OpenLeverageChuyển đổi OpenLeverage (OLE) sang Thai Baht (THB)

OLE/THB: 1 OLE ≈ ฿0.2558 THB

Lần cập nhật mới nhất:

OpenLeverage Thị trường hôm nay

OpenLeverage đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OLE chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.2558. Với nguồn cung lưu hành là 188,630,573 OLE, tổng vốn hóa thị trường của OLE tính bằng THB là ฿1,591,567,004.6. Trong 24h qua, giá của OLE tính bằng THB đã giảm ฿-0.009934, biểu thị mức giảm -3.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OLE tính bằng THB là ฿5.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1423.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OLE sang THB

฿0.2558-3.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OLE sang THB là ฿0.2558 THB, với tỷ lệ thay đổi là -3.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OLE/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OLE/THB trong ngày qua.

Giao dịch OpenLeverage

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenLeverageOLE/USDT
Giao ngay
$0.007752
-3.8%

The real-time trading price of OLE/USDT Spot is $0.007752, with a 24-hour trading change of -3.8%, OLE/USDT Spot is $0.007752 and -3.8%, and OLE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OpenLeverage sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi OLE sang THB

logo OpenLeverageSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1OLE
0.25THB
2OLE
0.51THB
3OLE
0.76THB
4OLE
1.02THB
5OLE
1.27THB
6OLE
1.53THB
7OLE
1.79THB
8OLE
2.04THB
9OLE
2.3THB
10OLE
2.55THB
1000OLE
255.81THB
5000OLE
1,279.07THB
10000OLE
2,558.14THB
50000OLE
12,790.72THB
100000OLE
25,581.45THB

Bảng chuyển đổi THB sang OLE

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenLeverage
1THB
3.9OLE
2THB
7.81OLE
3THB
11.72OLE
4THB
15.63OLE
5THB
19.54OLE
6THB
23.45OLE
7THB
27.36OLE
8THB
31.27OLE
9THB
35.18OLE
10THB
39.09OLE
100THB
390.9OLE
500THB
1,954.54OLE
1000THB
3,909.08OLE
5000THB
19,545.4OLE
10000THB
39,090.81OLE

Bảng chuyển đổi số tiền OLE sang THB và THB sang OLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OLE sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang OLE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenLeverage phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OLE = $0.01 USD, 1 OLE = €0.01 EUR, 1 OLE = ₹0.65 INR, 1 OLE = Rp117.66 IDR, 1 OLE = $0.01 CAD, 1 OLE = £0.01 GBP, 1 OLE = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7147
logo BTCBTC
0.0001603
logo ETHETH
0.008359
logo USDTUSDT
15.16
logo XRPXRP
7.12
logo BNBBNB
0.02531
logo SOLSOL
0.1038
logo USDCUSDC
15.15
logo DOGEDOGE
89.27
logo ADAADA
22.95
logo TRXTRX
61.23
logo STETHSTETH
0.008373
logo WBTCWBTC
0.0001606
logo SUISUI
4.47
logo SMARTSMART
12,771.2
logo LINKLINK
1.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng OpenLeverage của bạn

01

Nhập số lượng OLE của bạn

Nhập số lượng OLE của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenLeverage hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenLeverage.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenLeverage sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OpenLeverage

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenLeverage sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenLeverage sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenLeverage sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenLeverage sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenLeverage (OLE)

Golem (GLM)の概要:分散コンピューティングの未来を開く

Golem (GLM)の概要:分散コンピューティングの未来を開く

Golem (GLM)は分散コンピューティングを可能にし、ユーザーがリソースを共有できるようにします。gate取引所でGLMを取引できますが、市場のボラティリティに注意してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
B

Butthole Coin:ファルトコインに挑戦する新しいミームトークン

この記事では、暗号通貨市場でFartcoinに挑戦する新しいMEMEコインであるButthole Coinの台頭を探っています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-31
MOLECULEトークン:Solanaブロックチェーン上のDeSci Memeコイン

MOLECULEトークン:Solanaブロックチェーン上のDeSci Memeコイン

MOLECULEトークンは、Desciコンセプトを組み合わせ、分散型科学の発展を促進することを目的とした、Solanaチェーン上の最初の革新的なMemeコインです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-27
最新まとめ | Ordinals が Creation Runes をリリース、Wormhole がエアドロップ申請を開始、Arbitrum Foundation の資金調達計画が新たな段階

最新まとめ | Ordinals が Creation Runes をリリース、Wormhole がエアドロップ申請を開始、Arbitrum Foundation の資金調達計画が新たな段階

The founder of Ordinals has released the genesis rune, and Wormhole announced the start of airdrop claims_ The new phase of the Arbitrum Foundation funding program.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-01

イーサリアムのHoleskyテストネットが正式にローンチされました_ 北朝鮮のハッカーが3ヶ月で2億ドル以上の暗号資産を盗みました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-18
ソラナに本拠を置くLending ServiceのSolendは、混沌とした清算を避けるためにクジラに対するガバナンス投票を発行しました。

ソラナに本拠を置くLending ServiceのSolendは、混沌とした清算を避けるためにクジラに対するガバナンス投票を発行しました。

投票が論争を巻き起こした後、ソレンドは最初の決定を覆す別の提案を可決した。

Gate.blogThời gian đăng: 2022-07-07

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.