX tính bằng THB đã giảm ฿-0.05289, biểu thị mức giảm -15.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONX tính bằng THB là ฿246.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1651.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONX sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONX sang THB là ฿0.2933 THB, với tỷ lệ thay đổi là -15.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONX/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONX/THB trong ngày qua.
Giao dịch OnX Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008535 | -15.94% |
The real-time trading price of ONX/USDT Spot is $0.008535, with a 24-hour trading change of -15.94%, ONX/USDT Spot is $0.008535 and -15.94%, and ONX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OnX Finance sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi ONX sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONX | 0.29THB |
2ONX | 0.58THB |
3ONX | 0.88THB |
4ONX | 1.17THB |
5ONX | 1.46THB |
6ONX | 1.76THB |
7ONX | 2.05THB |
8ONX | 2.34THB |
9ONX | 2.64THB |
10ONX | 2.93THB |
1000ONX | 293.34THB |
5000ONX | 1,466.74THB |
10000ONX | 2,933.49THB |
50000ONX | 14,667.45THB |
100000ONX | 29,334.9THB |
Bảng chuyển đổi THB sang ONX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 3.4ONX |
2THB | 6.81ONX |
3THB | 10.22ONX |
4THB | 13.63ONX |
5THB | 17.04ONX |
6THB | 20.45ONX |
7THB | 23.86ONX |
8THB | 27.27ONX |
9THB | 30.68ONX |
10THB | 34.08ONX |
100THB | 340.89ONX |
500THB | 1,704.45ONX |
1000THB | 3,408.9ONX |
5000THB | 17,044.54ONX |
10000THB | 34,089.08ONX |
Bảng chuyển đổi số tiền ONX sang THB và THB sang ONX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ONX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang ONX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OnX Finance phổ biến
OnX Finance | 1 ONX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.74INR |
![]() | Rp134.92IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
OnX Finance | 1 ONX |
---|---|
![]() | ₽0.82RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.3TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.28JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONX = $0.01 USD, 1 ONX = €0.01 EUR, 1 ONX = ₹0.74 INR, 1 ONX = Rp134.92 IDR, 1 ONX = $0.01 CAD, 1 ONX = £0.01 GBP, 1 ONX = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
AVAX chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6993 |
![]() | 0.0001465 |
![]() | 0.005838 |
![]() | 15.15 |
![]() | 5.96 |
![]() | 0.02333 |
![]() | 0.08643 |
![]() | 15.16 |
![]() | 65.59 |
![]() | 19.13 |
![]() | 55.24 |
![]() | 0.005836 |
![]() | 0.0001467 |
![]() | 3.87 |
![]() | 0.8954 |
![]() | 0.609 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng OnX Finance của bạn
Nhập số lượng ONX của bạn
Nhập số lượng ONX của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OnX Finance hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OnX Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OnX Finance sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OnX Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OnX Finance sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OnX Finance sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OnX Finance sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi OnX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OnX Finance (ONX)

Що таке криптовалюта AI Agents? Які є топ-5 проектів криптоагентів з штучним інтелектом?
До 2025 року штучні інтелектуальні агенти стрімко зросли і стали обєктом уваги інвесторів.

Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи
Ця глава розгляне Біткойн та його основні концепції

Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?
GRASS - це протокол блокчейну, який акцентує на рішеннях масштабування на рівні 2.

Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?
XRP є власною криптовалютою, створеною компанією Ripple та позиціонується як глобальна міжнародна платіжна інфраструктура.

Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen
Horizen, колишній ZENCash, є проектом з відкритим вихідним кодом, присвяченим побудові масштабованої розподіленої мережі зі збереженням конфіденційності.

Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік
Успіх Chainlink випливає з його ключового положення в екосистемі Web3.